Chủ Nhật, Tháng 12 7, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Chi phí làm sàn gỗ giá bao nhiêu tiền 1m2 ? 2026 tại Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn theo m2 trọn gói

Báo giá 1m2 sàn gỗ Tự nhiên tại Hà Nội VÀ Tphcm Sài Gòn theo m2 hoàn thiện trọn gói năm 2025 – 2026 mới nhất

Sàn gỗ tự nhiên là gì?

Sàn gỗ tự nhiên là loại sàn được làm từ 100% gỗ nguyên khối từ các loại cây gỗ quý như sồi, óc chó, căm xe, giáng hương. Loại sàn này có vẻ đẹp mộc mạc, sang trọng, bền bỉ và thường được sử dụng trong các công trình cao cấp. 

Cấu tạo và đặc điểm chính

    • Nguyên liệu: 

      Được làm từ gỗ nguyên tấm, không pha trộn vật liệu nhân tạo hay bột gỗ, có thể thấy rõ vân gỗ tự nhiên. 

    • Chủng loại đa dạng: 

      Phụ thuộc vào loại gỗ sử dụng mà có màu sắc, vân gỗ và đặc tính khác nhau. 

  • Lớp phủ bề mặt: 

    Thường được phủ một lớp sơn UV hoặc PU để tăng độ bóng, chống trầy xước và chống mài mòn trong quá trình sử dụng. 

  • Tính năng: 

    Mang lại cảm giác ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, có khả năng điều hòa không khí tự nhiên. 

Ưu điểm
  • Vẻ đẹp sang trọng: 
    Mang vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và đẳng cấp cho không gian.
  • Độ bền cao: 
    Có độ ổn định tốt, tuổi thọ có thể kéo dài hơn 30 năm.
  • Chắc chắn: 

    Vì làm từ gỗ nguyên khối nên có độ cứng và chịu lực tốt. 

Nhược điểm
  • Giá thành cao: 

    Do nguồn nguyên liệu khan hiếm nên sàn gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn so với sàn gỗ công nghiệp. 

  • Dễ cong vênh: 

    Có thể bị cong vênh hoặc co ngót nếu không được xử lý tốt hoặc tiếp xúc với sự thay đổi đột ngột về độ ẩm và nhiệt độ. 

  • Cần bảo trì: 
    Yêu cầu bảo trì thường xuyên để giữ được độ bóng đẹp theo thời gian. 

Kích thước phổ biến sàn gỗ?

Kích thước sàn gỗ tự nhiên hèm khóa phổ biến nhất là 15mm (dày) x 90mm (rộng) x 450-900mm (dài). Ngoài ra, các kích thước khác cũng được ưa chuộng như: 18mm (dày) x 120mm (rộng) x 1200mm (dài) và các quy cách đa dạng khác để phù hợp với từng không gian và phong cách thiết kế. 

Các kích thước phổ biến

  • Kích thước tiêu chuẩn:
    • Dày: 15mm
    • Rộng: 90mm
    • Dài: 450mm, 600mm, 750mm, 900mm
  • Kích thước phổ biến cho không gian lớn:
    • Dày: 18mm
    • Rộng: 120mm
    • Dài: 1200mm 
Lựa chọn kích thước phù hợp
  • Đối với diện tích nhỏ và vừa: Nên chọn các tấm gỗ có kích thước nhỏ (ví dụ: 450mm x 90mm) để tiết kiệm chi phí và tạo cảm giác hài hòa hơn.
  • Đối với diện tích rộng: Nên chọn tấm gỗ lớn hơn (ví dụ: 1200mm x 120mm x 18mm) để tạo cảm giác rộng rãi, sang trọng và đi lại chắc chắn hơn.
  • Đối với phong cách hiện đại: Chọn ván sàn có kích thước lớn, chiều dài từ 1200mm trở lên và chiều rộng 120mm – 150mm.
  • Đối với phong cách cổ điển: Sử dụng kích thước nhỏ hơn (450mm – 750mm, rộng 90mm) hoặc kiểu lát xương cá. 

Các loại sàn gỗ tự nhiên phổ biến?

Các loại sàn gỗ tự nhiên phổ biến bao gồm sàn gỗ Giáng Hương, Sồi, Căm Xe, Chiu Liu, Gõ Đỏ, Óc Chó và Teak. Mỗi loại có màu sắc, đặc tính và giá thành khác nhau, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ và sử dụng đa dạng. 

Các loại sàn gỗ tự nhiên phổ biến

  • Sàn gỗ Giáng Hương: Có màu nâu đỏ sang trọng, độ bền cao và giá thành cao.
  • Sàn gỗ Sồi: Có màu vàng sáng hiện đại, cứng chắc nhưng thuộc nhóm gỗ mềm, giá thành từ thấp đến trung bình.
  • Sàn gỗ Căm Xe: Có màu vàng nâu – đỏ đậm, được ưa chuộng với giá thành trung bình.
  • Sàn gỗ Chiu Liu: Tông màu sậm, có thể bị làm giả, giá thành từ trung bình đến cao.
  • Sàn gỗ Gõ Đỏ: Có màu sắc đẹp, sang trọng, được nhiều người ưa chuộng và có giá thành cao.
  • Sàn gỗ Óc Chó (Walnut): Có sắc nâu sẫm sâu quyến rũ, mang lại cảm giác ấm áp và sang trọng, phù hợp với nội thất cao cấp.
  • Sàn gỗ Teak: Nổi bật với khả năng chống mối mọt và độ chịu nước tốt, thường có giá thành cao.
  • Sàn gỗ Lim: Có màu nâu đỏ – nâu đậm, độ bền cao và giá thành ở mức trung bình.
  • Sàn gỗ Pơ-mu: Có mùi thơm đặc trưng, màu trắng vàng nhạt, khá mềm và dễ cong vênh, giá thành cao. 

Ứng dụng sàn gỗ?

Sàn gỗ có ứng dụng rộng rãi cả trong và ngoài nội thất, bao gồm lát sàn, ốp tường, ốp trần, làm bậc cầu thang và sản xuất đồ nội thất. Trong nội thất, sàn gỗ công nghiệp được ưa chuộng cho các không gian như nhà ở, văn phòng, khách sạn. Trong ngoại thất, các loại sàn gỗ ngoài trời (như sàn gỗ biến tính hoặc sàn gỗ nhựa) được sử dụng để lát sàn ban công, sân vườn, lối đi quanh hồ bơi, hoặc làm cửa, mái hiên, bàn ghế ngoài trời. 

Ứng dụng nội thất

  • Lát sàn: Phổ biến cho nhà ở, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại và nhiều không gian khác.
  • Ốp tường và lamri: Tạo điểm nhấn hoặc hoàn thiện không gian nội thất.
  • Ốp trần: Giúp không gian trở nên sang trọng và ấm cúng hơn.
  • Làm bậc cầu thang: Nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho cầu thang.
  • Làm đồ nội thất: Có thể dùng để làm vách tivi, kệ sách, ốp chậu cây, ốp bể cá. 

Ứng dụng ngoại thất

  • Lát sàn ngoài trời: Dùng cho ban công, sân vườn, lối đi, khu vực quanh hồ bơi.
  • Ốp tường và mái hiên: Tạo điểm nhấn cho mặt tiền hoặc sử dụng làm mái che.
  • Làm đồ nội thất ngoài trời: Sản xuất bàn ghế, ghế băng, xích đu cho sân vườn hoặc quán cà phê.
  • Các hạng mục khác: Làm bồn hoa, làm lan can, mặt bậc cầu thang ngoài trời. 

So sánh sàn gỗ?

Sàn gỗ tự nhiên có vẻ đẹp sang trọng, độc đáo và cảm giác ấm áp, nhưng kém bền hơn sàn gỗ công nghiệp ở khả năng chống ẩm và chống trầy xước, đồng thời dễ cong vênh, co ngót. So với gạch, sàn gỗ tự nhiên chống trơn trượt tốt hơn và có cảm giác ấm áp, nhưng sàn nhựa có khả năng chịu nước tốt, chi phí hợp lý và dễ lắp đặt hơn, đặc biệt phù hợp với khu vực ẩm ướt. 

So sánh với sàn gỗ công nghiệp

Đặc điểm  Sàn gỗ tự nhiên Sàn gỗ công nghiệp
Tính thẩm mỹ Độc đáo, sang trọng, vân gỗ đa dạng Có nhiều mẫu mã, màu sắc
Độ bền Chịu lực tốt, tuổi thọ cao nếu sử dụng đúng cách Chống trầy xước, chống mài mòn tốt, tuổi thọ trung bình 10-20 năm
Khả năng chống ẩm Dễ bị cong vênh, co ngót do ẩm, cần xử lý tốt Chống ẩm tốt hơn, nhưng không nên lắp ở nơi ngập nước thường xuyên
Khả năng chống trơn trượt Cao, an toàn ngay cả khi bị ướt Tùy loại, một số loại có bề mặt chống trơn (men Matt)
Môi trường sử dụng Phù hợp phòng khách, phòng ngủ, không gian khô ráo Phù hợp phòng khách, phòng ngủ, có thể lắp ở nơi có cửa kính lớn
An toàn sức khỏe Tốt, tự nhiên, không hóa chất độc hại An toàn, tuân thủ tiêu chuẩn E1, E0

So sánh với gạch và sàn nhựa

Đặc điểm  Sàn gỗ tự nhiên Gạch Sàn nhựa
Độ bền Chịu lực tốt, tuổi thọ cao Độ cứng cao, chịu lực tốt Độ bền tốt
Chống trơn trượt Rất tốt Thấp hơn gỗ tự nhiên (trừ loại men Matt chống trơn) Tùy loại
Khả năng chịu nước Kém hơn gạch và sàn nhựa Tốt Rất tốt
Cảm giác khi sử dụng Ấm áp, mát mẻ Lạnh, cứng Ấm áp
Chi phí Cao Trung bình Thấp
Lắp đặt Phức tạp hơn Dễ lắp đặt hơn gỗ tự nhiên Dễ lắp đặt
Kết luận
  • Chọn sàn gỗ tự nhiên khi: Ưu tiên vẻ đẹp sang trọng, độc đáo, tự nhiên và thân thiện với môi trường, đồng thời có ngân sách cao và lắp đặt ở khu vực khô ráo tuy vậy Với Sàn gỗ tự nhiên vẫn mang 1 cái chất riêng
  • Chọn sàn gỗ công nghiệp khi: Cần sự bền bỉ, chống trầy xước tốt, đa dạng mẫu mã và giá thành hợp lý hơn gỗ tự nhiên, lắp ở khu vực nhiều người đi lại.
  • Chọn gạch vân gỗ khi: Ưu tiên độ bền, chịu nước, chịu lực tốt và dễ vệ sinh, nhưng vẫn muốn có yếu tố thẩm mỹ của gỗ.
  • Chọn sàn nhựa khi: Cần vật liệu chịu nước tốt, bền, dễ thi công, chi phí hợp lý và phù hợp với khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm. 

Có nên làm sàn gỗ?

Có nên làm sàn gỗ hay không phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và vị trí sử dụng. Sàn gỗ mang lại vẻ ấm cúng, sang trọng và khả năng cách âm tốt, là lựa chọn lý tưởng cho phòng ngủ và phòng khách. Tuy nhiên, nếu ưu tiên độ bền cao, khả năng chống nước tuyệt đối và giá thành thấp, gạch men hoặc sàn nhựa giả gỗ sẽ phù hợp hơn cho nhà bếp, nhà tắm, ban công hoặc những khu vực tầng 1 dễ ngập nước. 

Ưu điểm của sàn gỗ

  • Thẩm mỹ cao: Sàn gỗ tạo cảm giác ấm áp, sang trọng và hòa hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.
  • Mang lại cảm giác thoải mái: Bề mặt ấm áp vào mùa đông và không trơn trượt, thân thiện với người già và trẻ nhỏ.
  • Cách âm tốt: Giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
  • Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa: Các loại sàn gỗ công nghiệp hiện đại có hèm khóa, giúp thi công nhanh chóng và dễ dàng tháo dỡ, sửa chữa hoặc thay thế khi cần.
  • An toàn cho sức khỏe: Các sản phẩm sàn gỗ công nghiệp hiện đại có tiêu chuẩn an toàn về khí thải Formaldehyde, đảm bảo không độc hại. 

Nhược điểm của sàn gỗ

  • Chi phí: Sàn gỗ tự nhiên có giá thành khá cao. Sàn gỗ công nghiệp giá tốt hơn, nhưng sàn gỗ chất lượng cao cũng có thể tốn kém.
  • Khả năng chịu nước: Sàn gỗ tự nhiên dễ bị ảnh hưởng bởi nước và độ ẩm. Một số loại sàn gỗ công nghiệp kém chất lượng cũng không chịu được nước tốt.
  • Dễ bị trầy xước: Sàn gỗ, đặc biệt là loại công nghiệp, có thể bị trầy xước do đồ vật nặng hoặc di chuyển vật cứng. 

Nên chọn sàn gỗ ở đâu?

  • Nên lát sàn gỗ ở: Phòng ngủ, phòng làm việc, phòng khách vì đây là những khu vực ít tiếp xúc với nước và độ ẩm.
  • Không nên lát sàn gỗ ở: Nhà bếp, nhà tắm, ban công, hoặc các khu vực tầng 1 có khả năng ngập lụt, vì nước có thể làm hỏng sàn. 

Chi phí một mét vuông Sàn Gỗ

Giá sàn gỗ tự nhiên trọn gói dao động từ 650.000 – 3.000.000 VNĐ/m², trong đó bao gồm cả chi phí vật tư và nhân công lắp đặt. Chi phí nhân công lắp đặt trung bình là 60.000 – 100.000 VNĐ/m². Giá cụ thể phụ thuộc vào loại gỗ, kích thước, và kiểu lát sàn. 

Chi phí sàn gỗ tự nhiên

  • Khoảng giá sàn gỗ: Từ 650.000 đến 3.000.000 VNĐ/m².
  • Giá cụ thể theo loại gỗ:
    • Giáng Hương: 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ/m².
    • Chiu Liu: 900.000 – 1.800.000 VNĐ/m².
    • Sồi: 600.000 – 1.000.000 VNĐ/m².
    • Gõ Đỏ: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m². 

Chi phí nhân công lắp đặt

  • Trung bình: Từ 60.000 – 100.000 VNĐ/m². 

Tổng chi phí (giá trọn gói)

  • Công thức: Giá vật tư sàn gỗ + Chi phí nhân công lắp đặt.
  • Ví dụ: Nếu chọn sàn gỗ Sồi với giá 800.000 VNĐ/m² và chi phí lắp đặt là 100.000 VNĐ/m², thì tổng chi phí trọn gói là 900.000 VNĐ/m². 
Lưu ý
  • Báo giá mang tính chất tham khảo
  • Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, khu vực thi công, và các yếu tố khác.
  • Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết. 

Các màu sàn gỗ tự nhiên phổ biển

Các màu sàn gỗ tự nhiên phổ biến bao gồm màu cánh gián (như Gõ Đỏ, Giáng Hương), màu nâu sẫm/nâu đen (như Chiu Liu, Óc Chó) và màu vàng sáng (như Sồi, Tần Bì). Mỗi màu sắc này mang lại vẻ đẹp riêng, phù hợp với các phong cách nội thất khác nhau từ cổ điển đến hiện đại. 

Theo tông màu và phong cách

  • Màu cánh gián (nâu đỏ):
    • Đặc điểm: Ấm áp, cổ điển, sang trọng.
    • Các loại gỗ phổ biến: Gõ Đỏ, Giáng Hương, Căm Xe.
    • Phù hợp với: Phong cách truyền thống, tân cổ điển.
  • Màu nâu sẫm/nâu đen:
    • Đặc điểm: Sang trọng, quyền lực, tạo cảm giác hiện đại, đẳng cấp.
    • Các loại gỗ phổ biến: Chiu Liu, Óc Chó.
    • Phù hợp với: Phong cách hiện đại, Indochine.
  • Màu vàng sáng/trắng:
    • Đặc điểm: Tươi mới, tự nhiên, giúp mở rộng không gian.
    • Các loại gỗ phổ biến: Sồi trắng, Tần Bì.
    • Phù hợp với: Phong cách Bắc Âu, tối giản, hiện đại, và các không gian có diện tích hạn chế.
  • Màu be trung tính:
    • Đặc điểm: Linh hoạt, dễ phối hợp với nhiều phong cách.
  • Màu xám hiện đại:
    • Đặc điểm: Mang hơi hướng tối giản, sạch sẽ. 

Thợ làm sàn gỗ

Thuê thợ làm sàn gỗ trọn gói bao gồm chi phí vật liệu (ván sàn, phụ kiện) và chi phí nhân công thi công (chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt, vệ sinh). Gói này đảm bảo bạn nhận được một sàn gỗ hoàn chỉnh, từ việc mua vật liệu phù hợp đến quá trình lắp đặt chuyên nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. 

Chi phí vật liệu

  • Ván sàn: Bao gồm chi phí của ván sàn gỗ tự nhiên hoặc sàn gỗ công nghiệp tùy theo loại và thương hiệu bạn chọn.
  • Phụ kiện: Bao gồm xốp lót sàn, phào chỉ chân tường, nẹp nối sàn, keo dán (nếu có). 

Chi phí thi công

  • Chuẩn bị mặt bằng: San phẳng, làm sạch và xử lý bề mặt sàn cũ nếu cần thiết.
  • Lắp đặt:
    • Lắp đặt ván sàn: Bao gồm cả công đoạn lắp đặt ván gỗ theo đúng kỹ thuật, đảm bảo độ phẳng và chắc chắn.
    • Lắp đặt phụ kiện: Gắn phào chỉ, nẹp, và các phụ kiện khác để hoàn thiện thẩm mỹ cho sàn nhà.
  • Vệ sinh: Dọn dẹp sạch sẽ bụi bẩn sau khi hoàn thành công việc. 
Các dịch vụ khác có thể bao gồm
  • Tư vấn: Giúp bạn chọn loại sàn và phụ kiện phù hợp với ngân sách và nhu cầu.
  • Vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình.
  • Bảo hành: Cam kết bảo hành cho công trình sau khi hoàn thành. 

Quy trình làm sàn gỗ

Quy trình làm sàn gỗ gồm các bước chính: chuẩn bị bề mặt nền sạch và phẳng, trải lớp lót chống ẩm, lắp đặt ván sàn theo đúng kỹ thuật (ghép so le, chừa khoảng cách giãn nở), và cuối cùng là lắp đặt phào chân tường và vệ sinh hoàn thiện. Quy trình này áp dụng chung cho cả sàn gỗ tự nhiên và công nghiệp, nhưng cần lưu ý một số chi tiết khác nhau tùy loại sàn. 
1. Chuẩn bị bề mặt nền
  • Kiểm tra và làm phẳng: Đảm bảo bề mặt nền phải bằng phẳng, sạch sẽ và khô ráo. Xử lý những chỗ lồi lõm, gồ ghề trước khi bắt đầu thi công.
  • Chuẩn bị vật tư: Chuẩn bị đầy đủ vật liệu, công cụ và dụng cụ cần thiết cho quá trình thi công. 
2. Trải lớp lót sàn
  • Tác dụng: Lớp lót sàn (thường là foam) có tác dụng chống ẩm, chống ồn và tăng độ bền cho sàn gỗ.
  • Cách trải: Trải đều lớp lót trên toàn bộ bề mặt nền, đảm bảo lớp có tráng nilon hướng xuống dưới. Dùng băng dính để dán nối các mép lót liền nhau. 
3. Lắp đặt ván sàn gỗ
  • Xác định chiều: Lắp ván sàn theo chiều ánh sáng chiếu vào phòng để làm nổi bật vân gỗ.
  • Bắt đầu từ đâu: Bắt đầu từ góc phòng, lắp ván sàn theo từng hàng, liên tục từ trong ra ngoài.
  • Ghép nối: Các mép nối đầu của các thanh gỗ phải được ghép so le nhau để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
  • Khoảng cách giãn nở: Chừa một khoảng cách khoảng 10mm giữa mép sàn và chân tường để sàn gỗ có không gian giãn nở khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. 
4. Hoàn thiện
  • Lắp phụ kiện: Lắp đặt phào chân tường và nẹp kết thúc để che đi khoảng cách giãn nở ở chân tường và các mép sàn. Điều này cũng giúp liên kết sàn với tường và các bề mặt khác một cách chắc chắn.
  • Vệ sinh: Làm sạch bề mặt sàn, loại bỏ bụi bẩn và các vụn gỗ còn sót lại trong quá trình thi công. 

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Nội dung tìm kiếm khác
Sàn gỗ tự nhiên bao nhiêu tiền 1m2
Sàn gỗ tự nhiên thanh lý
Giá sàn gỗ tự nhiên Gõ Đỏ
Sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2
Giá sàn gỗ công nghiệp
Sàn gỗ tự nhiên nào tốt nhất
Giá sàn gỗ cao cấp
Chi phí lót sàn giả gỗ

error: Content is protected !!