Thứ Ba, Tháng mười một 18, 2025
Nội thất Đồ Gỗ Và Ghế Sofa

Chi phí bọc ghế sofa Giá bao nhiêu tiền 2026 tại Hà Nội theo mét dài trọn gói A – Z

Bọc ghế sofa là gì?

Bọc ghế sofa là quá trình thay thế lớp vải hoặc da bọc bên ngoài của ghế sofa đã cũ, sờn rách, hoặc xuống cấp bằng chất liệu mới. Mục đích chính là làm mới lại vẻ ngoài của bộ sofa, khắc phục các khuyết điểm thẩm mỹ và tăng độ bền, đồng thời tiết kiệm chi phí so với việc mua mới toàn bộ ghế.

Mục đích chính

  • Làm mới thẩm mỹ: Thay đổi diện mạo của ghế sofa và không gian phòng khách bằng màu sắc, chất liệu mới.
  • Khắc phục hư hỏng: Che đi các vết bẩn, rách, phai màu, bong tróc trên bề mặt ghế.
  • Tiết kiệm chi phí: Tận dụng lại phần khung và nệm mút vẫn còn tốt, chỉ thay lớp vỏ bọc, chi phí sẽ rẻ hơn mua ghế mới.
  • Bảo vệ ghế: Ngăn chặn bụi bẩn và các yếu tố bên ngoài tác động làm hỏng phần nệm mút và khung bên trong. 

Quy trình thực hiện

  • Tháo bỏ lớp vải hoặc da bọc cũ.
  • Kiểm tra và sửa chữa phần khung, nệm mút (nếu cần thiết).
  • Bọc lớp chất liệu mới theo thiết kế có sẵn hoặc tùy chỉnh. 

Các loại chất liệu bọc phổ biến

  • Vải: Chất liệu phổ biến nhất, với đa dạng các loại như vải nỉ, linen, nhung, v.v..
  • Da: Gồm da thật và da công nghiệp, mang lại vẻ ngoài sang trọng và độ bền cao.
  • Simili: Một lựa chọn khác với giá thành hợp lý hơn da thật. 

Phân loại Bọc ghế sofa

Bọc ghế sofa được phân loại chủ yếu dựa trên chất liệu (da và vải) và kiểu dáng thiết kế (sofa đơn, sofa văng, sofa góc). Phân loại theo chất liệu bao gồm:
  • Da thật: Da thật 100% hoặc da thật 50/50 (trộn lẫn với da công nghiệp), có độ bền cao và sang trọng, bao gồm các loại như da bò full grain, top grain.
  • Da công nghiệp: Da PU, da Simili, da Microfiber với các mức giá và độ bền khác nhau.
  • Vải: Vải cotton, vải lanh, vải bố, vải nhung, nỉ, gấm, polyester, olefin…. 

Phân loại theo kiểu dáng thiết kế có:

  • Sofa đơn: Nhỏ gọn, chỉ có 1 chỗ ngồi.
  • Sofa văng: Dài thẳng, có 2-3 chỗ ngồi.
  • Sofa góc: Chữ L hoặc chữ U, có nhiều chỗ ngồi hơn. 

Phân loại theo chất liệu

1. Chất liệu Da
  • Da thật:
    • Da thật 100%: Bền bỉ, có thể sử dụng lâu dài, sang trọng.
    • Da thật 50% (da trộn): Tỷ lệ pha trộn giữa da thật và da công nghiệp, giúp giảm giá thành, phần da thật thường ở mặt ghế tiếp xúc nhiều nhất.
    • Các loại da thật chính: Da bò full grain (chất lượng cao nhất), top grain, genuine grain leather.
  • Da công nghiệp (giả da):
    • Simili (PVC): Giá rẻ, không thấm nước, mẫu mã đa dạng nhưng độ bền không cao.
    • PU: Bền hơn Simili, bề mặt “thật” hơn nhưng vẫn không bền bằng da thật.
    • Microfiber: Chất lượng cao nhất trong các loại da công nghiệp, gần giống với da thật nhưng giá cao hơn. 
2. Chất liệu Vải
  • Vải tự nhiên: Cotton, lanh (linen), gai (hemp).
  • Vải tổng hợp: Polyester, olefin, acrylic.
  • Vải đặc biệt: Nhung (ấm áp), nỉ, gấm. 
Phân loại theo kiểu dáng thiết kế
  • Sofa đơn: Thiết kế nhỏ gọn, có 1 chỗ ngồi.
  • Sofa văng: Dáng dài thẳng, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi.
  • Sofa góc: Có thể là chữ L hoặc chữ U, có nhiều chỗ ngồi hơn. 

Giá bọc ghế sofa quý khách tham khảo

Giá bọc ghế sofa dao động từ 250.000 – 2.500.000 VNĐ/mét dài, tùy thuộc vào chất liệu vải hoặc da, với mức giá trung bình cho mỗi loại như sau: vải nỉ/bố (250.000-500.000 VNĐ/m), da công nghiệp (350.000-700.000 VNĐ/m), và da thật (1.200.000-2.500.000 VNĐ/m). Chi phí sửa chữa, gia cố và tiền công bọc tại nhà thường được báo giá riêng theo tình trạng thực tế của ghế.

Bảng giá bọc ghế sofa tham khảo 

Chất liệu  Đơn vị tính Giá tham khảo (VNĐ/m)
Vải nỉ, bố Mét dài

250.000−500.000

Vải nhung/gấm Mét dài

300.000−600.000

Da công nghiệp (PU, Simili) Mét dài

350.000−700.0003

Da thật Mét dài

1.200.000−2.500.000

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá 

    • Chất liệu: Da thật có giá cao hơn da công nghiệp và vải.
    • Độ phức tạp của kiểu dáng: Các mẫu sofa có nhiều chi tiết, góc cạnh phức tạp sẽ có chi phí cao hơn.
    • Chi phí phát sinh: Tiền công tháo lắp, vận chuyển, sửa chữa khung, thay mút ghế sẽ được tính thêm tùy tình trạng thực tế.
    • Địa điểm: Giá bọc tại nhà có thể nhỉnh hơn bọc tại xưởng do chi phí đi lại. 

Lưu ý 
  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Để có báo giá chính xác, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các xưởng bọc sofa để được tư vấn và khảo sát miễn phí.
  • Đối với bọc sofa trọn gói, nên yêu cầu đơn vị cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về vật liệu, chi phí và thời gian thực hiện. 

Dịch vụ bọc ghế sofa

Dịch vụ bọc ghế sofa các loại là quá trình thay thế lớp vải hoặc da bọc bên ngoài của ghế sofa bằng chất liệu mới, giúp phục hồi thẩm mỹ và độ bền cho bộ ghế. Dịch vụ này áp dụng cho nhiều loại sofa khác nhau, bao gồm cả sofa gia đình và sofa văn phòng, và thường bao gồm việc tư vấn chọn chất liệu mới, may đo và bọc lại toàn bộ ghế, có thể thực hiện tại nhà hoặc tại xưởng.

Các loại dịch vụ bọc ghế sofa phổ biến

  • Bọc ghế sofa tại nhà: Đơn vị sẽ cử thợ đến tận nhà để khảo sát, tư vấn, đo đạc và thực hiện thi công bọc ghế trực tiếp.
  • Bọc ghế sofa tại xưởng: Khách hàng mang ghế đến xưởng hoặc đơn vị sẽ vận chuyển ghế về xưởng để bọc lại.
  • Bọc lại các loại ghế khác: Ngoài sofa, dịch vụ này còn có thể áp dụng cho các loại ghế khác như ghế ăn, ghế văn phòng, ghế giường. 

Lợi ích của dịch vụ bọc ghế sofa

  • Tiết kiệm chi phí: Giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể so với việc mua một bộ sofa mới.
  • Làm mới không gian sống: Thay đổi vẻ ngoài của bộ sofa giúp làm mới hoàn toàn không gian nội thất.
  • Bảo vệ môi trường: Tận dụng lại đồ nội thất cũ thay vì vứt bỏ, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Khắc phục tình trạng hư hỏng: Khắc phục các vấn đề như rách, bẩn, mốc, phai màu của bộ sofa cũ. 

Các chất liệu bọc sofa phổ biến

  • Vải: Phổ biến và đa dạng về mẫu mã, màu sắc, thích hợp cho nhiều phong cách.
  • Da:
    • Da thật: Loại da cao cấp, bền và sang trọng.
    • Da công nghiệp: Gồm các loại như da PU, da Simili, da Microfiber, với các đặc điểm và mức giá khác nhau.
  • Các chất liệu khác: Nhung, nỉ, hoặc các loại vải đặc biệt theo yêu cầu. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.
error: Content is protected !!