Thứ Tư, Tháng 12 10, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá thi công lợp mái tôn chống nóng tại Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn 2026 theo m2 trọn gói

Báo giá tôn chống nóng bao nhiêu tiền 1m2? 2025 – 2026 tại Hà nội Và Tphcm Sài Gòn hoàn thiện theo m2 trọn gói

Tìm hiểu về tôn chống nóng là gì?

Mái tôn xốp chống nóng là một loại vật liệu lợp mái có cấu tạo 3 lớp, bao gồm 2 lớp tôn ở ngoài và một lớp xốp cách nhiệt ở giữa, được liên kết chặt chẽ với nhau. Lớp xốp này thường làm từ các chất liệu như EPS, PU, hoặc XPS có tác dụng chính là cách nhiệt, cách âm và giảm tiếng ồn từ mưa gió hiệu quả. 
Cấu tạo của mái tôn xốp chống nóng
  • Lớp tôn: Hai lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, có chức năng bảo vệ, chống gỉ, chống thấm và tạo hình cho tấm tôn.
  • Lớp xốp ở giữa: Đây là lớp lõi cách nhiệt, có thể được làm từ các vật liệu như:
    • EPS (Expandable Polystyrene): Một loại hạt nhựa được kích nở và ép thành tấm, có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và giá thành hợp lý.
    • PU (Polyurethane): Vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
    • XPS (Extruded Polystyrene): Có cấu trúc ô kín, khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm rất tốt.
    • Giấy bạc (PP/PVC): Một số loại mái tôn xốp còn có thêm lớp giấy bạc lót ở mặt dưới để tăng tính thẩm mỹ và phản xạ nhiệt. 
Công dụng và ưu điểm
  • Chống nóng hiệu quả: Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ và thoải mái.
  • Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn từ tiếng mưa, gió, giúp không gian yên tĩnh hơn.
  • Tiết kiệm năng lượng: Giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, giúp tiết kiệm điện.
  • Chống thấm và chống ẩm: Ngăn ngừa ẩm mốc và bảo vệ cấu trúc mái.
  • Thẩm mỹ: Đa dạng mẫu mã và màu sắc, phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
  • Dễ thi công và giá hợp lý: Việc lắp đặt đơn giản, nhanh chóng và có giá thành phải chăng so với các giải pháp cách nhiệt khác. 

Phân loại mái tôn chống nóng

Mái tôn chống nóng được phân loại chủ yếu dựa vào cấu tạo và loại vật liệu lõi xốp như tôn lạnh mạ màu, tôn cách nhiệt 3 lớp (PU, EPS, OPP), và các vật liệu cách nhiệt khác như tôn Rockwool, tôn Glasswool. Mỗi loại có đặc điểm, hiệu quả chống nóng, cách âm, chống cháy và chi phí khác nhau, phù hợp với từng công trình và nhu cầu cụ thể. 
1. Theo cấu tạo lõi xốp
  • Tôn cách nhiệt 3 lớp: Là loại phổ biến nhất, bao gồm lớp tôn ngoài, lớp xốp cách nhiệt ở giữa và lớp tôn hoặc màng giấy bạc bên trong.
    • Tôn xốp PU (Polyurethane): Có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt nhất, độ bền cao và chống cháy lan hiệu quả.
    • Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene): Khả năng cách nhiệt tốt nhưng độ bền thấp hơn và dễ cháy hơn tôn PU.
    • Tôn xốp OPP (Oriented Polypropylene): Lớp cách nhiệt được làm từ nhựa tổng hợp bền chắc, cách nhiệt tốt và an toàn, thường ở dạng màng mỏng hoặc túi.
  • Tôn xốp XPS (Extruded Polystyrene): Lõi làm từ xốp XPS có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả cách nhiệt cao, phù hợp cho việc cải tạo mái tôn cũ. 
2. Theo vật liệu cách nhiệt khác
  • Tôn Rockwool: Được sử dụng cho các công trình yêu cầu chống cháy cao.
  • Tôn Glasswool: Cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
3. Theo cấu tạo bề mặt
  • Tôn lạnh mạ màu: Có lớp sơn đặc biệt giúp phản xạ tia nhiệt, giảm nhiệt độ bên trong, độ bền cao và giá thành rẻ.
  • Tôn giả ngói: Có hình dáng giống ngói, phù hợp với công trình biệt thự, nhà phố, mang tính thẩm mỹ cao.
  • Tôn cán sóng: Thường dùng cho nhà xưởng, nhà máy, mái che nhờ khả năng thoát nước tốt và độ bền cao. 
4. Theo số lượng sóng
  • Tôn xốp 5 sóng: Phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà máy nhờ độ cao sóng lớn.
  • Tôn xốp 9 sóng: Thích hợp cho nhà ở, biệt thự, mái hiên vì tính thẩm mỹ cao.
  • Tôn xốp 11 sóng: Có độ bền tốt và khả năng thoát nước cao, thường dùng cho nhà xưởng công nghiệp. 

Các hãng tôn xốp chống nóng phổ biến

Các hãng tôn xốp chống nóng phổ biến nhất tại Việt Nam bao gồm Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Việt Nhật, Tôn Olympic và Tôn Phương Nam (SSSC). Các thương hiệu này đều được biết đến với chất lượng tốt và cung cấp các dòng sản phẩm khác nhau như tôn cách nhiệt PU, EPS, Rockwool, Glasswool. 
Các hãng tôn xốp chống nóng phổ biến
  • Tôn Hoa Sen: Nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và nhiều mẫu mã đa dạng.
  • Tôn Đông Á: Cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều công trình.
  • Tôn Việt Nhật: Sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
  • Tôn Olympic: Có công nghệ sản xuất tiên tiến, cho ra các sản phẩm bền chắc và cách nhiệt hiệu quả.
  • Tôn Phương Nam (SSSC): Là thương hiệu lâu đời, nổi bật với các dòng tôn cách nhiệt PU và EPS.
  • Thương hiệu khác: Các thương hiệu khác như Tôn Hòa Phát, Tôn Pomina cũng được ưa chuộng trên thị trường. 
Các loại lõi cách nhiệt phổ biến
  • Tôn PU cách nhiệt: Có khả năng chống cháy và tính thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ.
  • Tôn EPS cách nhiệt: Tốt cho việc chống nóng và có thể dùng làm vật liệu đóng gói công nghiệp.
  • Tôn cách nhiệt Rockwool và Glasswool: Có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt. 

Hình ảnh tôn xốp chống nóng

Ưu nhược điểm tôn thường với tôn chống nóng

Sự khác biệt chính giữa tôn thường (tôn kẽm, tôn lạnh một lớp) và tôn chống nóng (tôn xốp cách nhiệt 3 lớp) nằm ở cấu tạo, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả sử dụng và giá cả.

1. Ưu nhược điểm

Tiêu chí  Tôn Thường (Tôn kẽm/lạnh 1 lớp) Tôn Chống Nóng (Tôn xốp, cách nhiệt 3 lớp)
Ưu điểm – Giá thành rẻ: Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
– Nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
– Phổ biến: Dễ tìm mua, nhiều lựa chọn thương hiệu.
– Chống nóng vượt trội: Lõi xốp (PU, EPS) giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà hiệu quả (khoảng 5-7°C so với tôn thường).
– Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn đáng kể khi trời mưa.
– Độ bền cao: Cấu tạo 3 lớp bảo vệ tốt hơn, chống ăn mòn và lão hóa tốt hơn nếu sử dụng tôn nền chất lượng (tôn lạnh mạ nhôm kẽm).
– Tính thẩm mỹ: Có nhiều lựa chọn về màu sắc và kiểu dáng, lớp lụa/giấy bạc phía dưới tạo bề mặt trần nhà đẹp hơn.
Nhược điểm – Hấp thụ nhiệt mạnh: Làm không gian bên trong rất nóng, đặc biệt vào mùa hè.
– Tiếng ồn lớn: Gây ra tiếng ồn khó chịu khi mưa to.
– Dễ gỉ sét: Tôn kẽm dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển (tôn lạnh thì chống ăn mòn tốt hơn).
– Tính thẩm mỹ thấp: Chỉ có một lớp bề mặt kim loại đơn điệu.
– Giá thành cao: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể so với tôn thường.
– Trọng lượng nặng hơn: Việc vận chuyển và lắp đặt có thể phức tạp hơn.
– Lớp xốp có thể lão hóa: Lớp mút/xốp PE có thể bị lão hóa, giòn theo thời gian (PU bền hơn).

2. Giá cả (Tham khảo)

Giá cả có sự chênh lệch lớn tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày của lớp tôn (dem hoặc mm) và loại vật liệu cách nhiệt (EPS, PU, v.v.).
Kết luận: Tôn thường phù hợp với các công trình tạm bợ, nhà kho ít yêu cầu về tiện nghi hoặc ngân sách hạn chế. Tôn chống nóng là lựa chọn tối ưu cho nhà ở dân dụng, các công trình đòi hỏi sự thoải mái, yên tĩnh và độ bền cao, mặc dù chi phí ban đầu cao hơn.

Ước tính giá thi công tôn xốp trọn gói và tiền nhân công

Việc ước tính giá thi công tôn xốp lợp mái trọn gói và tiền nhân công có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại tôn, độ dày, quy mô, và vị trí công trình. Dưới đây là mức giá tham khảo mới nhất năm 2025 – 2026 tại thị trường Việt Nam (đơn vị VNĐ/m²):

1. Giá Thi công Tôn Xốp Trọn Gói (Vật tư + Nhân công)

Giá trọn gói bao gồm toàn bộ chi phí từ vật tư chính (tôn xốp, xà gồ, vít…) đến nhân công lắp đặt hoàn thiện.
  • Mức giá phổ biến: Khoảng 250.000 VNĐ/m² đến 470.000 VNĐ/m².
  • Phân loại theo vật liệu:
    • Tôn xốp EPS: Khoảng 170.000 – 260.000 VNĐ/m².
    • Tôn xốp PU (phổ biến, chất lượng tốt hơn): Khoảng 210.000 – 380.000 VNĐ/m².
    • Công trình bao gồm làm hệ khung sắt, vỉ kèo mới: Giá trọn gói sẽ cao hơn đáng kể, dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ/m² tùy vào độ dày và quy cách thép. 
Lưu ý:
  • Giá có thể cao hơn đối với các công trình phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao hoặc ở vị trí khó thi công (ví dụ: các tầng cao).
  • Giá cũng phụ thuộc vào thương hiệu tôn (Hoa Sen, BlueScope Zacs, Đông Á…) và độ dày của lớp tôn nền (ví dụ: 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm).

2. Tiền Nhân Công Lợp Tôn Xốp (Chỉ tính công thợ)

Đây là chi phí chỉ dành cho công lắp đặt, khi chủ nhà đã tự chuẩn bị toàn bộ vật tư. Chi phí nhân công thường chiếm khoảng 8-12% tổng chi phí của một công trình mái tôn. 
  • Mức giá phổ biến: Khoảng 50.000 VNĐ/m² đến 150.000 VNĐ/m².
  • Phân loại theo vị trí/độ khó thi công:
    • Lợp mái tầng 1 (dễ thi công): Khoảng 50.000 – 85.000 VNĐ/m².
    • Lợp mái tầng 2, 3 (khó hơn, cần biện pháp an toàn): Khoảng 90.000 – 150.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn.
    • Tháo dỡ tôn cũ và lắp đặt mới: Chi phí nhân công thường cao hơn, có thể từ 100.000 – 200.000 VNĐ/m². 
Để có báo giá chính xác nhất cho công trình của mình, bạn nên yêu cầu đơn vị thi công khảo sát thực tế, đo đạc và đưa ra dự toán chi tiết dựa trên các yếu tố cụ thể của công trình.

Một số hình ảnh tôn xốp chống nóng

 

Thợ thi công mái tôn chống nóng trọn gói

Dịch vụ thuê thợ thi công mái tôn chống nóng trọn gói bao gồm toàn bộ quy trình và vật tư cần thiết để hoàn thiện hệ thống mái, từ khâu chuẩn bị ban đầu cho đến lúc bàn giao công trình.
Cụ thể, dịch vụ trọn gói thường bao gồm các hạng mục chính sau:
1. Khảo sát và Tư vấn
  • Khảo sát thực tế: Đội ngũ kỹ thuật đến tận công trình để đo đạc diện tích, đánh giá hiện trạng kết cấu mái, vị trí địa lý, và các yếu tố ảnh hưởng khác.
  • Tư vấn giải pháp: Đề xuất loại tôn chống nóng phù hợp (tôn PU, EPS, PE), độ dày tôn, màu sắc, thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, BlueScope…), và phương án thi công tối ưu nhất.
  • Báo giá chi tiết: Cung cấp bảng báo giá cụ thể, minh bạch cho toàn bộ vật tư và chi phí nhân công.
2. Cung cấp Vật tư
Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với chỉ thuê nhân công. Đơn vị thi công sẽ chịu trách nhiệm cung cấp đầy đủ và đúng chủng loại các vật tư sau:
  • Tôn chống nóng: Tôn nền (thường là tôn lạnh mạ nhôm kẽm) kết hợp lớp xốp cách nhiệt (PU hoặc EPS) và lớp màng PVC/giấy bạc phía dưới.
  • Hệ khung kết cấu: Sắt hộp, thép C, xà gồ, vỉ kèo… để làm khung đỡ cho mái tôn (nếu công trình làm mới hoàn toàn hoặc cải tạo khung).
  • Vật tư phụ:
    • Vít bắn tôn chuyên dụng (có gioăng cao su chống thấm).
    • Keo silicone, băng keo chống dột.
    • Máng xối, ống thoát nước, diềm mái, úp nóc (phụ kiện hoàn thiện).
3. Thi công và Lắp đặt
Đội ngũ thợ chuyên nghiệp sẽ thực hiện toàn bộ quá trình lắp đặt theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật:
  • Chuẩn bị mặt bằng: Tháo dỡ mái cũ (nếu có yêu cầu).
  • Lắp dựng khung: Thi công hệ thống khung sắt, xà gồ đảm bảo độ dốc, độ bền và khả năng chịu lực.
  • Lợp tôn: Tiến hành lợp tôn đúng kỹ thuật, đảm bảo các mối nối kín khít, chống thấm, chống dột tuyệt đối.
  • Hoàn thiện phụ kiện: Lắp đặt máng xối, úp nóc, xử lý các vị trí góc, cạnh, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng.
4. Vệ sinh, Nghiệm thu và Bảo hành
  • Vệ sinh công trình: Thu dọn phế thải, vật liệu thừa sau khi thi công.
  • Nghiệm thu: Cùng chủ nhà kiểm tra, đánh giá chất lượng toàn bộ công trình sau khi hoàn thành.
  • Bảo hành: Cam kết chính sách bảo hành cho cả vật tư và kỹ thuật thi công theo hợp đồng đã ký kết (thời gian bảo hành tùy thuộc vào đơn vị và loại vật liệu sử dụng).

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Mọi người cũng tìm kiếm
Giá tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2
Giá tôn xốp Hoa Sen bao nhiêu tiền 1m2
Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2
Tôn xốp Hoa Sen giá bao nhiêu
Giá tôn lạnh bao nhiêu tiền 1m2
Giá tôn xốp hôm nay
Giá tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp chống nóng giá bao nhiêu

error: Content is protected !!