Chi phí ốp đá hoa cương giá bao nhiêu tiền 1m2 2026 tại Hà Nội Và Tphcm hoàn thiện trọn gói
Chi phí ốp đá hoa cương giá bao nhiêu tiền 1m2 năm 2025 – 2026 tại Hà Nội Và Tphcm hoàn thiện trọn gói
Ốp đá tự nhiên là gì?
Khái niệm và đặc điểm
- Nguồn gốc: Đá tự nhiên có nguồn gốc từ vỏ Trái Đất, hình thành qua quá trình địa chất lâu dài, không chịu sự tác động của con người ở giai đoạn hình thành ban đầu.
- Chế tác: Sau khi khai thác, đá được chế tác thành các tấm hoặc khối có kích thước và hình dáng phù hợp để sử dụng.
- Ưu điểm:
- Độ bền cao: Chịu lực tốt, chống trầy xước và có tuổi thọ lâu dài.
- Vẻ đẹp độc đáo: Mỗi viên đá có hoa văn, màu sắc riêng, mang lại sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian.
- Khả năng chịu nhiệt: Một số loại đá như đá Granite có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp làm mặt bếp.
- Phong thủy: Đá tự nhiên còn được ưa chuộng vì các yếu tố phong thủy tốt.
Ứng dụng phổ biến
- Nội thất: Ốp tường, sàn nhà, cầu thang, mặt bếp, ốp cột.
- Ngoại thất: Làm mặt dựng tường, lát sân vườn, ốp lát mặt tiền.

Ứng dụng ốp đá tự nhiên
Ứng dụng trong nhà
- Phòng khách và sảnh: Ốp tường, lát sàn, làm bàn trà, vách ngăn tivi, trụ cột trang trí.
- Nhà bếp: Làm mặt bàn bếp, bàn đảo bếp, quầy bar, ốp tường bếp, lát sàn.
- Phòng tắm: Ốp tường, lát sàn, làm mặt bàn lavabo.
- Cầu thang: Ốp bậc và bậc tam cấp, ốp lan can.
- Thang máy: Trang trí cả bên trong và bên ngoài thang máy.
Ứng dụng ngoài trời
- Mặt tiền công trình: Tạo vẻ sang trọng và bền vững cho nhà phố, biệt thự, nhà hàng, khách sạn.
- Sân vườn và vỉa hè: Sử dụng để lát lối đi, làm bậc tam cấp.
- Khu vực ẩm ướt: Ốp bể bơi, hòn non bộ, hồ cá cảnh do khả năng chống thấm nước tốt.
Ứng dụng trong các công trình công cộng và đặc biệt
- Tiền sảnh: Tạo ấn tượng sang trọng cho khách sạn, nhà hàng, resort.
- Mỹ nghệ và trang trí: Chế tác thành các sản phẩm như tượng đá, lăng mộ, đài phun nước, bia đá.

Phân loại đá tự nhiên?
Phân loại theo nguồn gốc hình thành
- Đá Magma: Hình thành từ quá trình nguội đi của dung nham núi lửa.
- Đá hoa cương (Granite): Rất cứng, bền và chịu mài mòn tốt, thường được dùng làm mặt bếp, mặt bàn, sàn nhà.
- Đá bazan (Bazan): Được hình thành do sự phun trào của núi lửa.
- Đá trầm tích: Hình thành từ sự tích tụ của các khoáng chất, vật liệu hữu cơ hoặc các mảnh đá qua thời gian.
- Đá Sa thạch (Sandstone): Có độ bền cao, thường được dùng làm sàn, tường.
- Đá travertine: Có vẻ ngoài độc đáo với các lỗ nhỏ trên bề mặt.
- Đá limestone: Được tạo thành từ các khoáng chất carbonate.
- Đá biến chất: Hình thành khi đá magma hoặc đá trầm tích chịu tác động của nhiệt độ và áp suất cao.
- Đá cẩm thạch (Marble): Có đường vân đa dạng, mềm hơn đá granite, thường dùng ốp tường, lát sàn, làm bàn trang trí.
- Đá Slate: Có cấu tạo dạng phiến, thường được sử dụng làm ốp tường, lát sàn, trang trí.
- Đá Quartzite: Rất cứng và bền, thường có nhiều màu sắc, dùng làm mặt bàn bếp, bàn ăn.
Phân loại theo đặc điểm sử dụng và tính chất
- Đá xuyên sáng (Onyx): Loại đá có thể truyền ánh sáng qua bề mặt, tạo hiệu ứng ánh sáng đặc biệt, thường dùng làm vật liệu trang trí cao cấp.
- Đá phức hợp: Là các loại đá được kết hợp từ nhiều thành phần khác nhau, tạo ra các tính năng và mẫu mã riêng biệt.
- Đá nhân tạo: Là vật liệu composite, được tạo thành từ khoáng đá tự nhiên và các vật liệu độn như nhựa, keo acrylic.
- Đá nhân tạo gốc thạch anh: Thành phần chính là bột thạch anh tự nhiên, có độ cứng cao.
- Đá nhân tạo Solid surface: Được tạo ra từ keo acrylic, bột đá và phụ gia, có thể uốn cong nhiều hình dạng.

Có nên ốp đá tự nhiên?
Ưu điểm khi ốp đá tự nhiên
- Độ bền cao: Đá tự nhiên có độ cứng, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, giúp công trình có tuổi thọ cao và hạn chế xuống cấp theo thời gian.
- Chống chịu thời tiết: Đá tự nhiên rất phù hợp cho ngoại thất vì có khả năng chống thấm, chống nứt vỡ, chống bạc màu và chịu được các tác động từ nắng, mưa, gió.
- Tính thẩm mỹ cao: Mỗi loại đá tự nhiên đều mang vẻ đẹp độc đáo với vân đá và màu sắc riêng biệt, giúp nâng tầm giá trị cho không gian và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Đá tự nhiên không sử dụng hóa chất trong quá trình khai thác, giữ được vẻ đẹp vốn có và là vật liệu thân thiện với môi trường.
- Khả năng cách nhiệt và chống cháy: Đá tự nhiên có khả năng cách nhiệt tốt, giúp điều hòa nhiệt độ trong nhà và không bắt lửa, tăng cường an toàn cho khu vực bếp.
- Dễ dàng bảo trì: Bề mặt đá có thể dễ dàng lau chùi và vệ sinh định kỳ để giữ cho công trình luôn sạch đẹp.
Lưu ý khi sử dụng
- Chi phí ban đầu: Chi phí ốp đá tự nhiên ban đầu có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng về lâu dài sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Lựa chọn loại đá phù hợp:
- Ngoại thất: Nên chọn các loại đá có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt như đá Granite.
- Nội thất: Có thể linh hoạt lựa chọn các loại đá như Marble, Onyx cho các hạng mục bàn bếp, bàn ăn, nhà tắm hoặc phòng khách, tùy thuộc vào nhu cầu về tính thẩm mỹ.

Giá 1m2 ốp đá tự nhiên trọn gói và chi phí tiền công
Phân tích chi phí
- Giá dao động: Từ 200.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ/m² cho các hạng mục phổ biến như ốp lát, theo Thi công đá Hưng Thịnh.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào:
- Độ phức tạp: Các công trình có nhiều góc cạnh, hoa văn sẽ có chi phí cao hơn.
- Yêu cầu kỹ thuật: Yêu cầu về chống thấm, xử lý ron kỹ lưỡng sẽ làm tăng giá.
- Độ dày của đá: Đá có độ dày khác nhau cũng có thể ảnh hưởng đến giá thi công.
2. Giá vật tư đá tự nhiên
- Giá đá tự nhiên (Granite, Marble): Dao động từ khoảng 500.000 VNĐ/m² đến hơn 3.000.000 VNĐ/m² hoặc hơn, tùy thuộc vào loại đá, nguồn gốc và chất lượng.
- Ví dụ về giá một số loại đá phổ biến:
- Kim Sa Trung: Khoảng 550.000 – 700.000 VNĐ/m².
- Đá Kim Sa Hạt To: Khoảng 900.000 VNĐ/m².
- Đá Hoa Cương nhân tạo: Dao động từ 350.000 VNĐ/m² đến 1.300.000 VNĐ/m²
3. Cách tính giá trọn gói
- Giá trọn gói = Giá vật tư (đá) + Chi phí nhân công.
- Ví dụ: Nếu chọn đá Kim Sa Trung (giá khoảng 600.000 VNĐ/m²) và chi phí nhân công là 250.000 VNĐ/m², thì tổng chi phí trọn gói sẽ là khoảng 850.000 VNĐ/m².
- Bạn nên tham khảo thêm các đơn vị thi công để có báo giá chi tiết và chính xác nhất cho công trình của mình.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá
- Loại đá và nguồn gốc xuất xứ:
- Loại đá: Các loại đá quý hiếm như đá thạch anh tự nhiên thường có giá cao hơn đá phổ thông như granite.
- Nguồn gốc: Đá nhập khẩu thường có giá cao hơn đá trong nước do chi phí vận chuyển, thuế và các quy trình nhập khẩu.
- Chất lượng và thẩm mỹ:
- Màu sắc và hoa văn: Các mẫu có màu sắc độc đáo, hệ vân đẹp mắt, hoặc hiệu ứng đặc biệt sẽ có giá cao hơn các loại đá cơ bản, thông dụng.
- Chất lượng: Đá có độ đồng đều cao, ít rạn nứt, ít tạp chất và độ hoàn thiện tốt sẽ có giá đắt hơn.
- Kích thước và độ dày:
- Tấm đá có kích thước lớn thường có giá cao hơn vì việc khai thác và vận chuyển tốn kém hơn, đồng thời giúp giảm thiểu mối nối khi thi công.
- Độ dày của tấm đá càng lớn thì khả năng chịu lực càng tốt và giá thành cũng cao hơn.
- Chi phí gia công, vận chuyển và thi công:
- Gia công: Các chi tiết phức tạp như vát cạnh, bo tròn, khắc hoa văn CNC hay đục chống trơn đều phát sinh thêm chi phí.
- Vận chuyển và lắp đặt: Chi phí sẽ tăng lên nếu địa điểm thi công khó tiếp cận hoặc các hạng mục thi công phức tạp, nặng.
- Nhân công: Chi phí nhân công phụ thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và tay nghề của thợ thi công.
Thợ ốp đá tự nhiên
Các hình thức thuê thợ phổ biến:
- Trọn gói (nhân công và vật tư): Bạn giao toàn bộ công việc cho đội thi công, họ sẽ lo cả vật liệu và nhân công cho đến khi hoàn thành. Hình thức này phù hợp nếu bạn không có thời gian để tìm mua vật liệu.
- Giao khoán nhân công: Bạn chỉ thuê thợ và cung cấp vật liệu cho họ. Thợ sẽ chịu trách nhiệm hoàn thành phần công việc được giao, phù hợp khi bạn muốn tự kiểm soát vật liệu.
- Công nhật: Thuê thợ theo ngày công, thường dùng cho các hạng mục nhỏ và không đòi hỏi tiến độ khắt khe. Tuy nhiên, bạn sẽ khó kiểm soát tiến độ và chất lượng công việc hơn.
Các loại đá tự nhiên thường được ốp lát:
- Đá hoa cương (Granite): Là loại đá cứng, bền, có màu sắc và vân tinh thể đa dạng, thường được dùng cho cầu thang, mặt tiền, mặt bếp.
- Đá cẩm thạch (Marble): Có vân tự nhiên sống động và màu sắc tươi tắn hơn đá hoa cương, thường dùng để ốp lát trang trí, tạo vẻ sang trọng cho không gian.


Quy Trình ốp đá tự nhiên
1. Chuẩn bị
- Kiểm tra và xử lý bề mặt: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt tường hoặc sàn, xử lý các khuyết điểm và chống thấm theo yêu cầu của từng công trình.
- Chuẩn bị vật tư: Chuẩn bị đá tự nhiên, keo dán đá chuyên dụng (không dùng keo gạch thông thường), sơn chống thấm, và các dụng cụ cần thiết như máy cắt, máy khoan, búa, bay, nêm, dây dọi/máy laser.
- Xác định tim trục và cao độ: Dùng máy laser hoặc dây dọi để xác định vị trí tim trục và cao độ chuẩn cho công trình.
2. Thi công lắp đặt
- Xử lý đá: Đối với các công trình ốp tường, cần khoan lỗ trên tường, gắn bass inox và xẻ rãnh ở mặt sau tấm đá để móc vào bass. Sau đó, trám keo vào các rãnh này.
- Trộn và trét keo: Trộn keo dán đá chuyên dụng theo tỷ lệ phù hợp. Trét một lớp keo lên mặt sau viên đá hoặc trực tiếp lên bề mặt cần ốp theo độ dày quy định.
- Cố định đá: Đặt viên đá đầu tiên vào vị trí đã xác định, dùng búa cao su gõ nhẹ để viên đá bám chắc vào lớp keo. Tiếp tục ốp các viên đá còn lại xung quanh, sử dụng nêm để giữ khoảng cách đều nhau và đảm bảo đá phẳng.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Trong quá trình ốp, liên tục kiểm tra độ phẳng và thẳng hàng của các viên đá. Với công trình ốp mặt dựng, cần thử đá trước khi cố định để đảm bảo vị trí xẻ lưng đá khớp với bass.
3. Hoàn thiện
- Chà ron: Sau khi lớp keo khô và cố định chắc chắn, tiến hành chà ron (tạo mạch) bằng vật liệu chuyên dụng, thường có màu sắc tương đồng với đá để tăng tính thẩm mỹ.
- Vệ sinh: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt đá và các mạch ron. Lưu ý không thực hiện thi công vào ngày mưa hoặc độ ẩm cao vì có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của keo.
- Bảo dưỡng: Tưới nước nhẹ nhàng lên bề mặt trong 2-3 ngày đầu để keo và mạch đá được cứng chắc hơn.
Diện tích các quận huyện Hà Nội cập nhật mới nhất
Sau khi được mở rộng địa giới hành chính vào năm 2008, diện tích của thủ đô Hà Nội là 3.324,92 km². Địa bàn thành phố được chia thành 30 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm:
12 quận: Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Đống Đa, Hà Đông, Hai Bà Trưng, Ba Đình, Hoàn Kiếm, Long Biên, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
17 huyện: Ba Vì, Thạch Thất, Gia Lâm, Đan Phượng, Thường Tín, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mê Linh, Thanh Trì, Thanh Oai, Mỹ Đức, Sóc Sơn, Phúc Thọ, Đông Anh, Phú Xuyên, Quốc Oai, Ứng Hòa.
1 thị xã là thị xã Sơn Tây.
Bản đồ hành chính thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Tính đến tháng 3/2025, thành phố Hồ Chí Minh có 22 đơn vị hành chính, bao gồm 16 quận nội thành, 5 huyện ngoại thành và 1 thành phố trực thuộc. Trong đó:
16 quận nội thành: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Bình Tân, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Gò Vấp.
5 huyện ngoại thành: Huyện Bình Chánh, Huyện Cần Giờ, Huyện Củ Chi, Huyện Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè.
1 thành phố trực thuộc: Thành phố Thủ Đức.
Giá đá hoa cương mặt bếp
Giá đá hoa cương màu đen
Bảng giá đá hoa cương
Giá đá hoa cương Trắng
Giá đá hoa cương Đen Kim Sa
Báo giá đá Granite tự nhiên 2026
Gạch giả đá hoa cương

