Thứ Hai, Tháng mười một 3, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá 1m2 làm mái tôn tại Hà nội 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Báo giá 1m2 làm mái tôn tại Hà nội Và Tphcm Sài Gòn năm 2025 – 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Tôn lợp mái là gì ?

Tôn xốp (tôn cách nhiệt) là loại tôn có cấu tạo 3 lớp với một lớp xốp PU ở giữa, có tác dụng cách nhiệt, cách âm tốt và chống nóng hiệu quả. Ngược lại, tôn thường (tôn lạnh, tôn mạ kẽm) là loại tôn chỉ có 1 lớp kim loại duy nhất, có giá thành rẻ hơn nhưng chủ yếu chống nóng bằng cách phản xạ nhiệt và không có khả năng cách âm, cách nhiệt như tôn xốp. 

Tôn xốp (tôn cách nhiệt)

  • Cấu tạo: Gồm 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp lõi PU xốp ở giữa và lớp màng PP/PVC bên dưới.
  • Đặc điểm:
    • Cách nhiệt và cách âm: Rất tốt nhờ lớp xốp PU ở giữa.
    • Chống nóng: Hiệu quả, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn.
    • Ứng dụng: Phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho ở những khu vực có khí hậu nóng hoặc cần chống ồn. 

Tôn thường

  • Cấu tạo: Chỉ có 1 lớp kim loại (như tôn mạ kẽm, tôn lạnh).
  • Đặc điểm:
    • Chống nóng: Khả năng chống nóng không cao bằng tôn xốp, chủ yếu nhờ lớp phủ bề mặt có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
    • Cách âm và cách nhiệt: Kém, tiếng ồn khi mưa rất to.
    • Giá thành: Rẻ hơn tôn xốp.
    • Ứng dụng: Dùng cho các công trình không yêu cầu cao về chống nóng và cách âm. 

Cấu tạo của hệ thống mái tôn.

Mái tôn xốp có cấu tạo 3 lớp gồm tôn bề mặt, lõi xốp PU/EPS cách nhiệt và lớp màng PP/PVC hoặc giấy bạc ở dưới, trong khi mái tôn không xốp (tôn lạnh, tôn kẽm) chỉ là một lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm được cán sóng.

Mái tôn xốp

  • Lớp tôn bề mặt: Thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, đóng vai trò bảo vệ, chịu lực và chống chịu với thời tiết.
  • Lõi xốp cách nhiệt: Là lớp ở giữa, thường làm từ xốp PU (Polyurethane) hoặc EPS, có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
  • Lớp đáy: Là lớp màng PP/PVC hoặc giấy bạc, tăng tính thẩm mỹ, chống ẩm, chống mốc và hỗ trợ cách nhiệt thêm. 

Mái tôn không xốp

  • Lớp tôn: Chỉ gồm một lớp tôn duy nhất, làm từ thép được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm. Lớp tôn này có thể được sơn màu và được cán sóng với nhiều kiểu dáng khác nhau (5, 7, 9, 11 sóng, sóng giả ngói…). 

Các hãng Tôn lợp mái

Các hãng tôn lợp mái là các thương hiệu chuyên sản xuất và kinh doanh tôn dùng để lợp mái cho các công trình xây dựng, phổ biến bao gồm Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Hòa Phát, Tôn BlueScope Zacs, Tôn Phương Nam, Tôn Nam Kim. Các hãng này cung cấp đa dạng sản phẩm như tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh, tôn giả ngói, đáp ứng nhiều nhu cầu về chất lượng, độ bền và thẩm mỹ. 
Các hãng tôn lợp mái phổ biến tại Việt Nam
  • Tôn Hoa Sen: Nổi tiếng với độ bền, khả năng chống rỉ sét và giữ màu lâu dài.
  • Tôn Đông Á: Cung cấp các sản phẩm như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu với hệ thống phân phối rộng khắp.
  • Tôn Hòa Phát: Là một trong những nhà cung cấp lớn tại thị trường tôn lợp mái Việt Nam.
  • Tôn BlueScope Zacs: Thương hiệu tôn chất lượng cao, nổi bật về tính năng chống ăn mòn và độ bền.
  • Tôn Phương Nam: Là một doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực tôn mạ màu, sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.
  • Tôn Nam Kim: Một thương hiệu được ưa chuộng với nhiều dòng sản phẩm đa dạng.
  • Các hãng khác: Ngoài các hãng kể trên, còn có các thương hiệu khác như Tôn OlympicTôn Việt NhậtTôn Đại Thiên Lộc, Tôn Pomina. 

Ưu Nhược Điểm

Mái tôn xốp có ưu điểm chống nóng, chống ồn, cách nhiệt tốt và độ bền cao hơn, nhưng nhược điểm là giá thành ban đầu cao hơn. Trong khi đó, mái tôn thông thường (không xốp) có ưu điểm là chi phí thấp, thi công nhanh chóng nhưng nhược điểm chính là cách nhiệt, cách âm kém và độ bền không cao bằng tôn xốp. 

Tôn xốp

Ưu điểm
  • Cách nhiệt, cách âm tốt: Lớp xốp ở giữa giúp giảm tiếng ồn từ mưa và giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn.
  • Độ bền cao: Cấu tạo 3 lớp giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu hơn, chống ăn mòn và chịu được các tác động của thời tiết.
  • Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho mái, dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Thẩm mỹ cao: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng để lựa chọn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
  • An toàn: Một số loại tôn xốp (PU) có khả năng chống cháy lan tốt hơn. 
Nhược điểm
  • Giá thành cao hơn: Chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với tôn thông thường.
  • Dễ bị biến dạng: Lớp xốp có thể bị bở, biến dạng nếu sử dụng loại kém chất lượng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Vệ sinh khó khăn: Bề mặt có thể bám bụi bẩn và khó vệ sinh nếu lớp sơn không tốt. 

Tôn không xốp (tôn thường)

Ưu điểm
  • Giá thành rẻ: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế.
  • Thi công nhanh chóng: Trọng lượng nhẹ và quy trình lắp đặt đơn giản giúp tiết kiệm thời gian. 
Nhược điểm
  • Cách nhiệt kém: Dẫn nhiệt tốt, khiến mái nhà bị nóng lên nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.
  • Cách âm kém: Tiếng mưa hoặc tiếng gió va đập dễ tạo ra tiếng ồn lớn.
  • Độ bền không cao: Dễ bị ăn mòn, hư hỏng do tác động của thời tiết và môi trường.
  • An toàn không cao: Khả năng chống cháy kém hơn. 

Giá làm mái tôn tham khảo

Giá làm mái tôn trọn gói bao gồm cả vật liệu (tôn, khung, phụ kiện) và nhân công, thường

dao động từ 250.000 VNĐ/m² đến hơn 470.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào loại tôn, độ phức tạp của công trình và vật tư sử dụng. Tiền nhân công lợp mái tôn tính riêng sẽ dao động từ 50.000 VNĐ/m² đến 150.000 VNĐ/m², phụ thuộc vào vị trí thi công (tầng 1, tầng 2, tầng 3…). 

Bảng giá chi tiết 

1. Giá nhân công lợp mái tôn 

  • Tầng 1: Khoảng 50.000−85.000 VNĐ/m².
  • Tầng 2: Khoảng 75.000−120.000 VNĐ/m².
  • Tầng 3: Khoảng 95.000−150.000 VNĐ/m².
  • Lưu ý: Giá nhân công có thể cao hơn đối với các công trình ở tầng cao, độ khó cao hoặc các yếu tố đặc biệt khác. 

2. Giá mái tôn trọn gói (bao gồm vật tư) 

  • Giá rẻ: Khoảng từ 250.000 VNĐ/m².
  • Cao cấp: Khoảng từ 450.000 VNĐ/m² trở lên.
  • Mái tôn lạnh, cách nhiệt: Khoảng 350.000 VNĐ/m².
  • Mái tôn giả ngói: Khoảng 320.000 VNĐ/m².

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá 

  • Báo giá trên chưa bao gồm Thuế VAT và chỉ để quý khách tham khảo
  • Loại tôn lợp: Tôn cách nhiệt, tôn chống nóng thường có giá cao hơn tôn thông thường.
  • Chất liệu khung: Khung thép hoặc vì kèo được sử dụng (vật liệu, kích thước) sẽ ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí.
  • Độ phức tạp của công trình: Hình dạng, độ dốc của mái và kết cấu thi công ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhân công và vật tư.
  • Vị trí thi công: Thi công trên cao hoặc địa hình khó sẽ có giá nhân công cao hơn.
  • Phụ kiện: Bao gồm ốc vít, máng xối, và các phụ kiện khác. 

Nên thuê nhân công làm mái tôn hay trọn gói

Bạn nên thuê làm mái tôn trọn gói nếu không có kinh nghiệm, muốn tiết kiệm thời gian và có một dự toán chi phí rõ ràng. Ngược lại, thuê nhân công (chỉ làm phần thi công) sẽ phù hợp nếu bạn muốn tự tay mua vật liệu, có kinh nghiệm hoặc muốn tự chủ động điều chỉnh thiết kế trong quá trình làm. 

Thuê làm mái tôn trọn gói

  • Ưu điểm:
    • Tiết kiệm thời gian và công sức: Đơn vị thi công sẽ lo từ khâu mua vật liệu (tôn, xà gồ, ốc vít…) đến thi công lắp đặt.
    • Dự toán chi phí chính xác: Giúp bạn có một khoản ngân sách rõ ràng, tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến do mua thiếu hoặc thừa vật liệu.
    • Đảm bảo chất lượng: Đơn vị chuyên nghiệp sẽ đảm bảo kỹ thuật thi công và chất lượng công trình.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí có thể cao hơn so với tự thuê nhân công. 

Thuê nhân công làm mái tôn (chỉ thi công)

  • Ưu điểm:
    • Tiết kiệm chi phí vật liệu: Bạn có thể tự mình tìm mua vật liệu với giá tốt hoặc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
    • Linh hoạt: Có thể điều chỉnh thiết kế và vật liệu trong quá trình thi công nếu cần.
  • Nhược điểm:
    • Tốn nhiều thời gian và công sức: Bạn phải tự tìm hiểu, mua sắm, vận chuyển vật liệu và giám sát toàn bộ quá trình thi công.
    • Rủi ro về chất lượng: Nếu không có kinh nghiệm, có thể dẫn đến sai sót kỹ thuật hoặc lựa chọn vật liệu không phù hợp, gây lãng phí.
    • Khó khăn tính toán vật liệu: Dễ dẫn đến tình trạng mua thừa hoặc thiếu, ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng. 
Lời khuyên
  • Chọn trọn gói nếu: Bạn muốn mọi thứ đơn giản, nhanh gọn, có ngân sách và không có nhiều kinh nghiệm về xây dựng.
  • Chọn thuê nhân công nếu: Bạn có kinh nghiệm, thời gian rảnh rỗi, muốn chủ động lựa chọn vật liệu và có thể tự quản lý được tiến độ, chất lượng công trình. 

Thợ làm mái tôn

Thuê thợ làm mái tôn” là việc thuê người thợ chuyên nghiệp để thi công lợp mái nhà bằng vật liệu tôn, bao gồm việc lắp đặt kết cấu khung, dán tôn và hoàn thiện mái. Việc này giúp đảm bảo mái nhà được lắp đặt chắc chắn, đúng kỹ thuật, có độ dốc phù hợp và thẩm mỹ, bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động thời tiết như mưa, nắng. 

Các công việc chính khi thuê thợ làm mái tôn

  • Tư vấn và thiết kế: Thợ sẽ tư vấn loại tôn phù hợp (tôn lạnh, tôn xốp, tôn cách nhiệt…) và lên phương án thiết kế mái nhà, tính toán độ dốc hợp lý để thoát nước.
  • Chuẩn bị vật liệu: Thợ hoặc gia chủ sẽ chuẩn bị vật liệu theo yêu cầu, từ tôn, khung sắt, ốc vít, đinh cho đến các vật liệu phụ trợ như diềm mái.
  • Lắp đặt kết cấu khung: Lắp đặt khung sắt hoặc vật liệu tương đương để làm giá đỡ cho mái tôn.
  • Lợp và gắn tôn: Dùng máy bắn tôn hoặc phương pháp khác để cố định các tấm tôn lên khung, đảm bảo các mối nối kín khít, không bị hở.
  • Hoàn thiện: Lắp đặt các chi tiết hoàn thiện như diềm mái, máng xối, sửa chữa các điểm hở hoặc rò rỉ nước. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí

  • Loại tôn: Giá tôn khác nhau tùy thuộc vào chất liệu, độ dày và tính năng (tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói…).
  • Diện tích thi công: Diện tích mái càng lớn thì chi phí càng cao.
  • Độ phức tạp của mái: Mái có thiết kế phức tạp, nhiều góc cạnh sẽ tốn nhiều công sức và vật liệu hơn, do đó chi phí cũng cao hơn.
  • Vị trí thi công: Chi phí nhân công có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí thi công (tầng 1, tầng 2, tầng 3…).
  • Yêu cầu khác: Một số dịch vụ gia tăng như chống nóng, chống ồn hoặc sử dụng vật liệu chống cháy có thể làm tăng chi phí. 

Quy Trình làm mái tôn

Quy trình làm mái tôn bao gồm các bước:

chuẩn bị vật liệu và dụng cụ, dựng khung xà gồ, lắp đặt viền bao quanh và máng nước, lợp các tấm tôn, lắp tấm che khe nối, và kiểm tra, vệ sinh sau khi hoàn thành. Quá trình này yêu cầu lắp đặt các tấm tôn từ trên đỉnh xuống mép mái, đảm bảo các tấm chồng lên nhau ít nhất 2.5 cm và cố định chắc chắn bằng đinh vít vòng đệm cao su. 

Bước 1: Chuẩn bị 
  • Xác định vị trí, diện tích mái và tính toán chi tiết, độ dốc mái phù hợp.
  • Lựa chọn loại vật liệu khung xà gồ và tính toán khoảng cách xà gồ đảm bảo an toàn.
  • Chuẩn bị đầy đủ vật liệu như tấm tôn, xà gồ, máng nước, diềm mái, đinh vít vòng đệm cao su, keo silicon và các dụng cụ thi công cần thiết. 
Bước 2: Dựng khung xà gồ 
  • Lắp đặt các thanh kèo hoặc xà gồ theo đúng phương án thiết kế, tạo thành một góc dốc đều.
  • Khoảng cách giữa các xà gồ tùy thuộc vào loại vật liệu và tải trọng, thường từ 1.2m đến 2.4m.
  • Sử dụng thước dây để kiểm tra độ thẳng và độ dốc của khung kèo, đảm bảo chúng khô ráo và không bị cong vênh. 
Bước 3: Lắp đặt viền bao quanh và máng nước 
  • Lắp đặt diềm mái (các dải tôn bao quanh chu vi mái) và máng nước để dẫn thoát nước mưa.
  • Sử dụng đinh đóng viền mái để cố định chắc chắn, đảm bảo máng nước được đặt ngay dưới diềm mái để nước chảy vào máng. 
Bước 4: Lợp các tấm tôn 
  • Bắt đầu lắp tấm lợp đầu tiên từ đỉnh cao nhất của mái, để nhô ra ngoài mép mái khoảng 2cm để bảo vệ mái.
  • Cố định tấm tôn bằng đinh vít có vòng đệm cao su, khoảng cách giữa các vít khoảng 30cm (12 inch).
  • Lắp đặt các tấm tiếp theo, đảm bảo cạnh chúng gối lên nhau ít nhất 2.5cm (1 inch).
  • Sử dụng keo silicon hoặc hạt silicon trước khi xếp các tấm lên nhau để tăng độ kín khít và chắc chắn. 
Bước 5: Lắp đặt tấm che khe nối 
  • Lắp các tấm che khe nối (ví dụ: tấm úp nóc) để bịt kín các điểm nối, ngăn nước mưa lọt vào. 
Bước 6: Kiểm tra và vệ sinh 
  • Kiểm tra lại toàn bộ mái tôn, đảm bảo tất cả các vít đã được siết chặt và các tấm tôn được lắp đúng quy cách, không còn lỗ hổng.
  • Xử lý các vị trí có thể bị thấm dột, ví dụ như các điểm bắn vít hoặc mối nối.
  • Dọn dẹp sạch sẽ các mảnh vụn, phôi kim loại thừa và vật liệu dư thừa còn sót lại trên mái. 

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Mọi người cũng tìm kiếm
Giá mái tôn che sân
Báo giá làm mái tôn trọn gói
Lợp mái tôn bao nhiêu tiền 1m2
Giá mái tôn thường
Giá thi công mái tôn xốp
Giá làm mái tôn chống nóng
Giá nhân công lợp mái tôn
Báo giá thi công mái tôn giả ngói

error: Content is protected !!