Thứ Ba, Tháng 12 16, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá làm Trần Nhựa Nano giả gỗ Tại Đan Phượng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Báo giá làm Trần Nhựa Nano giả gỗ Tại Đan Phượng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Các loại trần nhựa tại Đan Phượng?

Tại Đan Phượng (và Hà Nội nói chung) năm 2026, các loại trần nhựa phổ biến gồm Trần nhựa thả (60x60cm) tiết kiệmTrần nhựa Nano hiện đại chống ẩm, và Trần nhựa giả gỗ lam sóng sang trọng, với giá dao động từ khoảng 170.000 – 950.000 VNĐ/m² tùy loại và độ phức tạp, phù hợp cho văn phòng, nhà ở và biệt thự. 
Các loại trần nhựa phổ biến:
  1. Trần nhựa thả (Tấm 60×60):
    • Đặc điểm: Tấm nhựa PVC lắp vào khung xương nổi, dễ thi công, sửa chữa.
    • Ưu điểm: Chống ẩm, chống mối mọt, giá thành kinh tế, dễ tiếp cận hệ thống kỹ thuật.
    • Ứng dụng: Phổ biến ở văn phòng, cửa hàng, nhà ở, công trình công cộng.
    • Giá tham khảo: 170.000 – 230.000 VNĐ/m² (trọn gói).
  2. Trần nhựa Nano:
    • Đặc điểm: Công nghệ Nano, tấm phẳng, nhiều mẫu mã giả gỗ, đá, hoặc trơn.
    • Ưu điểm: Bền cao, chống ẩm, chống nấm mốc, cách âm tốt.
    • Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, phòng khách, phòng ngủ cần thẩm mỹ.
    • Giá tham khảo: 380.000 – 530.000 VNĐ/m² (trọn gói).
  3. Trần nhựa giả gỗ lam sóng:
    • Đặc điểm: Tấm nhựa có vân gỗ, thiết kế dạng sóng, tạo vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng.
    • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, giả vân gỗ tự nhiên, phù hợp không gian cao cấp.
    • Ứng dụng: Phòng khách, phòng thờ, biệt thự, resort.
    • Giá tham khảo: 380.000 – 950.000 VNĐ/m² (trọn gói). 
Lưu ý khi chọn:
  • Xác định rõ nhu cầu về thẩm mỹ, khả năng chống ẩm và ngân sách.
  • Nên liên hệ các nhà cung cấp tại khu vực Đan Phượng để có báo giá chính xác nhất, vì giá có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thời điểm. 

Ứng dụng trần nhựa

Các loại trần nhựa tại Đan Phượng (2026) được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nội thất nhờ khả năng chống ẩm, chống mối mọt, cách nhiệt và giá thành kinh tế, phù hợp cho nhà ở (phòng khách, bếp, WC, gác xép), công trình công cộng (văn phòng, trường học, bệnh viện) và khu thương mại (cửa hàng, quán ăn), đặc biệt là các khu vực cần che hệ thống kỹ thuật và dễ vệ sinh như nhà vệ sinh, khu vực mái tôn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ hiện đại, sang trọng.
Các loại ứng dụng phổ biến:
  • Nhà ở dân dụng:
    • Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, phòng ăn: Tăng tính thẩm mỹ, che khuyết điểm trần, tạo không gian ấm cúng hoặc hiện đại, dễ lau chùi, chống nóng.
    • Nhà vệ sinh, nhà tắm: Chống ẩm, chống nước, chống nấm mốc, dễ vệ sinh.
    • Gác xép, nhà cấp 4, khu vực mái tôn dột: Giải pháp kinh tế để cách nhiệt, chống dột hiệu quả.
  • Công trình công cộng & thương mại:
    • Văn phòng, trường học, bệnh viện: Tạo không gian sạch sẽ, dễ bảo trì, chi phí tối ưu, có thể làm trần thả dễ dàng sửa chữa hệ thống điện nước.
    • Cửa hàng, showroom, nhà hàng, khách sạn: Tạo điểm nhấn sang trọng, thu hút khách hàng, độ bền cao.
  • Khu vực có độ ẩm cao:
    • Nhà bếp, nhà vệ sinh: Chống ẩm tốt, vật liệu không bị cong vênh, ố vàng.
  • Khu vực có mái che ngoài trời:
    • Ban công, mái hiên: Chống nóng, trang trí, độ bền cao.
Ưu điểm nổi bật tại Đan Phượng:
  • Chống ẩm, mối mọt: Giải quyết vấn đề ẩm mốc, mối mọt phổ biến ở các công trình nhà ở truyền thống.
  • Thẩm mỹ đa dạng: Vân gỗ, màu sắc hiện đại (be, giả đá), phù hợp nhiều phong cách.
  • Thi công dễ dàng: Lắp đặt nhanh chóng, tháo dỡ đơn giản để bảo trì hệ thống kỹ thuật bên trên.
  • Kinh tế: Chi phí hợp lý, phù hợp ngân sách nhiều gia đình và công trình.
Tóm lại, trần nhựa là vật liệu đa năng, hiệu quả về chi phí và thẩm mỹ cho nhiều không gian tại khu vực Đan Phượng trong năm 2026, đặc biệt cho những nơi cần chống ẩm và dễ bảo trì.

Giá trần nhựa Tại Đan Phượng

Giá trần nhựa tại khu vực lân cận Đan Phượng (Hà Nội) năm 2026 dao động đa dạng: Trần thả 60×60 khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/m² (trọn gói), Trần Nano khoảng 300.000 – 600.000 VNĐ/m² (trọn gói), Trần Lam sóng (trong nhà) khoảng 400.000 – 800.000 VNĐ/m² (trọn gói), và Ngoài trời có thể từ 800.000 – 950.000 VNĐ/m² (trọn gói), tùy thuộc vào vật liệu, khung xương, độ phức tạp, với nhân công riêng khoảng 80.000 – 170.000 VNĐ/m².
Bảng giá trần nhựa tham khảo 2026 (Trọn gói Vật tư + Nhân công)
  • Trần nhựa thả 60×60 (ô vuông):
    • Phổ thông: Khoảng 150.000 – 190.000 VNĐ/m² (tấm thường, khung tiêu chuẩn).
    • Cao cấp: Khoảng 200.000 – 280.000 VNĐ/m² (tấm có xốp, hoa văn, khung Vĩnh Tường).
  • Trần nhựa Nano (phẳng/vân gỗ/than tre):
    • Bản nhỏ (30cm, 40cm): Khoảng 300.000 – 600.000 VNĐ/m².
    • Trần giật cấp/cao cấp: Có thể lên tới 900.000 VNĐ/m².
  • Trần nhựa Lam sóng (giả gỗ):
    • Trong nhà: Khoảng 400.000 – 800.000 VNĐ/m².
    • Ngoài trời (loại tốt): Khoảng 850.000 – 950.000 VNĐ/m².
  • Trần nhựa giả đá (PVC):
    • Trọn gói: Khoảng 380.000 – 750.000 VNĐ/m².
Giá nhân công riêng
  • Khoảng 80.000 – 170.000 VNĐ/m², tùy theo độ phức tạp của thiết kế (trần phẳng đơn giản sẽ rẻ hơn trần giật cấp nhiều).
Lưu ý
  • Giá thay đổi: Phụ thuộc vào thương hiệu vật liệu, chất lượng khung xương, độ dày tấm, và đơn vị thi công.
  • Phụ kiện: Phào chỉ, hoa góc tính riêng hoặc bao gồm trong gói, tùy nhà thầu.
  • Khảo sát: Nên yêu cầu báo giá chi tiết từ các đơn vị tại khu vực Đan Phượng để có giá chính xác nhất.

Thuê thợ làm trần nhựa Tại Đan Phượng

Để tìm thợ làm trần nhựa uy tín tại Đan Phượng và hiểu rõ quy trình làm việc, bạn cần thực hiện các bước tìm kiếm và xác minh thông tin cụ thể.

Cách tìm thợ làm trần nhựa uy tín tại Đan Phượng

Vì không có một danh sách cố định các thợ cá nhân uy tín, bạn nên tìm kiếm thông qua các nguồn sau:
  • Tham khảo từ người quen: Hỏi ý kiến từ những người đã từng làm trần nhựa tại khu vực Đan Phượng để có được gợi ý đáng tin cậy.
  • Tìm kiếm trực tuyến: Sử dụng các công cụ tìm kiếm với các từ khóa như “thợ làm trần nhựa uy tín Đan Phượng” hoặc “thi công tấm ốp nano Đan Phượng” để tìm các đơn vị thi công chuyên nghiệp.

Tiêu chí lựa chọn thợ uy tín:

  • Kinh nghiệm và chuyên môn: Ưu tiên thợ có kinh nghiệm thi công nhiều loại trần nhựa khác nhau (trần phẳng, trần giật cấp, trần nano, v.v.).
  • Hợp đồng rõ ràng: Yêu cầu hợp đồng ghi rõ vật liệu sử dụng, tiến độ, chi phí và điều khoản bảo hành.
  • Đánh giá từ khách hàng trước: Kiểm tra các đánh giá hoặc yêu cầu xem ảnh công trình thực tế mà họ đã thực hiện.
  • Tư vấn nhiệt tình: Thợ uy tín sẽ đến khảo sát, tư vấn mẫu mã, và báo giá miễn phí dựa trên ngân sách và yêu cầu của bạn.

Quy trình thi công trần nhựa chuyên nghiệp

Quy trình thi công trần nhựa thông thường bao gồm các bước chuẩn mực sau:
  • Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn ban đầu: Thợ hoặc công ty sẽ tiếp nhận thông tin từ khách hàng, tư vấn sơ bộ về loại trần nhựa (PVC, Nano, giả gỗ, v.v.) và báo giá tham khảo.
  • Bước 2: Khảo sát và đo đạc thực tế: Thợ sẽ đến công trình tại Đan Phượng để đo đạc chính xác diện tích, đánh giá hiện trạng mặt bằng, và tư vấn cụ thể về màu sắc, kiểu dáng phù hợp.
  • Bước 3: Báo giá chi tiết và ký hợp đồng: Dựa trên khảo sát, đơn vị thi công sẽ gửi báo giá chi tiết và minh bạch. Nếu khách hàng đồng ý, hai bên tiến hành ký hợp đồng thi công.
  • Bước 4: Chuẩn bị vật tư và thi công:
    • Vật liệu và dụng cụ cần thiết được chuẩn bị và vận chuyển đến công trình.
    • Tiến hành lắp đặt hệ thống khung xương (thường là khung thép mạ kẽm hoặc thanh treo) đảm bảo độ phẳng và vững chắc.
    • Cắt và lắp các tấm trần nhựa vào khung xương theo đúng kỹ thuật, đảm bảo các mối nối khít và thẩm mỹ.
  • Bước 5: Hoàn thiện và nghiệm thu: Lắp đặt các phụ kiện (nẹp viền, đèn, v.v.), vệ sinh công trình, và cùng khách hàng nghiệm thu chất lượng công trình sau khi hoàn tất.
  • Bước 6: Thanh toán và bảo hành: Khách hàng thanh toán phần chi phí còn lại và đơn vị thi công thực hiện chính sách bảo hành, bảo trì theo cam kết trong hợp đồng.

 

Huyện Đan Phượng, Hà Nội, sau khi sắp xếp đơn vị hành chính (ĐVHC) năm 2025, sẽ có 3 xã mới là Xã Đan Phượng, Xã Ô Diên, và Xã Liên Minh, thay thế cho 16 xã, thị trấn cũ. Cụ thể, Xã Đan Phượng mới được thành lập từ Thị trấn Phùng và các xã: Đan Phượng (cũ), Song Phượng, Thượng Mỗ, Đồng Tháp; Xã Ô Diên từ Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Liên Hà, Liên Trung, Tân Lập, Tân Hội; và Xã Liên Minh từ Trung Châu, Phương Đình, Thọ An, Thọ Xuân.
Chi tiết các xã mới sau sắp xếp:
  • Xã Đan Phượng:
    • Gồm toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số các xã cũ: Đan Phượng, Song Phượng, Thượng Mỗ, Đồng Tháp, và Thị trấn Phùng.
    • Trụ sở đặt tại trụ sở UBND huyện Đan Phượng cũ.
  • Xã Ô Diên:
    • Gồm toàn bộ diện tích tự nhiên các xã cũ: Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Liên Hà, Liên Trung, Tân Lập, Tân Hội.
    • Trụ sở đặt tại trụ sở UBND xã Hạ Mỗ và Tân Hội cũ.
  • Xã Liên Minh:
    • Gồm toàn bộ diện tích tự nhiên các xã cũ: Trung Châu, Phương Đình, Thọ Xuân, Thọ An.
    • Trụ sở đặt tại trụ sở UBND các xã Trung Châu, Thọ Xuân cũ. 
Các đơn vị hành chính cũ (trước sáp nhập):
Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hà, Liên Hồng, Liên Trung, Phương Đình, Song Phượng, Tân Hội, Tân Lập, Thọ An, Thọ Xuân, Thượng Mỗ, Trung Châu. 
error: Content is protected !!