Thứ Tư, Tháng 12 10, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá 1m2 trần gỗ Tự Nhiên tại Hà nội 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Báo giá 1m2 trần gỗ Tự Nhiên tại Hà nội và Tphcm Sài Gòn năm 2025 – 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Trần Gỗ tự nhiên là gì?

Trần gỗ tự nhiên là loại trần được làm từ gỗ thật, được gia công và lắp ghép trên nền trần bê tông ban đầu, mang lại vẻ đẹp sang trọng, độc đáo, và đẳng cấp cho không gian. Chất riêng và sự sang trọng của trần gỗ tự nhiên đến từ vẻ đẹp nguyên bản của vân gỗ, màu sắc tự nhiên, và tính thẩm mỹ vượt trội, tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi với thiên nhiên. Trần gỗ tự nhiên còn có độ bền cao, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ. 

Trần gỗ tự nhiên là gì?

  • Là loại trần được làm từ những phôi gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Quy trình thi công bao gồm việc xử lý gỗ chống mối mọt, cong vênh, sau đó lắp ghép lên trần nhà.
  • Không giống trần gỗ công nghiệp, trần gỗ tự nhiên không sử dụng keo hay hóa chất kết hợp gỗ vụn để tạo tấm gỗ. 

Sang trọng và cái chất riêng

Sở dĩ trần gỗ tự nhiên được ưa chuộng và đánh giá cao là vì nó toát lên một “cái chất riêng” và sự “sang trọng hơn hẳn” nhờ những yếu tố sau:

1. Vẻ đẹp độc đáo, không trùng lặp
  • Vân gỗ tự nhiên: Mỗi tấm gỗ tự nhiên sở hữu những đường vân, màu sắc và mắt gỗ riêng biệt, không có cái nào giống cái nào. Sự độc đáo này tạo nên nét riêng cho từng không gian, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu nhân tạo có hoa văn lặp lại rập khuôn.
  • Màu sắc ấm áp: Gỗ tự nhiên mang lại cảm giác ấm cúng, gần gũi, giúp không gian sống trở nên hài hòa và thân thiện hơn.
2. Giá trị vật chất và sự đẳng cấp
  • Độ bền vượt thời gian: Nếu được xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng, trần gỗ tự nhiên có tuổi thọ rất cao, có thể tồn tại hàng chục đến hàng trăm năm, trở thành một khoản đầu tư giá trị cho ngôi nhà.
  • Biểu tượng của sự thịnh vượng: Trong lịch sử và văn hóa Á Đông, việc sử dụng gỗ quý (như lim, gõ đỏ) trong xây dựng nhà cửa luôn là biểu tượng của địa vị, sự giàu có và đẳng cấp của gia chủ.
3. Cảm giác chân thực và thân thiện môi trường
  • Cảm giác chạm và nhìn: Gỗ tự nhiên mang lại cảm giác chân thực khi chạm vào, khác với sự lạnh lẽo của kim loại hay nhựa.
  • Mùi hương tự nhiên: Một số loại gỗ quý còn có mùi hương đặc trưng dễ chịu, giúp thư giãn tinh thần.
Tóm lại, trần gỗ tự nhiên không chỉ là một giải pháp vật liệu xây dựng mà còn là một lựa chọn thẩm mỹ, mang lại giá trị cảm xúc và đẳng cấp vượt trội mà các vật liệu khác khó có thể sánh được.

So sánh các loại trần khác

Trần gỗ tự nhiên có tính ổn định cao nhưng giá thành thường cao hơn các loại trần khác như trần thạch cao hoặc trần nhựa giả gỗ. Tuy nhiên, khi so sánh với trần nhựa giả gỗ, trần gỗ tự nhiên có vẻ đẹp sang trọng, độc đáo, và độ bền cao hơn, mặc dù chi phí ban đầu có thể đắt hơn và thi công mất nhiều thời gian hơn. Để so sánh chi phí, cần xem xét giá của các loại gỗ tự nhiên khác nhau như gỗ Xoan, Pơ Mu, Gõ Đỏ, Hương Đá, vì mức giá chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào loại gỗ. 
So sánh trần gỗ tự nhiên và các loại trần khác
Tiêu chí Trần gỗ tự nhiên Trần nhựa giả gỗ Trần thạch cao
Tính ổn định Cực kỳ cao Độ bền cao Độ bền thấp
Thẩm mỹ Sang trọng, độc đáo, vẻ đẹp mộc mạc Rất giống gỗ tự nhiên, mẫu mã đa dạng Phù hợp nhiều phong cách, nhưng không có vẻ đẹp tự nhiên của gỗ
Độ bền Rất cao, tuổi thọ có thể lên đến vài chục năm Độ bền cao, đặc biệt chống thấm nước, ẩm mốc Độ bền thấp hơn gỗ và nhựa giả gỗ
Chi phí Cao hơn nhiều so với trần nhựa, trần thạch cao Rẻ hơn trần gỗ tự nhiên nhiều Rẻ hơn gỗ tự nhiên, tương đương hoặc thấp hơn trần nhựa giả gỗ
Thi công Tốn nhiều thời gian hơn Nhanh chóng Nhanh chóng
Khả năng chống ẩm Tốt (tùy loại gỗ) Tuyệt đối Thấp
Lựa chọn dựa trên nhu cầu
  • Nếu ưu tiên vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và không ngại chi phí: Trần gỗ tự nhiên là lựa chọn số 1.
  • Nếu muốn có vẻ đẹp của gỗ với chi phí hợp lý và độ bền cao: Trần nhựa giả gỗ là sự lựa chọn tối ưu.
  • Nếu ngân sách eo hẹp và cần trần nhà với nhiều mẫu mã đa dạng, thi công nhanh chóng: Trần thạch cao là lựa chọn phù hợp. 
  • Nếu ngân sách dồi dào và muốn sự sang trọng, đẳng cấp cao nhất, hãy chọn trần gỗ tự nhiên, nhưng cần đảm bảo công tác chống ẩm tốt.
  • Cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, ngân sách và sở thích để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho không gian của bạn. 

Chi phí bảo dưỡng nhỏ để độ bền theo thời gian

Để đảm bảo tính ổn định cao đó, bạn chỉ cần bỏ ra một chút chi phí và công sức cho việc bảo trì:
  • Vệ sinh định kỳ: Lau chùi bụi bẩn bằng khăn ẩm (vắt khô nước) thường xuyên.
  • Sơn bảo dưỡng bề mặt: Sau khoảng 7-10 năm sử dụng, bạn nên gọi thợ đến chà nhám nhẹ và sơn lại một lớp sơn PU bảo vệ để làm mới bề mặt và tăng tuổi thọ cho gỗ. Chi phí này rất nhỏ so với giá trị tổng thể.

Các loại trần gỗ tự nhiên giật cấp hiện nay

Trần gỗ tự nhiên giật cấp có hai loại chính là trần giật cấp hở (dạ đèn) và trần giật cấp kín (liền), mỗi loại có tiện ích riêng. Trần giật cấp hở giúp tạo hiệu ứng ánh sáng hắt ra ngoài hiện đại, thường được ứng dụng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ và chiếu sáng gián tiếp. Trần giật cấp kín tạo chiều sâu, làm cho không gian trông có nhiều khối hình và có vẻ đẹp độc đáo, sang trọng hơn. 

1. Trần gỗ tự nhiên giật cấp hở (dạ đèn)

  • Đặc điểm: Có thiết kế khe hở, cho phép ánh sáng từ hệ thống đèn trần hắt ra bên ngoài.
  • Tiện ích:
    • Tạo hiệu ứng ánh sáng hiện đại: Ánh sáng hắt ra tạo ra một không gian ấm áp, lung linh và sang trọng, đặc biệt phù hợp với phong cách thiết kế hiện đại.
    • Chiếu sáng gián tiếp: Giúp chiếu sáng không gian một cách dịu nhẹ, tránh gây chói mắt, tạo cảm giác thư thái.
    • Che giấu khuyết điểm: Có thể dùng để che đi các khuyết điểm trên trần nhà hoặc giấu các hệ thống dây điện, đường ống kỹ thuật. 

2. Trần gỗ tự nhiên giật cấp kín (liền)

  • Đặc điểm: Tạo ra một bề mặt trần có nhiều cấp độ khác nhau, các khối trần liền mạch nhau.
  • Tiện ích:
    • Tăng tính thẩm mỹ: Tạo ra hiệu ứng chiều sâu, làm cho không gian có thêm nhiều khối hình độc đáo và mang vẻ đẹp mạnh mẽ, ấn tượng.
    • Phân chia không gian: Giúp phân chia các khu vực chức năng trong một căn phòng, ví dụ như phân chia khu vực tiếp khách và khu vực ăn uống.
    • Tạo điểm nhấn: Giật cấp trần có thể tạo ra một điểm nhấn trang trí, giúp căn phòng trở nên cuốn hút và có chiều sâu hơn. 
Lưu ý về các loại gỗ làm trần
  • Gỗ gõ đỏ: Màu đỏ tươi, vân gỗ đẹp, bền bỉ, sang trọng.
  • Gỗ pơ mu: Màu vàng nhạt, vân gỗ đẹp, có mùi thơm đặc trưng, tuy nhiên cần xử lý đúng cách để tránh nứt nẻ, cong vênh.
  • Gỗ sồi: Đa dạng màu sắc, vân gỗ đẹp, có giá thành hợp lý.
  • Gỗ xoan đào: Màu đỏ nhạt, vân gỗ đẹp, giá cả phải chăng, nhưng có thể chứa nhiều tạp chất. 

Tư vấn trần gỗ giật cấp theo không gian

Trần gỗ giật cấp là một lựa chọn tuyệt vời để nâng tầm không gian sống. Việc lựa chọn mẫu trần phù hợp cần dựa trên diện tích, chiều cao và phong cách sử dụng của từng phòng. Dưới đây là tư vấn chi tiết cách chọn trần gỗ giật cấp theo từng không gian cụ thể:

1. Phòng Khách: Sang trọng, Bề thế và Ấn tượng

Phòng khách là bộ mặt của ngôi nhà, nơi cần sự sang trọng và thể hiện gu thẩm mỹ của gia chủ.
  • Đặc điểm không gian: Thường rộng rãi, có chiều cao tốt và là nơi tiếp khách chính.
  • Kiểu trần giật cấp phù hợp:
    • Cổ điển/Tân cổ điển: Nếu nhà bạn thiết kế theo phong cách này (biệt thự, nhà phố lớn), hãy chọn trần giật cấp nhiều tầng, sử dụng gỗ Gõ Đỏ hoặc Hương. Kết hợp phào chỉ, mâm trần và đèn chùm lớn ở trung tâm để tạo sự lộng lẫy, nguy nga.
    • Hiện đại: Đối với không gian hiện đại, chọn trần giật cấp 1-2 tầng đơn giản, đường nét thẳng, sử dụng gỗ Sồi hoặc Xoan Đào màu sáng. Tập trung vào hệ thống đèn hắt LED chạy dọc các đường giật cấp để tạo hiệu ứng ánh sáng tinh tế, ấm áp.
  • Tiện ích: Che giấu dây điện, tạo điểm nhấn cho khu vực đặt sofa hoặc bàn trà.

2. Phòng Ngủ: Ấm áp, Thư giãn và Dịu mắt

Phòng ngủ cần sự yên tĩnh, thoải mái để nghỉ ngơi.
  • Đặc điểm không gian: Thường có diện tích vừa phải, chiều cao vừa tầm.
  • Kiểu trần giật cấp phù hợp:
    • Giật cấp nhẹ nhàng (1 tầng): Sử dụng gỗ Pơ Mu hoặc Sồi có màu sắc trung tính, ấm áp.
    • Thiết kế đơn giản: Tránh các chi tiết cầu kỳ, rườm rà. Tập trung vào sự mềm mại, có thể bo tròn góc giật cấp.
  • Tiện ích: Sử dụng đèn hắt giấu trong các khe giật cấp thay vì đèn chiếu sáng trực tiếp vào mắt, tạo ánh sáng dịu nhẹ, giúp dễ ngủ. Gỗ Hương hoặc Pơ Mu còn có mùi thơm giúp thư giãn tinh thần.

3. Phòng Bếp & Ăn: Sạch sẽ và Tiện dụng

Khu vực này đòi hỏi tính vệ sinh cao và khả năng chống bám bẩn.
  • Đặc điểm không gian: Dễ bám dầu mỡ, mùi thức ăn, độ ẩm cao.
  • Kiểu trần giật cấp phù hợp:
    • Giật cấp đơn giản, dễ vệ sinh: Hạn chế các khe rãnh quá sâu. Bề mặt gỗ cần được sơn phủ PU bóng kỹ để dễ lau chùi.
    • Kết hợp vật liệu: Có thể giật cấp bằng gỗ ở khu vực bàn ăn và kết hợp trần thạch cao chống ẩm ở khu vực nấu nướng để tối ưu công năng.
  • Tiện ích: Tạo sự phân chia không gian nấu nướng và ăn uống rõ ràng hơn; dễ dàng lắp đặt hệ thống hút mùi và đèn chiếu sáng tập trung cho khu vực bếp.

4. Phòng Thờ: Trang nghiêm và Cân đối

Phòng thờ là nơi linh thiêng, cần sự trang trọng và tĩnh mịch.
  • Đặc điểm không gian: Thường thiết kế theo phong cách truyền thống Á Đông.
  • Kiểu trần giật cấp phù hợp:
    • Giật cấp đối xứng: Kiểu trần hình khối, ô vuông (coffered ceiling) rất phù hợp, tạo sự cân đối, trang nghiêm.
    • Gỗ quý màu trầm: Sử dụng gỗ Lim hoặc Gõ Đỏ màu nâu trầm.
  • Tiện ích: Tạo không gian tôn nghiêm, giúp tập trung sự chú ý vào khu vực bàn thờ; khả năng điều hòa không khí của gỗ tự nhiên cũng tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi.
Lời khuyên chung:
  • Chiều cao trần: Nếu trần thấp (dưới 3m), nên giật cấp ít tầng và chọn màu gỗ sáng để tránh cảm giác bị bí bách. Trần cao (trên 3.5m) có thể giật cấp sâu và dùng gỗ màu trầm.
  • Hệ thống chiếu sáng: Luôn tính toán kỹ vị trí đèn âm trần và đèn hắt khi thiết kế giật cấp để đạt hiệu quả thẩm mỹ tốt nhất.

Giá 1m2 ốp trần gỗ quý khách tham khảo

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho 1m² ốp trần gỗ tự nhiên hoàn thiện cho giai đoạn cuối năm 2025 và đầu năm 2026, dựa trên thông tin thị trường gần đây. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, và độ phức tạp của thiết kế. 

Bảng giá 1m² ốp trần gỗ tự nhiên (hoàn thiện 2025–2026)

Loại Gỗ Tự Nhiên  Phân khúc Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) Đặc Điểm Nổi Bật
Gỗ Sồi Tầm trung 700.000 – 1.400.000 Gỗ nhập khẩu, màu sáng, vân gỗ đẹp hiện đại, giá thành kinh tế.
Gỗ Xoan Đào Bình dân 800.000 – 1.600.000 Giá thành rẻ, vân gỗ đẹp, màu hồng nhạt. Cần được xử lý kỹ để chống cong vênh, mối mọt.
Gỗ Pơ Mu Tầm trung – Cao cấp 1.200.000 – 4.000.000 Vân gỗ rõ, có mùi thơm đặc trưng, khả năng chống mối mọt tốt, giá cả phải chăng hơn gỗ quý.
Gỗ Hương Cao cấp 1.500.000 – 3.000.000 Gỗ quý, mùi thơm tự nhiên dễ chịu, vân gỗ đẹp, độ bền và tính ổn định cao.
Gỗ Gõ Đỏ Cao cấp 1.800.000 – 2.900.000 Vân gỗ đẹp, màu đỏ nâu sang trọng, độ bền cực cao, chống mối mọt tốt, thể hiện sự đẳng cấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ốp trần

  • Độ phức tạp của thiết kế:
    • Trần phẳng: Có giá thấp nhất do thi công đơn giản.
    • Trần giật cấp cơ bản (1-2 tầng): Giá cao hơn do tốn vật tư và công thợ làm khung xương và các chi tiết.
    • Trần giật cấp phức tạp: Thiết kế cổ điển với nhiều hoa văn, phào chỉ chạm khắc tinh xảo sẽ có giá cao nhất.
  • Chất lượng gỗ: Trong cùng một loại, giá cả sẽ khác nhau tùy thuộc vào xuất xứ (ví dụ: Gõ Đỏ Lào đắt hơn Gõ Đỏ Nam Phi), độ dày của ván ốp, và chất lượng tẩm sấy.
  • Chất lượng hoàn thiện: Mức giá trọn gói đã bao gồm chi phí vật tư, nhân công và lớp sơn PU bảo vệ bề mặt. Sơn PU càng kỹ, bền màu thì giá càng cao.
  • Uy tín đơn vị thi công: Các đơn vị có kinh nghiệm và chính sách bảo hành rõ ràng thường có giá cao hơn, đổi lại là chất lượng được đảm bảo.
Để có báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của mình, quý khách nên liên hệ trực tiếp các đơn vị thi công uy tín để được khảo sát, tư vấn loại gỗ, mẫu mã và báo giá chi tiết.

Thuê thợ đóng trần có tâm

Để thuê thợ trần gỗ tự nhiên có tâm, tay nghề cao và chế độ bảo hành uy tín, bạn nên tìm các xưởng sản xuất có tiếng, kiểm tra kỹ năng và kinh nghiệm của thợ, yêu cầu xem các công trình đã thực hiện và ký hợp đồng rõ ràng về thi công, chất liệu và bảo hành. 

Yêu cầu và tiêu chí lựa chọn thợ/xưởng:

  • Tay nghề cao và kỹ năng chuyên môn:
    • Yêu cầu thợ phải có kinh nghiệm thi công trần gỗ, am hiểu về các loại gỗ khác nhau và phương pháp xử lý chống cong vênh, mối mọt.
    • Đặc biệt chú ý đến khâu tính toán chịu lực của khung xương trần, vì đây là yếu tố an toàn quan trọng, có thể yêu cầu thợ sử dụng máy bắn cốt laser để đảm bảo độ chính xác.
  • Tâm huyết và uy tín:
    • Tìm hiểu các đơn vị có lịch sử hoạt động lâu năm và có nhiều đánh giá tốt từ khách hàng cũ.
    • Yêu cầu được xem các công trình thực tế mà xưởng đã thi công, bao gồm cả những công trình đã hoàn thành trong một thời gian để đánh giá chất lượng thực tế.
  • Xưởng sản xuất riêng:
    • Xưởng riêng cho thấy sự chuyên nghiệp và khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm từ đầu đến cuối, thay vì đi thuê lại từ các đơn vị khác.
    • Việc có xưởng riêng cũng giúp bạn dễ dàng kiểm tra quy trình sản xuất, từ đó đánh giá được độ minh bạch và chuyên nghiệp của đơn vị thi công.
  • Bảo hành uy tín:
    • Yêu cầu hợp đồng ghi rõ ràng các điều khoản về bảo hành sau thi công, bao gồm cả thời gian bảo hành và những hạng mục được bảo hành.
    • Ưu tiên những đơn vị có chính sách bảo hành rõ ràng, quy trình thực hiện bảo hành minh bạch để đảm bảo quyền lợi của mình. 

Các bước cụ thể để tìm thợ và ký hợp đồng:

  1. Tìm kiếm thông tin: Tìm kiếm các xưởng sản xuất gỗ uy tín tại khu vực của bạn, dựa trên đánh giá và uy tín thương hiệu.
  2. Yêu cầu báo giá: Yêu cầu xưởng gửi báo giá chi tiết cho loại gỗ bạn mong muốn, bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, và các hạng mục phụ trợ khác.
  3. Kiểm tra thực tế:
    • Liên hệ với xưởng để đến xem trực tiếp các công trình đã hoàn thành.
    • Kiểm tra chất lượng gỗ, đường nét thi công, và lắng nghe phản hồi của những khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
  4. Thương lượng và ký hợp đồng:
    • Thương lượng các điều khoản về vật liệu gỗ, phương pháp thi công, tiến độ và chi phí ( tạm ứng nếu cần thiết ).
    • Yêu cầu xưởng cung cấp một bản hợp đồng chi tiết, ghi rõ thông tin về bảo hành. 

Quy trình đóng trần gỗ tự nhiên

Quy trình đóng trần gỗ tự nhiên thường bao gồm các bước chính: khảo sát và tư vấn, lắp đặt khung xương, thi công trần (dán/bắn gỗ), và hoàn thiện, vệ sinh. Việc sử dụng khung xương gỗ hay sắt phụ thuộc vào độ bền, chi phí và sở thích cá nhân, nhưng cả hai đều cần đảm bảo kết cấu vững chắc trước khi lắp đặt phần gỗ chính. 

Các bước thi công cơ bản

  1. Khảo sát và tư vấn: Kỹ thuật viên đến công trình để đo đạc, đánh giá hiện trạng trần, tư vấn vật liệu gỗ phù hợp (như gõ đỏ, hương đá…) dựa trên ngân sách và phong cách thiết kế.
  2. Lắp đặt hệ khung xương:
    • Khung xương gỗ: Đây là phương pháp truyền thống, phù hợp với cấu trúc trần gỗ.
    • Khung xương sắt (thép hộp/thanh thép): Phương pháp này thường được ưa chuộng vì độ bền cao và khả năng chống cong vênh tốt hơn, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao.
    • Quan trọng: Dù sử dụng vật liệu nào, khung xương cũng cần được lắp đặt chắc chắn và đảm bảo độ phẳng.
  3. Thi công trần gỗ: Sau khi khung xương đã được lắp đặt hoàn chỉnh, tiến hành ốp ván gỗ lên khung.
    • Đo và cắt ván gỗ: Chia khổ ván hợp lý để tiết kiệm vật tư và giảm thiểu mối nối.
    • Dán/Bắn gỗ: Sử dụng keo chuyên dụng, kết hợp với đinh giấu đầu hoặc vít inox tùy vị trí lắp đặt.
    • Ốp theo thiết kế: Thực hiện theo bố cục đã định (ngang, dọc, chéo, xương cá…).
  4. Hoàn thiện và vệ sinh:
    • Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt trần.
    • Vệ sinh sạch sẽ bụi bẩn, dọn dẹp công trình. 

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Nội dung tìm kiếm khác
Làm trần gỗ bao nhiêu tiền 1m2
Cách tính m2 trần gỗ
Giá trần gỗ gõ đỏ
Giá trần gỗ xoan
Giá trần gỗ công nghiệp
Trần gỗ pơ mu giá bao nhiêu
Mẫu trần gỗ phòng khách đẹp
Trần gỗ xoan giá rẻ

error: Content is protected !!