Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá thuê thợ thi công nội thất gỗ MDF Tại Hải Phòng 2026 trọn gói và nhân công theo mét vuông

Báo giá thi công nội thất gỗ MDF Tại Hải Phòng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Nội thất gỗ MDF là gì?

Nội thất gỗ MDF là sản phẩm làm từ gỗ MDF (Medium Density Fiberboard), một loại ván gỗ công nghiệp được tạo ra từ các sợi gỗ nghiền mịn, trộn với keo và các phụ gia, sau đó được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Gỗ MDF được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất như tủ, bàn, ghế do bề mặt phẳng, mịn và giá thành hợp lý.

Đặc điểm và phân loại 

  • Cấu tạo: Gỗ MDF có cấu tạo từ bột sợi gỗ, keo, sáp và các chất phụ gia khác, được nén lại với tỷ trọng từ khoảng 680−840 kg/m³.
  • Phân loại: Có nhiều loại gỗ MDF khác nhau, phổ biến nhất là:
      • MDF thường: Giá thành hợp lý, dễ sử dụng nhưng khả năng chịu ẩm kém.
      • MDF chống ẩm: Có phụ gia chống ẩm, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
      • MDF chống cháy: Có phụ gia chống cháy.

  • Ưu điểm:
      • Bề mặt phẳng, mịn, dễ dàng gia công bề mặt với nhiều loại sơn (sơn bệt, sơn PU…) hoặc phủ các vật liệu trang trí khác (Melamine, Acrylic).
      • Có độ cứng và chịu lực, chịu nhiệt tốt.
      • Không bị cong vênh, co ngót, mối mọt trong quá trình sử dụng.
      • Giá thành hợp lý hơn so với gỗ tự nhiên.

  • Nhược điểm:
    • Khả năng chống ẩm kém hơn so với MDF lõi xanh, dễ bị nở khi ngâm nước.
    • Độ cứng và chịu lực không cao bằng các loại gỗ cao cấp như HDF. 

Ứng dụng nội thất gỗ MDF

Gỗ MDF được ứng dụng rộng rãi trong nội thất gia đình và thương mại như làm tủ quần áo, tủ bếp, giường ngủ, bàn làm việc, kệ tivi, vách ngăn và cửa gỗ công nghiệp. Nhờ bề mặt phẳng, dễ gia công và giá thành hợp lý, nó trở thành vật liệu phổ biến, đồng thời có thể sử dụng loại lõi xanh chống ẩm cho khu vực có độ ẩm cao hơn.
Ứng dụng trong nội thất gia đình
  • Phòng khách: Kệ tivi, kệ trang trí, vách ngăn, tủ giày.
  • Phòng ngủ: Giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm, tab đầu giường.
  • Phòng bếp: Tủ bếp, tủ tường, kệ bếp.
  • Phòng làm việc/Học tập: Bàn học, bàn làm việc, kệ sách, tủ hồ sơ. 
Ứng dụng trong nội thất thương mại và văn phòng
  • Văn phòng: Tủ tài liệu, bàn làm việc, vách ngăn, tủ hồ sơ.
  • Nhà hàng, khách sạn: Bàn ăn, quầy bar, quầy trưng bày.
  • Cửa hàng: Kệ trưng bày sản phẩm, quầy thu ngân.
  • Nội thất công cộng: Nội thất trường học, bệnh viện. 
Các ứng dụng khác
  • Cửa gỗ công nghiệp: Đặc biệt là cửa thông phòng, cửa phòng ngủ và cửa chống cháy, cách âm.
  • Ốp tường/ốp trần: Tạo điểm nhấn hiện đại và sang trọng cho không gian.
  • Làm sàn: Sàn gỗ công nghiệp, ốp bậc cầu thang (chỉ sử dụng trong khu vực nội thất khô ráo). 

Giá nội thất gỗ MDF

Giá nội thất gỗ MDF trọn gói theo m2 dao động từ khoảng 1,7 triệu đến hơn 10 triệu đồng/m2, phụ thuộc vào chất liệu phủ bề mặt (Melamine, Laminate, Acrylic), phong cách thiết kế, và các yếu tố khác như độ dày, thương hiệu, phụ kiện đi kèm. Giá tham khảo cho từng loại cụ thể như sau: MDF phủ Melamine khoảng 2,8 – 3 triệu đồng/m2, MDF phủ Laminate khoảng 3,35 triệu đồng/m2, và MDF phủ Acrylic khoảng 4,05 triệu đồng/m2 trở lên.
Bảng giá tham khảo theo chất liệu phủ
  • MDF phủ Melamine: Khoảng 2,8 – 3,0 triệu đồng/m2, tùy thuộc vào thương hiệu và loại MDF (phủ Melamine hoặc chống ẩm phủ Melamine).
  • MDF phủ Laminate: Khoảng 3,35 triệu đồng/m2 (dòng Premium) trở lên, có thể cao hơn tùy thuộc vào loại Laminate.
  • MDF phủ Acrylic: Khoảng 4,05 triệu đồng/m2 trở lên.
  • MDF phủ Lacquer: Khoảng 4,55 triệu đồng/m2 trở lên. 
Bảng giá theo phong cách thiết kế
  • Phong cách hiện đại: Khoảng 1,7 – 5,0 triệu đồng/m2.
  • Phong cách Luxury: Khoảng 6,0 triệu đồng/m2 trở lên.
  • Phong cách Tân cổ điển: Khoảng 3,0 – 10,0 triệu đồng/m2.
  • Phong cách Wabi-Sabi / Japandi: Khoảng 3,0 – 10,0 triệu đồng/m2. 
Các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá
  • Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín như An Cường thường có giá cao hơn so với các thương hiệu khác.
  • Độ dày ván gỗ: Ván gỗ MDF dày hơn thường có giá cao hơn.
  • Phụ kiện đi kèm: Tay nắm, bản lề, ray trượt, đèn LED và các phụ kiện khác cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí.
  • Độ phức tạp của thiết kế: Thiết kế càng phức tạp thì chi phí nhân công và thi công càng cao. 

Ưu nhược điểm gỗ mdf

Gỗ MDF có ưu điểm là bề mặt phẳng mịn, dễ gia công, giá thành rẻ, hạn chế cong vênh, co ngót, mối mọt và độ ổn định cao. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là khả năng chịu nước kém và không thể chạm khắc hoa văn phức tạp. Tuổi thọ của gỗ MDF thông thường là từ 10-15 năm, nhưng có thể lên tới 20 năm hoặc hơn nếu là loại chất lượng cao và được bảo quản đúng cách.
Ưu điểm
  • Thẩm mỹ và đa dạng: Bề mặt phẳng, mịn, dễ sơn, phủ veneer, melamine, laminate, acrylic,… tạo vẻ đẹp hiện đại và đa dạng mẫu mã.
  • Ít cong vênh, co ngót, mối mọt: Do là gỗ công nghiệp được ép chặt nên không bị tác động nhiều bởi sự thay đổi của thời tiết như gỗ tự nhiên.
  • Giá thành hợp lý: Giá rẻ hơn gỗ tự nhiên đáng kể, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Thi công nhanh chóng: Dễ gia công, cắt, khoan, vít, giúp rút ngắn thời gian thi công.
  • Độ ổn định cao: Có khả năng chịu lực tốt, độ ổn định cao, ít bị nứt nẻ. 
Nhược điểm
  • Chịu nước kém: Không chịu được nước trực tiếp trong thời gian dài, dễ bị trương nở, phân hủy và giảm độ bền.
  • Không thể điêu khắc phức tạp: Cấu trúc MDF không phù hợp để chạm trổ hoa văn tinh xảo như gỗ tự nhiên.
  • Độ dẻo dai hạn chế: Khó uốn cong để tạo các chi tiết có độ cong phức tạp. 
Tuổi thọ
  • Trung bình: Khoảng 10-15 năm, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm và môi trường sử dụng.
  • Cao hơn: Với loại gỗ MDF chất lượng cao, được xử lý chống ẩm và bảo quản đúng cách, tuổi thọ có thể lên đến 20 năm hoặc hơn. 

Thuê thợ lắp đặt nội thất MDF

Để tìm thợ lắp đặt nội thất MDF uy tín, bạn nên liên hệ các công ty chuyên nghiệp để được tư vấn, khảo sát và có đội ngũ kỹ thuật thi công bài bản. Quy trình thông thường bao gồm các bước: liên hệ, trao đổi và khảo sát, lên thiết kế/báo giá, ký hợp đồng, thi công lắp đặt và bàn giao sản phẩm. 
Tìm thợ uy tín
  • Liên hệ các công ty chuyên nghiệp: Tìm đến các đơn vị có uy tín trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất, họ sẽ có đội ngũ thợ chuyên môn cao và quy trình làm việc rõ ràng.
  • Trao đổi và khảo sát: Sau khi liên hệ, hãy cung cấp thông tin về nhu cầu của bạn. Đội ngũ của họ sẽ đến tận nơi để khảo sát mặt bằng và tư vấn phương án phù hợp.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết: Dựa trên bản khảo sát, công ty sẽ đưa ra báo giá chi tiết cho các hạng mục thi công. 
Quy trình lắp đặt
  1. Trao đổi và khảo sát: Liên hệ với đơn vị cung cấp dịch vụ để trao đổi về yêu cầu, mong muốn của bạn. Đội ngũ của họ sẽ đến khảo sát không gian thực tế.
  2. Thiết kế và báo giá: Dựa trên kết quả khảo sát, bạn sẽ nhận được bản thiết kế sơ bộ và báo giá chi tiết cho công trình.
  3. Ký hợp đồng: Sau khi hai bên đồng ý về thiết kế và báo giá, hợp đồng sẽ được ký kết chính thức.
  4. Thi công lắp đặt: Thợ sẽ tiến hành lắp đặt nội thất tại nhà bạn theo đúng thiết kế và quy trình đã cam kết.
  5. Bàn giao và nghiệm thu: Hoàn tất quá trình lắp đặt, hai bên cùng nhau kiểm tra, nghiệm thu và bàn giao công trình. 

Hải Phòng hiện có 15 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 8 quận và 6 huyện. Cụ thể là thành phố Thủy Nguyên và 8 quận: Đồ Sơn, Dương Kinh, Hải An, Hồng Bàng, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền, và 6 huyện: An Dương, An Lão, Bạch Long Vĩ, Cát Hải, Kiến Thụy, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo.
Quận
Đồ Sơn, Dương Kinh, Hải An, Hồng Bàng, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền.
Huyện
An Dương, An Lão, Bạch Long Vĩ, Cát Hải, Kiến Thụy, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo.
Thành phố
Thủy Nguyên.

error: Content is protected !!