Chi phí trát tường giá bao nhiêu tiền 1m2 2025 Và Tiền Nhân công thợ Trát theo m2 hoàn thiện trọn gói
Chi phí trát tường giá bao nhiêu tiền 1m2 2025 Và Tiền Nhân công thợ Trát theo m2 hoàn thiện trọn gói tại Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn.
Trát tường là gì?
Tô tường, Trát Tường là gì? Tô tường là quá trình được thực hiện trên bề mặt tường nhằm làm phẳng, bảo vệ và trang trí nó. Qua quá trình này, các lớp vật liệu tô tường được áp dụng lên bề mặt tường để che đi các khuyết điểm, tạo ra một bề mặt hoàn thiện và cung cấp sự bảo vệ.
Các khái niệm cơ bản liên quan đến Trát Tường, tô tường là gì bao gồm:
- Bề mặt tường: Là phần diện tích nằm giữa đáy và mái của công trình xây dựng. Bề mặt tường có thể là bê tông, gạch, xi măng, hoặc các loại vật liệu xây dựng khác.
- Vật liệu tô tường: Đây là các loại vật liệu được sử dụng để tạo lớp hoàn thiện trên bề mặt tường. Các vật liệu tô tường phổ biến bao gồm vữa xi măng, vữa chống thấm, vữa trát, sơn tường, gạch và đá tự nhiên.
- Quy trình tô tường: Đây là chuỗi các công đoạn và công việc được thực hiện để thực hiện tô tường. Quy trình bao gồm chuẩn bị bề mặt, chọn lựa vật liệu, thực hiện lớp tô và hoàn thiện cuối cùng.
- Công nghệ tô tường: Là các kỹ thuật, phương pháp và quy trình được sử dụng để thực hiện việc tô tường. Công nghệ tô tường có thể bao gồm tô trát, tô vữa, tô sơn, hoặc các phương pháp đặc biệt như tô vân đá, tô gạch và trang trí hoa văn.
Để hiểu rõ hơn Trát Tường, tô tường là gì chũng ta cũng cần làm rõ về tầm quan trọng của tô tường: Tô tường không chỉ đảm nhận vai trò trang trí và cung cấp sự hoàn thiện cho công trình xây dựng, mà còn cung cấp bảo vệ cho bề mặt tường, tăng cường tính thẩm mỹ, cải thiện chức năng và chống thấm.
Trong xây dựng trát tường là một công đoạn được thi công bằng vữa trước khi sơn nhà nhằm giúp cho lớp sơn tăng phần bám dính, láng mịn và lên màu chuẩn hơn. Ngoài tác dụng chính là hỗ trợ lớp sơn thì trát tường còn góp phần chống lại sự ăn mòn và khi có lửa cháy sẽ làm chậm tác động của nhiệt độ cao.
Trát tường có mấy loại hiện nay
Dưới đây là các loại trát tường đang được thực hiện phổ biến hiện nay:
- Khi lớp vữa có chiều dày khoảng 1 phân được gọi là trát tường 1 lớp;
- Khi lớp vữa có chiều dày khoảng 1.5 đến 2 phân được gọi là trát tường 2 lớp;
- Đóng vai trò là lớp trát lót, lớp trát đệm hay lớp lót ngoài cùng thì với chiều dày lớp vữa từ khoảng 2.5 đến 3 phân gọi là trát tường 3 lớp;
Các loại trát tường phổ biến nhất trong xây dựng
Trong xây dựng, trát tường được chia ra làm 3 loại thông dụng nhất là trát tường 1 lớp, trát tường 2 lớp và trát tường 3 lớp. Cụ thể từng loại như sau:
- Trát tường 1 lớp: Trát tường 1 lớp có độ dày khoảng 1 phân (10mm), loại trát này được sử dụng để tạo một lớp vững mỏng trên mặt tường. Phương pháp này được ứng dụng cho các bức tường nội thất, công trình phụ, không yêu cầu cao về độ hoàn thiện.
- Trát tường 2 lớp: Còn được gọi là trát tường lạnh, có độ dày khoảng 1.5 – 2 phân (15-20mm). Loại trát tường này được ứng dụng để tạo ra hai lớp vữa trên tường, giúp che phủ các khuyết điểm trên về mặt. Loại trát tường này được sử dụng cho các công trình có yêu cầu khá cao độ hoàn thiện như văn phòng, nhà ở, khách sạn…
- Trát tường 3 lớp: Loại trát tường này có độ dày từ 2.5 – 3 phân (25-30mm), trát tường 3 lớp gồm 3 lớp vữa gồm lớp lót, lớp trung gian và lớp hoàn thiện. Thường được sử dụng như lớp trát lót, trát đệm hoặc lớp trát ngoài cùng.
Một số biện pháp bảo dưỡng sau khi trát tường
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về trát tường là gì? Bên cạnh các khái niệm, phân loại trên, bạn không thể bỏ qua bước bảo dưỡng. Bề mặt sau khi trát tường cần được bảo dưỡng một cách cẩn thận nhằm đảm bảo độ bền bỉ và tính thẩm mỹ của tường.
Dưới đây là một số biện pháp bảo dưỡng hàng đầu được Xây Dựng An Thiên Phát “đúc kết” sau nhiều năm làm nghề.
- Hạn chế va chạm: Khi vừa hoàn thiện công tác trát tường, bạn cần tránh va chạm vào các vị trí trát chưa khô hoàn toàn, tránh việc tạo ra vết bẩn, vết trầy xước hoặc gây biến dạng.
- Phun nước duy trì độ ẩm: Sau vài ngày trát, cần phun nước lên bề mặt tường để duy trì độ ẩm, điều này đặc biệt quan trọng trong các ngày trời nắng nóng hoặc vùng có khí hậu khô hanh.
- Hạn chế các tác động từ ánh nắng mặt trời: Từ 2 đến 3 ngày đầu sau khi trát, mặt trát cần hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mạnh. Bởi ánh nắng quá mạnh có thể gây ra quá trình khô nhanh, dẫy đến nguy cơ nứt nẻ, biến dạng tường.
- Kiểm tra thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra bề mặt sau khi trát, nếu phát hiện các vết nứt, bong tróc thì cần có phương án sửa chữa kịp thời, đảm bảo chất lượng mặt tường.
Đơn giá tiền công thợ trát tiền 1m2 hiện nay chưa Bao gồm Vật Tư
Hạng mục trát tường | Đơn giá (VMD/M2) |
Nhân công tô trát tường trong | 55.000 – 65.000 |
Nhân công tô trát tường ngoài | 70.000 – 90.000 |
Nhân công tô trát xà dầm trần | 65.000 – 75.000 |
Nhân công tô trát cạnh | 10.000 – 15.000 |
Nhân công tô trát cầu thang | 75.000 – 100.000 |
Nhân công cán nền 3-5cm | 20.000 – 40.000 |
Lưu ý: Bảng giá trát trường bao nhiêu tiền 1m2 trên có thể thay đổi bởi nhiều yếu tố khác nhau như:
+ Loại tường: Tường 110 hay 220
+ Vị trí thi công: Tường trong nhà hay ngoài nhà
+ Diện tích thi công: Diện tích càng lớn, giá thi công càng rẻ
+ Mức độ hoàn thiện: Trát phẳng hay trát bóng
+ Giá vật liệu tùy vào từng thời điểm thi công: Giá vật liệu có thể thay đổi theo thời điểm thi công
Đó là những yếu tố ảnh hưởng đến giá trát tường bao nhiêu tiền 1m2. Do vậy để có thể nắm được giá chính xác nhất thì các bạn nên liên hệ trực tiếp đến đơn vị thi công trát tường.
Giá trát tường 1m2 = Đơn giá nhân công trát tường + Chi phí vật liệu trát tường
Trong đó:
-
Đơn giá nhân công trát tường Trong Nhà: Giá nhân công trát tường thường dao động từ 65.000 – 85.000 đồng/m2, tùy thuộc vào vị trí trát tường, độ dày lớp trát, kích thước tường, vật liệu trát và điều kiện thi công.
-
Chi phí vật liệu trát tường: Chi phí vật liệu trát tường bao gồm xi măng, cát, vữa chuyên dụng (nếu có). Chi phí này thường dao động từ 25.000 – 35.000 đồng/m2.
Giá trát tường 1m2 trọn gói trong nhà dao động từ 90.000 – 120.000 vnđ/m2
Ví dụ, nếu bạn muốn trát tường ngoài nhà với độ dày lớp trát 2cm, kích thước tường 2m x 3m, vật liệu trát tường xi măng cát, điều kiện thi công thuận lợi thì chi phí trát tường 1m2 như sau:
-
Đơn giá nhân công trát tường = 75.000 đồng/m2
-
Chi phí vật liệu trát tường = 25.000 đồng/m2
Giá trọn gói trát tường 1m2 Ngoài Nhà dao động từ 100.000 vnđ đến 130.000 vnđ/m1
Quy trình trát tường trong và ngoài
Chuẩn bị công trình:
- Lựa chọn chất liệu trát tường:
- Đánh giá chất liệu: Xác định chất liệu trát tường phù hợp với yêu cầu công trình, bao gồm loại vữa, sơn, gạch hoặc gỗ.
- Xem xét điều kiện môi trường: Đảm bảo chất liệu trát tường được chọn có khả năng chống thấm, chống ẩm và chống nấm mốc phù hợp với môi trường xung quanh.
Trát tường cơ bản:
- Trát vữa: Sử dụng công nghệ và kỹ thuật trát vữa để tạo một lớp vỏ bảo vệ trên bề mặt tường. Áp dụng vữa lên bề mặt tường bằng cách sử dụng công cụ như cọc, gạch hoặc máy trát.
- Chà nhám và làm mịn: Sau khi vữa đã khô, thực hiện công đoạn chà nhám và làm mịn bề mặt để đạt được độ mịn và đồng nhất cho tường trát.
Hoàn thiện và bảo trì:
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Đánh giá chất lượng công việc trát tường, kiểm tra xem có vết nứt, lỗ hổng hay sai sót nào không và tiến hành sửa chữa nếu cần.
- Bảo trì: Đều đặn kiểm tra và bảo trì công trình trát tường để duy trì chất lượng và độ bền của nó. Điều này bao gồm việc tẩy rửa, sơn lại hoặc sửa chữa theo yêu cầu.
Quy trình trát tường trong và ngoài có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng công trình. Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trát tường hoặc nhà thầu uy tín là quan trọng để đảm bảo thực hiện quy trình đúng
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn dịch vụ trát tường trong và ngoài
Khi lựa chọn dịch vụ trát tường trong và ngoài, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét, bao gồm:
- Chất liệu sử dụng: Đảm bảo nhà thầu sử dụng chất liệu trát tường chất lượng cao và phù hợp với yêu cầu của công trình. Họ nên có kiến thức về các loại vật liệu trát tường và khả năng lựa chọn và sử dụng chúng một cách chuyên nghiệp. Chất liệu trát tường cần đảm bảo tính bền vững, chống thấm, chống ẩm và đáp ứng các yêu cầu về môi trường.
- Giá cả hợp lý: So sánh và đánh giá giá cả giữa các nhà thầu khác nhau. Tuy nhiên, không nên chỉ chọn dịch vụ trát tường dựa trên giá thấp mà không quan tâm đến chất lượng công việc. Cần xem xét giá cả theo tổng thể, kết hợp với chất lượng và đáng tin cậy của nhà thầu.
- Thời gian hoàn thành: Đảm bảo rằng nhà thầu có khả năng hoàn thành công việc trát tường trong và ngoài đúng tiến độ đã thỏa thuận. Thời gian hoàn thành ảnh hưởng đến kế hoạch xây dựng chung và sự thuận tiện cho chủ đầu tư. Cần thống nhất với nhà thầu về thời gian cụ thể và có hợp đồng rõ ràng về tiến độ công việc.
- Đánh giá phản hồi từ khách hàng trước: Tìm hiểu ý kiến của khách hàng trước đó về nhà thầu trát tường. Điều này có thể được thực hiện bằng cách xem xét đánh giá trực tuyến, yêu cầu tham khảo từ các khách hàng trước đó hoặc thậm chí thăm công trình đã hoàn thành để kiểm tra chất lượng của nhà thầu
Kết luận
Trát tường trong và ngoài là một quy trình quan trọng trong xây dựng và bảo trì công trình. Việc sử dụng dịch vụ trát tường mang lại nhiều lợi ích, bao gồm bảo vệ tường khỏi tác động của thời tiết, nâng cao tính thẩm mỹ và gia tăng tuổi thọ của công trình. Tuy nhiên, khi lựa chọn dịch vụ trát tường, cần xem xét các yếu tố như chất liệu sử dụng, giá cả hợp lý, thời gian hoàn thành và đánh giá phản hồi từ khách hàng trước. Việc lựa chọn nhà thầu uy tín và có kinh nghiệm là quan trọng để đảm bảo chất lượng công việc và sự hài lòng của khách hàng. Trát tường trong và ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một ngôi nhà hoàn chỉnh và bền vững, mang lại không chỉ tính thẩm mỹ mà còn sự bảo vệ và độ bền cho tường xây dựng.
Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:
- 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
- 1 Thị xã: Sơn Tây
- 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.
Tphcm Sài – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.
Mọi người cũng tìm kiếm
Trát tường bao nhiêu tiền 1m2
Đơn giá xây tô 1m2 tường 2024
Giá nhân công trát tường
Giá trát cạnh cửa
Giá trát tường Hà Nội
Giá nhân công xây tô 1m2 tường
Báo giá trát trần nhà
Đơn giá trát trần bê tông