Chủ Nhật, Tháng 12 7, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Chi phí làm tường thạch cao giá bao nhiêu tiền 1m2 2026 tại Hà Nội và Tphcm sài gòn theo m2 hoàn thiện trọn gói

Chi phí Ốp tường thạch cao giá bao nhiêu tiền 1m2 năm 2025 – 2026 tại Hà Nội và Tphcm sài gòn theo m2 hoàn thiện trọn gói

Tường thạch cao là gì?

Tường thạch cao là một hệ thống tường được tạo thành từ khung xương kim loại bên trong và các tấm thạch cao phủ bên ngoài, được sử dụng phổ biến để phân chia không gian nội thất. Tường thạch cao có ưu điểm nhẹ, dễ thi công, đa dạng về thiết kế, cách âm, chống nóng và chống cháy, là giải pháp thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống. 

Cấu tạo chính

    • Khung xương kim loại: 

      Bao gồm thanh đứng và thanh ngang, đóng vai trò chịu lực và tạo kết cấu vững chắc cho hệ tường. 

      Tấm thạch cao: 

      Được liên kết với khung xương bằng vít chuyên dụng để tạo thành bề mặt phẳng cho tường. 

      Lớp bả và sơn: 

      Lớp phủ bên ngoài cùng, giúp tạo bề mặt nhẵn mịn và tăng tính thẩm mỹ cho tường. 

Ứng dụng và ưu điểm

  • Phân chia không gian: 

    Tạo vách ngăn linh hoạt trong nhà ở, văn phòng, bệnh viện, trường học. 

  • Thẩm mỹ: 

    Bề mặt mịn màng dễ dàng trang trí bằng sơn, giấy dán tường, hoặc tạo các hốc trang trí nghệ thuật. 

  • Cách âm và chống cháy: 

    Có khả năng cách âm tốt, đặc biệt khi kết hợp với vật liệu tiêu âm như bông khoáng. Ngoài ra, còn có các loại tường thạch cao chống cháy chuyên dụng. 

  • Chống nóng và chống ẩm: 

    Có khả năng cách nhiệt và có các loại tấm thạch cao chống ẩm được sử dụng cho phòng vệ sinh. 

  • Thi công nhanh: 
    Nhẹ, dễ lắp đặt và tháo dỡ, giúp rút ngắn thời gian thi công. 

Cấu tạo tường thạch cao

Cấu tạo của tường thạch cao bao gồm hệ thống khung xương vững chắc và các tấm thạch cao được gắn vào khung, sau đó được hoàn thiện bề mặt. Cụ thể, các bộ phận chính của tường thạch cao là: 

1. Khung xương

Là bộ phận chịu lực chính, tạo thành bộ khung định hình cho toàn bộ bức tường. Khung xương thường được làm bằng hợp kim nhôm-kẽm, có độ bền cao và chống gỉ sét. Hệ khung xương gồm các thành phần: 
  • Thanh U (thanh nằm): Lắp đặt ở sàn và trần nhà để tạo đường bao và cố định hệ khung.
  • Thanh C (thanh đứng): Lắp đặt theo phương thẳng đứng, được gắn vào các thanh U để tạo thành khung xương.
  • Thanh giằng: Dùng để liên kết các thanh đứng, tăng độ vững chắc cho khung. 

2. Tấm thạch cao

Đây là lớp vật liệu tạo nên bề mặt của bức tường. Tấm thạch cao được làm từ khoáng thạch cao, có cấu trúc phẳng, nhẹ và dễ thi công. 
  • Tấm được liên kết trực tiếp vào khung xương bằng vít chuyên dụng.
  • Có thể sử dụng một hoặc nhiều lớp tấm thạch cao tùy theo yêu cầu về cách âm, cách nhiệt hoặc chống cháy.
  • Có nhiều loại tấm thạch cao khác nhau, ví dụ: tấm thạch cao tiêu chuẩn, tấm chịu ẩm, tấm chống cháy, v.v.. 

3. Các vật tư và vật liệu hoàn thiện khác

  • Vít chuyên dụng: Dùng để liên kết tấm thạch cao với khung xương.
  • Băng keo và bột bả: Được sử dụng để xử lý các mối nối giữa các tấm thạch cao, che lấp các đầu vít và tạo bề mặt phẳng, mịn.
  • Sơn: Là lớp hoàn thiện cuối cùng, có thể là sơn nước, sơn chống thấm hoặc các loại sơn trang trí khác.
  • Vật liệu cách âm/cách nhiệt (nếu có): Có thể được thêm vào khoảng trống giữa hai lớp tấm thạch cao (đối với tường 2 mặt) để tăng cường khả năng cách âm hoặc cách nhiệt. 
Tóm lại, cấu tạo cơ bản của một bức tường thạch cao bao gồm khung xương để tạo bộ khung, tấm thạch cao để tạo mặt phẳng, và lớp bột bả cùng sơn để hoàn thiện bề mặt.

Phân loại tường thạch cao

Tường thạch cao được phân loại dựa trên cấu tạo thành tường một mặt và tường hai mặt, và dựa trên chức năng của tấm thạch cao thành loại chống ẩm, chống cháy, cách âm, chống va đập hoặc tiêu chuẩn. Tường một mặt thường dùng để che chắn hoặc trang trí, trong khi tường hai mặt có tác dụng phân chia không gian như một bức tường thông thường. 

Phân loại theo cấu tạo

  • Tường thạch cao một mặt:
    • Chỉ có một mặt được ốp tấm thạch cao, mặt còn lại để trống.
    • Thường dùng để che các cấu trúc hoặc tạo điểm nhấn trang trí.
    • Có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
  • Tường thạch cao hai mặt:
    • Cấu tạo bằng khung xương vững chắc với cả hai mặt đều được ốp tấm thạch cao.
    • Thường được sử dụng để phân chia phòng, thay thế cho tường gạch hoặc bê tông truyền thống.
    • Nhẹ hơn tường bê tông và có khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt tốt hơn. 

Phân loại theo chức năng của tấm thạch cao

  • Tấm thạch cao tiêu chuẩn: Loại phổ biến nhất, phù hợp với các công trình xây dựng thông thường.
  • Tấm thạch cao chống ẩm:
    • Sử dụng cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh.
    • Thường có lớp giấy màu xanh lá cây.
  • Tấm thạch cao chống cháy:
    • Được thiết kế để chịu lửa và phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về an toàn phòng cháy.
    • Có lõi đặc biệt và thường có lớp giấy màu hồng.
  • Tấm thạch cao cách âm:
    • Tích hợp vật liệu cách âm, tiêu âm hiệu quả trong lõi.
    • Phù hợp cho phòng thu âm, phòng hát, hoặc những nơi cần giảm tiếng ồn.
  • Tấm thạch cao chống va đập:
    • Có độ bền cao, chịu được lực tác động mạnh.
    • Thích hợp cho các vị trí dễ bị va chạm. 

Ứng Dụng tường thạch cao

Tường thạch cao được ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau, bao gồm cả không gian dân dụng, thương mại và công nghiệp, nhờ các đặc tính linh hoạt như cách âm, cách nhiệt và dễ tạo hình. Các khu vực phổ biến bao gồm phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, phòng họp, hội trường, phòng karaoke và cả các công trình công nghiệp. 

Ứng dụng trong dân dụng và thương mại

  • Phòng khách: Làm vách trang trí, vách tivi hoặc tường ngăn cách các khu vực để tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
  • Phòng ngủ: Sử dụng tấm thạch cao cách âm để tạo không gian riêng tư và yên tĩnh.
  • Văn phòng, phòng họp, hội trường: Dùng làm vách ngăn cách âm, đảm bảo sự riêng tư và giảm tiếng ồn giữa các khu vực làm việc hoặc trong các không gian cần sự yên tĩnh như phòng họp.
  • Phòng karaoke, phòng chơi nhạc: Tận dụng khả năng cách âm vượt trội để giảm tiếng ồn ra bên ngoài.
  • Nhà bếp, nhà vệ sinh: Dùng tấm thạch cao chống ẩm để ngăn cách các khu vực có độ ẩm cao.
  • Biệt thự, căn hộ: Tạo vách ngăn trang trí, làm điểm nhấn hoặc mở rộng không gian một cách linh hoạt. 

Ứng dụng trong công nghiệp

  • Nhà xưởng, kho lưu trữ: Sử dụng tường thạch cao chống cháy và chống ồn để nâng cao an toàn và hiệu quả hoạt động của công trình. 

Giá của vách ngăn thạch cao là bao nhiêu?

Giá ốp tường thạch cao trọn gói dao động từ khoảng 190.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào loại vật liệu, thiết kế và đơn vị thi công. Giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại tấm (phổ thông, chống ẩm, chống cháy), độ dày, loại khung xương, và việc thi công 1 mặt hay 2 mặt tường. 

Báo giá tham khảo theo loại tường

  • Tường thạch cao 1 mặt: Dao động từ khoảng 160.000 VNĐ đến 280.000 VNĐ/m2.
  • Tường thạch cao 2 mặt: Dao động từ khoảng 220.000 VNĐ đến 320.000 VNĐ/m2. 

Yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Loại tấm thạch cao:
    • Tấm tiêu chuẩn: Giá thấp nhất.
    • Tấm chống ẩm: Giá cao hơn tấm tiêu chuẩn, phù hợp với khu vực ẩm ướt.
    • Tấm chống cháy: Giá cao nhất, dùng cho khu vực có yêu cầu an toàn cháy nổ.
  • Loại khung xương: Khung xương của các thương hiệu nổi tiếng như Vĩnh Tường sẽ có giá cao hơn khung xương thông thường.
  • Thiết kế: Các thiết kế phức tạp, nhiều đường nét sẽ tốn công thi công hơn và có chi phí cao hơn.
  • Diện tích thi công: Giá có thể điều chỉnh giảm nhẹ khi thi công với diện tích lớn (trên 50m2). 
Lưu Ý:
  • Các mức giá trên chỉ là tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và từng đơn vị thi công.
  • Nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công để được báo giá chi tiết và chính xác nhất, dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình. 

Tường thạch cao

So Sánh ốp tường thạch cao hay tường gạch

Bạn nên chọn tường thạch cao nếu ưu tiên sự nhanh chóng, thẩm mỹ, chi phí hợp lý, và khả năng thay đổi không gian dễ dàng (ví dụ: vách ngăn tạm thời). Ngược lại, chọn tường gạch nếu cần độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và sự ổn định lâu dài, đặc biệt cho các khu vực ẩm ướt như bếp, phòng tắm. 
Tiêu chí  Tường Thạch Cao Tường Gạch
Ưu điểm – Thi công nhanh: Nhanh gấp 3 lần tường gạch, tiết kiệm thời gian chờ khô.
– Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho móng, tiết kiệm chi phí xây dựng móng.
– Tính thẩm mỹ: Đa dạng kiểu dáng, dễ dàng tạo hình cong, phù hợp cho trang trí.
– Cách nhiệt tốt: Giúp tiết kiệm điện năng cho điều hòa.
– Linh hoạt: Dễ dàng tháo dỡ, thay đổi cấu trúc.
– Độ bền cao: Chắc chắn, chịu lực và va đập tốt.
– Chống cháy tốt: An toàn hơn trong trường hợp cháy.
– Ít thấm nước: Phù hợp cho khu vực ẩm ướt như nhà tắm, bếp.
– Ổn định lâu dài: Bền vững theo thời gian.
Nhược điểm – Độ bền kém hơn: Dễ bị hư hại nếu va đập mạnh.
– Khả năng chịu lực hạn chế: Không phù hợp cho các khu vực cần chịu lực cao.
– Thi công lâu hơn: Cần thời gian chờ khô, tốn công sức.
– Trọng lượng nặng: Tăng tải trọng cho móng.
– Chi phí ban đầu: Có thể cao hơn tùy thuộc vào vật liệu.
Nên dùng khi – Vách ngăn tạm thời.
– Trang trí phòng khách, showroom.
– Cần thi công nhanh, tiết kiệm chi phí.
– Công trình không yêu cầu chịu lực cao.
– Tường chịu lực chính, chịu va đập mạnh.
– Khu vực bếp, nhà tắm, tường bao.
– Cần sự ổn định và bền vững lâu dài.
Tường gạch đẹp

Ưu Nhược Điểm ốp Tường Thạch Cao Và Tường Gạch

Tường thạch cao có ưu điểm là thi công nhanh, nhẹ, linh hoạt trong thiết kế và chi phí thấp hơn, nhưng nhược điểm là kém chịu lực, dễ hư hỏng nếu va đập mạnh và không chịu ẩm tốt. Ngược lại, tường gạch bền vững, chịu lực và chịu ẩm tốt hơn, nhưng thi công chậm, nặng nề và chi phí cao hơn. 

Ốp tường thạch cao

Ưu điểm

  • Thi công nhanh chóng: Rút ngắn thời gian xây dựng và tiết kiệm chi phí nhân công.
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho móng, phù hợp với các công trình cải tạo hoặc cao tầng.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng tạo hình, uốn lượn để tạo các chi tiết trang trí phức tạp.
  • Dễ dàng lắp đặt hệ thống điện, nước: Giúp ẩn đi đường dây và ống nước một cách gọn gàng.
  • Cách âm, cách nhiệt tốt: Giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và sự riêng tư cho không gian. 

Nhược điểm

  • Kém chịu lực: Không thể chịu được các lực tác động mạnh, dễ bị móp méo hoặc hư hỏng.
  • Khả năng chống ẩm kém: Dễ bị ố vàng, loang màu khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài, không phù hợp với khu vực ẩm ướt như phòng tắm.
  • Khó treo vật nặng: Cần có biện pháp gia cố đặc biệt nếu muốn treo các vật nặng lên tường. 

Ốp tường gạch

Ưu điểm

  • Độ bền cao: Chịu lực, chịu va đập tốt và có tuổi thọ cao, phù hợp với các công trình xây dựng cố định.
  • Chống thấm và chống ẩm tốt: Phù hợp với các khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh.
  • Chống cháy hiệu quả: Không bắt lửa và không tạo ra khí độc khi tiếp xúc với lửa.
  • Bền vững theo thời gian: Không bị biến dạng, ố màu hay hư hỏng do thời tiết. 

Nhược điểm

  • Thi công chậm: Quá trình xây dựng mất nhiều thời gian và công sức hơn.
  • Trọng lượng nặng: Gây áp lực lớn lên móng và kết cấu công trình, làm tăng chi phí xây dựng móng.
  • Chi phí cao: Chi phí thi công và vật liệu thường cao hơn so với tường thạch cao.
  • Ít linh hoạt trong thiết kế: Khó thay đổi cấu trúc hoặc tạo hình phức tạp so với tường thạch cao. 

Nên Chọn Tường Thạch Cao Hay Tường Gạch?

Việc lựa chọn giữa tường thạch cao và tường gạch phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của bạn:

  • Nếu bạn cần một giải pháp nhẹ, nhanh chóng, và thẩm mỹ: Tường thạch cao là lựa chọn phù hợp.
  • Nếu bạn cần độ bền cao, chống cháy tốt, và ổn định lâu dài: Tường gạch sẽ là sự lựa chọn tối ưu.

Thợ ốp tường thạch cao giá tại Hà Nội Và tphcm Sài Gòn giá rẻ

  • Tư vấn thiết kế và báo giá miễn phí tại nhà Quý Khách
  • Xem mẫu tại nhà quý khách
  • Có đội thợ làm thạch cao giỏi uy tín làm có tâm với tay nghề lâu năm và chu đáo

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Hiện nay, Thành phố Hồ Chí Minh có 16 quận, 1 thành phố, 5 huyện, cụ thể:

– 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.

– 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận.

– 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Mọi người cũng tìm kiếm
Tường thạch cao bao nhiêu tiền 1m2
Vách thạch cao 2 mặt giá bao nhiêu
Giá vách thạch cao 1 mặt
Báo giá vách thạch cao 2 mặt Vĩnh Tường
Vách thạch cao 2 mặt Vĩnh Tường
Giá vách ngăn thạch cao phòng ngủ
Vách tường thạch cao
So sánh tường thạch cao và tường gạch

error: Content is protected !!