Thứ Sáu, Tháng 12 26, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Chi phí ốp tấm than tre giá bao nhiêu tiền 1m2 2026 tại Hà Nội Và Tphcm Sài gòn theo mét vuông trọn gói

Chi phí tấm ốp và làm vách ngăn đa năng sợi than tre giá bao nhiêu tiền 1m2 năm 2025 – 2026 tại Hà Nội Và Tphcm Sài gòn theo mét vuông trọn gói

Tấm ốp đa năng sợi than tre là gì?

Thị trường tấm ốp than tre tại Việt Nam hiện có nhiều phân khúc từ bình dân đến cao cấp, với sự đa dạng về thương hiệu, chất liệu bề mặt và giá cả. Sự khác biệt giữa các phân khúc chủ yếu nằm ở chất lượng cốt than tre, độ bền của lớp màng trang trí và công nghệ sản xuất. 

Phân khúc bình dân

  • Giá cả: Khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày (thường là 5mm) và loại màng phủ.
  • Chất lượng:
    • Cốt than tre: Cốt than tre có mật độ thấp hơn so với hàng cao cấp, có thể dễ bị mẻ cạnh hoặc nứt vỡ trong quá trình thi công và sử dụng nếu không cẩn thận.
    • Màng phủ: Thường là màng PVC có độ dày mỏng hơn, bề mặt vân in sắc nét ở mức trung bình và khả năng chống trầy xước không cao bằng các sản phẩm cao cấp.
  • Đặc điểm: Đa dạng mẫu mã với các vân cơ bản như vân gỗ, vân đá cẩm thạch, nhưng độ tinh xảo và tính chân thật không bằng sản phẩm đắt tiền.
  • Thương hiệu: Các sản phẩm phổ thông thường được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nhà máy giá rẻ, không có thương hiệu rõ ràng, và được phân phối tại nhiều cửa hàng vật liệu nhỏ lẻ.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình có ngân sách hạn hẹp, trang trí không gian tạm thời hoặc ốp lát các khu vực ít chịu va đập. 

Phân khúc phổ thông

  • Giá cả: Khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ/m², với các độ dày 5mm và 8mm.
  • Chất lượng:
    • Cốt than tre: Cốt than tre được nén chặt và ổn định hơn so với hàng bình dân, giảm thiểu nguy cơ cong vênh.
    • Màng phủ: Lớp màng PVC hoặc PET có độ dày khá tốt, các vân in sắc nét và có độ bền màu tương đối cao.
  • Đặc điểm: Các sản phẩm có sự phong phú về mẫu mã, bao gồm các vân gỗ, vân đá, vân bê tông… được phân phối bởi nhiều nhà cung cấp uy tín.
  • Thương hiệu: Một số thương hiệu phổ biến trong phân khúc này bao gồm, Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh…, với các sản phẩm được kiểm soát chất lượng ở mức tốt.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình nhà ở, văn phòng, quán cà phê, nhà hàng có yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ ở mức khá trở lên. 

Phân khúc cao cấp

  • Giá cả: Trên 500.000 VNĐ/m², với các sản phẩm cao cấp có thể lên tới 600.000 – 700.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn, tùy thuộc vào công nghệ và chất liệu bề mặt.
  • Chất lượng:
    • Cốt than tre: Cốt than tre được xử lý bằng công nghệ ép nén hiện đại, mật độ cao, khả năng chịu lực tốt, chống ẩm và chống mối mọt tuyệt đối.
    • Màng phủ: Sử dụng màng phủ PETG hoặc màng PET bóng kính cao cấp, mang lại hiệu ứng vân 3D, vân nổi chân thực và sắc nét như vật liệu tự nhiên. Lớp bề mặt có khả năng chống trầy xước, chống bám bẩn và dễ vệ sinh.
  • Đặc điểm: Mẫu mã độc đáo và tinh xảo, bao gồm các vân đá liền vân (Pandora), vân dát vàng, vân kim loại, vân gương, vân sóng nước… tạo điểm nhấn sang trọng và đẳng cấp cho không gian.
  • Thương hiệu: Một số thương hiệu nổi bật có thể kể đến như Galawood, các dòng sản phẩm cao cấp, Ben LuxurySlight Module…
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình cao cấp như biệt thự, khách sạn, showroom, resort, hay các khu vực yêu cầu tính thẩm mỹ và chất lượng vượt trội 

Tấm ốp có khả năng cách nhiệt

Lựa chọn tấm ốp theo ngân sách và nhu cầu

Tấm ốp than tre là vật liệu trang trí nội thất đa năng, được phân loại từ bình dân đến cao cấp chủ yếu dựa trên chất lượng bề mặt, độ dày, thương hiệu và công nghệ sản xuất. Dưới đây là hướng dẫn lựa chọn chi tiết theo ngân sách, nhu cầu và mục đích sử dụng của từng khách hàng: 

Phân loại theo phân khúc

Phân khúc  Đặc điểm chính Ngân sách tham khảo (VNĐ/m², chỉ vật tư) Hãng/Loại phổ biến
Bình dân Độ dày mỏng (khoảng 3-5mm), bề mặt phủ film mỏng, ít hoa văn phức tạp. Phù hợp cho các dự án tạm thời hoặc không đòi hỏi tính thẩm mỹ quá cao. 279.000 – 400.000 Các hãng phân phối nhỏ, tấm trơn, vân vải hoặc vân gỗ cơ bản.
Trung cấp Độ dày tiêu chuẩn (khoảng 6-8mm), bề mặt phủ film chất lượng tốt (có thể là film PVC), đa dạng vân gỗ, vân đá, vân bê tông. Cân bằng giữa chi phí và chất lượng. 400.000 – 650.000 Các dòng sản phẩm tiêu chuẩn.
Cao cấp Độ dày lớn (8mm trở lên), bề mặt phủ màng PET bóng kính, hiệu ứng 3D, ánh nhũ, vân kim loại hoặc sóng nước, độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội. 650.000 – 860.000+ Dòng VIP của các thương hiệu uy tín (ví dụ: Tấm ốp than tre PET VIP), chuyên cho công trình sang trọng.

Lựa chọn theo nhu cầu và mục đích sử dụng

  1. Ngân sách hạn chế (Bình dân):
    • Nhu cầu: Cải tạo nhanh không gian cũ, làm mới phòng trọ, ốp các khu vực ít chịu va đập.
    • Mục đích: Tiết kiệm chi phí, dễ thi công.
    • Gợi ý: Chọn tấm ốp than tre vân vải hoặc vân gỗ cơ bản, độ dày mỏng. Ưu tiên các hãng phân phối địa phương để tối ưu giá thành.
  2. Ngân sách trung bình (Trung cấp):
    • Nhu cầu: Ốp tường phòng khách, phòng ngủ, văn phòng làm việc với yêu cầu thẩm mỹ và độ bền khá.
    • Mục đích: Tạo không gian ấm cúng, hiện đại, bền đẹp lâu dài.
    • Gợi ý: Chọn tấm ốp than tre vân gỗ hoặc vân đá với độ dày 6-8mm từ các thương hiệu uy tín, Các loại này có khả năng chống ẩm, chống mối mọt tốt, tối ưu chi phí bảo trì.
  3. Ngân sách thoải mái (Cao cấp):
    • Nhu cầu: Trang trí cho các công trình sang trọng như khách sạn, biệt thự, showroom, nhà hàng, khu vực tường điểm nhấn (ví dụ: vách tivi).
    • Mục đích: Đạt thẩm mỹ vượt trội, hiệu ứng thị giác cao (bóng kính, 3D), độ bền tối đa và an toàn sức khỏe.
    • Gợi ý: Sử dụng tấm ốp than tre bề mặt phủ màng PET cao cấp, vân đá bóng kính hoặc vân kim loại. Đây là mức giá xứng đáng với chất lượng, mang lại vẻ đẹp đẳng cấp cho không gian. 
Lời khuyên: Dù ở phân khúc nào, bạn cũng nên chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng cốt than tre, tránh hàng kém chất lượng có thể cong vênh hoặc phai màu nhanh. 

Ưu Nhược điểm của tấm ốp than tre

Tấm ốp than tre có ưu điểm là thân thiện môi trường, chống ẩm, chống mối mọt, cách âm và có tính thẩm mỹ cao với nhiều mẫu mã đa dạng. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm giá thành cao hơn các vật liệu khác, dễ bị trầy xước do va đập mạnh, và không phù hợp với các khu vực tiếp xúc nhiều với nước. 
Ưu điểm
  • Thân thiện môi trường và an toàn: Sản phẩm làm từ than tre hoạt tính tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại và có khả năng khử mùi, thanh lọc không khí.
  • Chống ẩm và chống mối mọt: Có khả năng chống ẩm và chống mối mọt tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam, không bị cong vênh.
  • Cách âm tốt: Cấu trúc đặc biệt giúp hạn chế âm thanh từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh.
  • Độ bền cao: Có tuổi thọ trung bình từ 15-20 năm với điều kiện sử dụng thông thường và bảo quản đúng cách.
  • Thẩm mỹ cao: Đa dạng mẫu mã, màu sắc (vân gỗ, vân đá, vân kim loại…) và có thể tạo hình linh hoạt (uốn cong, gấp góc).
  • Dễ dàng thi công và vệ sinh: Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh chóng. Bề mặt nhẵn bóng giúp việc vệ sinh lau chùi trở nên đơn giản.
  • Chống cháy: Sản phẩm không có thành phần dễ cháy, giúp đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. 
Nhược điểm
  • Giá thành cao: Tấm ốp than tre thường có giá thành cao hơn so với một số vật liệu ốp tường khác như tấm PVC.
  • Dễ trầy xước: Dù có lớp bảo vệ chống trầy xước, sản phẩm vẫn có khả năng bị trầy xước nếu có va chạm mạnh.
  • Không chịu nước hoàn toàn: Mặc dù chống ẩm tốt, nhưng khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Cồng kềnh: Tấm có chiều dài lớn (từ 2m44 – 3m8), khá cồng kềnh nên cần quy trình vận chuyển chuyên nghiệp để tránh nứt gãy.
  • Hạn chế về độ chân thực: Mặc dù có nhiều mẫu mã giả lập vật liệu tự nhiên, nhưng một số loại có thể kém chân thực hơn so với gỗ tự nhiên. 

Ứng dụng tuyệt vời của tấm ốp than tre

Nhờ những ưu điểm vượt trội trên, tấm ốp than tre được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong đời sống, không chỉ cho nhà ở mà còn cho các cửa hàng kinh doanh. Một số ứng dụng phổ biến như:

  • Thiết kế nội thất nhà ở: Vật liệu thường được sử dụng để ốp trần, ốp tường cho mọi không gian trong nhà như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp,… mang lại không gian hiện đại mà ấm cúng.
  • Thi công văn phòng: Tấm ốp cũng được ứng dụng nhiều để thiết kế văn phòng cho các công ty, mang lại không gian thoải mái cho nhân viên.
  • Trang trí khách sạn, nhà hàng: Nhiều tấm ốp có hoạ tiết độc đáo sẽ là điểm nhấn để các khách sạn, nhà hàng thu hút khách.
  • Ốp tường: Tấm ốp than tre được sử dụng rộng rãi để ốp tường trong các không gian sống như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, nhà tắm. Với vân tự nhiên đẹp mắt và màu sắc đa dạng, tấm ốp giúp tạo nên một không gian ấm cúng, gần gũi với thiên nhiên. Đặc biệt, khi kết hợp với hệ thống đèn chiếu sáng, tấm ốp than tre sẽ tạo ra những hiệu ứng ánh sáng tuyệt vời, làm nổi bật vẻ đẹp của không gian.
  • Làm trần: Ốp trần bằng tấm ốp than tre là một cách tuyệt vời để tạo điểm nhấn cho không gian. Tấm ốp sẽ mang đến cảm giác ấm áp, gần gũi và tạo chiều sâu cho căn phòng. Ngoài ra, tấm ốp trần còn giúp cải thiện khả năng cách âm, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái.
  • Làm vách ngăn: Tấm ốp than tre được sử dụng để tạo vách ngăn chia không gian, giúp phân chia các khu vực chức năng trong nhà một cách linh hoạt. Vách ngăn bằng tấm ốp than tre không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn giúp tạo sự riêng tư cho từng không gian hoặc là trang trí tấm ốp than tre vách tivi đẹp
  • Không gian thương mại: Tấm ốp than tre cũng được ứng dụng rộng rãi trong các không gian thương mại như nhà hàng, khách sạn, spa, cửa hàng,… Tấm ốp giúp tạo ra một không gian ấm cúng, sang trọng và chuyên nghiệp, thu hút khách hàng.

Bảng giá tấm ốp than tre Quý khách tham khảo

iá tấm ốp than tre dao động từ 150.000 – 600.000 VNĐ/m² cho phân khúc bình dân/tầm trung, tùy loại (5mm, 8mm, trơn, vân gỗ/vải) và hơn 600.000 – 1.100.000 VNĐ/m² cho cao cấp (vân đá, kim loại cao cấp, hiệu ứng gương). Giá thi công trọn gói (bao gồm vật tư và nhân công) sẽ nằm trong khoảng 450.000 – 1.100.000 VNĐ/m² tùy loại công trình, còn tiền công thợ dao động 200.000 – 300.000 VNĐ/m². 

1. Giá vật tư tấm ốp than tre (theo mét vuông)

  • Phân khúc bình dân/tầm trung:
    • Tấm 5mm trơn: Khoảng 150.000 – 200.000 VNĐ
    • Tấm 8mm vân gỗ, vân vải, đơn sắc: Khoảng 150.000 – 350.000 VNĐ
  • Phân khúc cao cấp:
    • Tấm 8mm cốt than hoạt tính cao cấp: 300.000 – 500.000 VNĐ
    • Tấm 8mm vân đá, kim loại, tráng gương: 300.000 – 1.000.000 VNĐ (tùy mẫu mã và thương hiệu)
    • Tấm 8mm vân đá hoa cương, cẩm thạch: Có thể lên đến 500.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn 

2. Giá thi công trọn gói (bao gồm vật tư và nhân công)

  • Phân khúc bình dân: Khoảng 450.000 – 550.000 VNĐ/m² (áp dụng cho nhà phố, biệt thự)
  • Phân khúc cao cấp:
    • Khoảng 750.000 VNĐ/m² (cho các mẫu như trơn, vân gỗ, vân vải, kim loại)
    • Khoảng 750.000 – 1.100.000 VNĐ/m² (cho các mẫu cao cấp như vân inox, đá hoa cương, cẩm thạch)
  • Các loại hình khác:
    • Công trình thương mại (nhà hàng, quán cà phê): Khoảng 750.000 – 1.000.000 VNĐ/m²
    • Văn phòng, khách sạn: Khoảng 500.000 – 800.000 VNĐ/m² 

3. Tiền công thợ (theo mét vuông)

  • Giá thợ thi công: Khoảng 200.000 – 300.000 VNĐ/m² 
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, mẫu mã, độ dày và địa điểm thi công. Nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và chi tiết nhất.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm ốp than tre

Giá tấm ốp than tre được quyết định bởi nhiều yếu tố khác nhau nên mỗi mã vân đều có một mức giá riêng biệt. Dưới đây là 4 yếu tố hàng đầu có ảnh hưởng trực tiếp đến loại vật liệu này.

Yêu tố về thương hiệu

Ốp sợi than tre là loại vật liệu tự nhiên đang rất thịnh hành trên thị trường nội thất hiện nay, chính vì vậy mà nguồn cung cấp cũng xuất hiện nhiều hơn. Tùy vào mức độ nổi tiếng của thương hiệu đó cũng như chất lượng dây chuyền sản xuất mà mức giá cũng có sự chênh lệch nhất định.

Các loại mã vân

Giá tấm ốp còn phụ thuộc vào mã vân mà bạn muốn sử dụng. Một vài mẫu mã của ốp sợi tre có lớp bề mặt được hoàn thiện gần giống với hàng thật ví dụ như mã vân kim loại, vân giả gương,… Bên cạnh đó, những màu sắc đặc biệt được làm theo yêu cầu của khách hàng cũng tốn nhiều chi phí gia công tạo hình hơn. Đây có thể xem là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá tấm ốp than tre.

Kỹ thuật thi công

Để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của ốp sau khi hoàn thiện, người thợ cần hết sức cẩn thận trong lúc lắp đặt. Do đó, bạn có thể đầu tư thêm một khoản chi phí để cắt gọt ốp theo hình dạng mong muốn hoặc yêu cầu thêm kỹ thuật thi công đặc biệt. Mức giá mà bạn cần chi trả cũng sẽ dao động dựa vào tiêu chí này.

Kích thước cụ thể

Độ dày trung bình của các tấm ốp sợi tre đang được cung cấp trên thị trường rơi vào khoảng là 8mm. Theo tôi quan sát, hầu hết dịch vụ thi công đều sẽ báo giá tấm ốp than tre cho bạn dựa trên đơn vị tính là mét vuông (m2). Đôi khi, họ cũng sẽ báo giá phụ thuộc theo đơn vị tấm. Do đó, tôi nghĩ bạn nên liên hệ trực tiếp để được tư vấn giá tốt nhất theo nhu cầu của mình.

Tấm than tre có đáng để lựa chọn so với mức giá?

Là vật liệu mới được làm từ thành phần chính là bột tre. Nó Không chỉ nổi tiếng bởi sự thân thiện với môi trường, ốp sợi tre còn sở hữu nhiều kiểu dáng phong phú từ truyền thống đến hiện đại, phục vụ nhu cầu đa dạng của tất cả mọi người. Nhưng vật liệu này chỉ mới xuất hiện tại thị trường Việt Nam nên có thể nhận thấy giá tấm ốp than tre ở thời điểm này là vẫn rất hợp lý.

Tiết kiệm chi phí với thời gian sử dụng dài

Theo thống kê của Hội Đồng Công Trình Xanh Việt Nam: “Tấm ốp than tre đã và đang được sử dụng trong hơn 65% công trình xây dựng tại khu vực Đông Nam Á, với chi phí thi công thấp hơn 70% so với vật liệu truyền thống.

Do sở hữu trọng lượng nhẹ, tấm cốt tường sợi than tre có thể giúp những người thợ dễ dàng thao tác hơn từ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công rất nhiều. Hơn nữa nó được phủ một lớp PE sẽ giúp bạn dễ dàng vệ sinh bề mặt hơn, từ đó giúp tấm ốp bền hơn và giữ được vẻ đẹp lâu dài hơn.

Khả năng chống chịu phù hợp với khí hậu Việt Nam

Đặc tính chống ẩm, chống chịu mối mọt, chống cong vênh theo thời tiết giúp thời gian sử dụng và độ bền của ốp sợi than tre lâu dài hơn. Đây là đáp án hoàn hảo cho nỗi băn khoăn “Tấm ốp than tre có bền không?” của nhiều chủ đầu tư. Bạn hãy yên tâm sử dụng vật liệu này cho các khu vực của nhà mình nhé.

An toàn cho sức khỏe người sử dụng

Không như các vật liệu nhựa nhân tạo, thành phần của tấm ốp than tre hoàn toàn từ tự nhiên và không chứa Formaldehyde độc hại. Đảm bảo được sức khỏe cho chính bạn cũng như mọi thành viên trong gia đình. Cấu tạo nhiều lớp còn giúp nó có khả năng cách ấm, cách nhiệt, chống mối mọt rất hiệu quả. Bạn có thể sử dụng tấm than tre để ốp cho nhiều khu vực tường mà không cần lo lắng bất kỳ vấn đề gì.

Có thể ứng dụng trong nhiều loại công trình

Điểm nổi bật không thể bỏ qua của ốp tường sợi than tre là có thể ứng dụng đa dạng trong nhiều công trình nhà ở và thương mại kinh doanh. Tùy theo yêu cầu và sở thích của mình, bạn có thể chọn ốp tấm than tre ở bất kỳ không gian nào.

Tổng hợp: Vậy tấm ốp than tre có tốt hay không? Có, tấm ốp than tre rất tốt bởi đây là vật liệu ốp tường an toàn cho môi trường và người sử dụng. Sở hữu khả năng chống chịu tốt với các tác nhân bên ngoài nhờ vào cấu tạo đặc biệt của mình. Hơn nữa, nó còn chống cháy lan, chống bụi bám và cách âm rất tốt. Việc sở hữu tính thẩm mỹ cao và đa dạng cách ứng dụng trong nội thất, chắc chắn bạn nên cân nhắc lựa chọn khi so giá tấm ốp than tre hiện tại với các vật liệu khác.

Một số hình ảnh thi công tấm ốp đa năng sợi than tre

Đội thợ thi công tấm ốp đa năng sợi than tre ở Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn.

Để tìm đội thợ thi công tấm ốp đa năng sợi than tre uy tín, quý khách nên tìm các đơn vị có kinh nghiệm, cam kết nguồn gốc sản phẩm rõ ràng, bảo hành dài hạn và có quy trình làm việc chuyên nghiệp. Quy trình thi công chuẩn bao gồm: khảo sát, chuẩn bị vật liệu và bề mặt, lắp đặt (bằng keo hoặc khung xương), hoàn thiện và bàn giao. 

1. Tiêu chí chọn đội thợ thi công uy tín

  • Kinh nghiệm: Đội thợ cần có kinh nghiệm thi công nhiều công trình tương tự để đảm bảo kỹ thuật và thẩm mỹ.
  • Uy tín: Ưu tiên các đơn vị có thương hiệu, có trang web, cửa hàng hoặc văn phòng làm việc rõ ràng, được nhiều khách hàng đánh giá tốt.
  • Chất lượng sản phẩm: Chọn đơn vị cung cấp sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
  • Chính sách bảo hành: Đảm bảo có chính sách bảo hành rõ ràng sau khi thi công, tùy thuộc vào từng hạng mục và vật liệu.
  • Báo giá minh bạch: Yêu cầu báo giá chi tiết, rõ ràng về vật liệu và nhân công, tránh phát sinh chi phí không rõ ràng. 

2. Quy trình thi công tấm ốp than tre

  1. Khảo sát:
    • Đo đạc kỹ lưỡng kích thước khu vực cần thi công.
    • Kiểm tra, đánh giá tình trạng bề mặt tường hoặc trần (độ phẳng, độ ẩm, độ sạch).
  2. Chuẩn bị:
    • Lựa chọn mẫu tấm ốp phù hợp với yêu cầu của khách hàng và không gian.
    • Kiểm tra chất lượng tấm ốp, đảm bảo không có hư hỏng hoặc sai sót.
    • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, keo chuyên dụng, vật liệu phụ trợ.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Làm sạch, phẳng bề mặt tường hoặc trần để đảm bảo tấm ốp bám dính tốt nhất.
    • Sử dụng vật liệu chống ẩm (nếu cần thiết).
  4. Thi công lắp đặt:
    • Phương pháp dán trực tiếp: Trải đều keo chuyên dụng lên mặt sau tấm ốp, sau đó ép chặt vào bề mặt cần thi công.
    • Phương pháp sử dụng khung xương: Dựng khung xương (sắt hoặc gỗ chịu ẩm), sau đó cố định tấm ốp lên khung bằng vít.
    • Đảm bảo các mối nối thẳng, đều và không bị hở.
  5. Hoàn thiện:
    • Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt, chỉnh sửa các chi tiết chưa hoàn hảo.
    • Vệ sinh sạch sẽ khu vực thi công sau khi hoàn thành.
  6. Bàn giao và bảo hành:
    • Bàn giao công trình cho khách hàng, đảm bảo khách hàng hài lòng.
    • Cung cấp phiếu bảo hành và hướng dẫn sử dụng, bảo trì. 

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Mọi người cũng tìm kiếm
Giá tấm ốp đa năng sợi than tre
Giá tấm ốp than tre Tại Hà Nội Và Tphcm Sài gòn
Tấm ốp đa năng sợi than tre
Tấm ốp than tre
Thi công tấm ốp than tre
Tấm ốp than tre vân đá
Thi công tấm ốp than tre Hà Nội
Kích thước tấm than tre

error: Content is protected !!