Thứ Hai, Tháng 12 8, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Giá thi công tấm nhựa ốp tường PVC Nano 2026 Theo m2 Hoàn thiện trọn gói tại hà nội và Tphcm Sài Gòn

Giá thi công tấm nhựa ốp tường PVC Nano 2025 – 2026 Theo m2 Hoàn thiện trọn gói tại hà nội và Tphcm Sài Gòn, Chi phí 1m2  ốp tấm nhựa PVC Nano.

Tấm nhựa ốp tường Nano là gì?

Tấm ốp Nano là vật liệu trang trí tường và trần hiện đại, làm từ nhựa PVC kết hợp bột đá và công nghệ nano, có ưu điểm chống thấm nước, chống ẩm mốc, cách âm, cách nhiệt và chịu lực tốt. Sự khác biệt giữa loại phổ thông và cao cấp nằm ở chất liệu, cấu trúc và lớp phủ bề mặt, dẫn đến độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành khác nhau. 

Tấm ốp Nano phổ thông

  • Đặc điểm:
    • Giá thành phải chăng hơn.
    • Chủ yếu sử dụng để ốp tường, trần.
    • Cấu trúc có lỗ rỗng hoặc đặc tùy loại.
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng phổ biến cho các không gian trong gia đình như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, nhà vệ sinh. 

Tấm ốp Nano cao cấp

  • Đặc điểm:
    • Chất liệu cấu tạo từ nhựa nguyên sinh, bột đá và phụ gia cao cấp, giúp tăng độ bền, khả năng chịu lực.
    • Cấu trúc 4 lớp với lớp bảo vệ bề mặt chống mài mòn, chống trầy xước và chống phai màu hiệu quả hơn.
    • Lớp trang trí có các họa tiết sang trọng, tinh xảo như vân đá, vân gỗ cao cấp, vân vải, vân bê tông.
    • Khả năng chống ẩm, chống nấm mốc, kháng khuẩn, cách âm, cách nhiệt, chống cháy tốt hơn.
    • Bề mặt phủ màng film nano giúp chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh và lau chùi.
  • Ứng dụng:
    • Ứng dụng đa dạng và rộng rãi, từ công trình dân dụng đến thương mại như biệt thự, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, spa. 

So sánh tấm ốp Nano với các vật liệu truyền thống

Đặc điểm Tấm ốp Nano Gỗ tự nhiên Sơn tường
Chống thấm Rất tốt Tốt (cần xử lý chống thấm) Kém (dễ thấm nước)
Chống ẩm mốc Rất tốt Kém (dễ bị mối mọt, nấm mốc) Kém (dễ bị ẩm mốc)
Độ bền Cao Cao (nhưng dễ bị hư hỏng do tác động) Trung bình
Khả năng chịu lực Tốt Cao (nhưng dễ bị trầy xước) Kém
Tính thẩm mỹ Đa dạng Sang trọng (nhưng không có mẫu mã phong phú) Đa dạng (nhưng dễ bị lỗi thời)
Giá thành Phải chăng Đắt Rẻ

Tính ứng dụng của tấm ốp tường Nano

Tính ứng dụng của tấm ốp tường Nano trong nội thất và đời sống rất rộng rãi và linh hoạt nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cả thẩm mỹ lẫn tính năng kỹ thuật.
Dưới đây là chi tiết các ứng dụng nổi bật của vật liệu này:

1. Trong trang trí nội thất gia đình

Tấm ốp Nano là giải pháp thay thế hiệu quả cho các vật liệu truyền thống như sơn nước, giấy dán tường, gạch men, hay gỗ tự nhiên, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Phòng khách: Thường được sử dụng để ốp điểm nhấn sau kệ TV, vách sofa, hoặc toàn bộ bức tường chính. Các vân đá hoặc vân gỗ cao cấp tạo nên không gian sang trọng và ấm cúng.
  • Phòng ngủ: Ốp đầu giường hoặc làm vách trang trí, giúp không gian nghỉ ngơi yên tĩnh hơn nhờ khả năng cách âm nhẹ và điều hòa nhiệt độ.
  • Phòng bếp: Ứng dụng để ốp tường khu vực bếp (tránh khu vực tiếp xúc nhiệt trực tiếp như bếp ga), giúp bề mặt dễ lau chùi dầu mỡ, chống ẩm mốc tốt hơn gạch men thông thường.
  • Phòng tắm/WC: Nhờ khả năng chống nước tuyệt đối, tấm ốp Nano được dùng để ốp tường phòng tắm, mang lại cảm giác sạch sẽ, hiện đại và không bị rêu mốc theo thời gian.
  • Ốp trần nhà: Thay thế trần thạch cao truyền thống, tấm ốp Nano giúp chống nóng, chống ẩm (đặc biệt ở tầng áp mái), và dễ dàng thi công, sửa chữa.

2. Trong các không gian thương mại và công cộng

Độ bền cao, dễ vệ sinh và thi công nhanh chóng khiến tấm ốp Nano trở thành lựa chọn ưu tiên cho các khu vực có mật độ sử dụng cao.
  • Văn phòng làm việc: Sử dụng làm vách ngăn, ốp tường phòng họp, khu vực lễ tân, tạo không gian chuyên nghiệp và hiện đại.
  • Nhà hàng, khách sạn: Ứng dụng rộng rãi tại sảnh chờ, hành lang, phòng nghỉ, giúp nâng cấp không gian nhanh chóng mà tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Showroom, cửa hàng: Tạo phông nền đẹp mắt để trưng bày sản phẩm, dễ dàng thay đổi khi cần tái thiết kế không gian.
  • Thẩm mỹ viện, Spa: Yêu cầu về vệ sinh và thẩm mỹ cao được đáp ứng tốt bởi khả năng kháng khuẩn và bề mặt dễ lau chùi của tấm ốp Nano.
  • Trường học, Bệnh viện: Sử dụng nhờ tính năng kháng khuẩn, không độc hại và dễ vệ sinh, đảm bảo môi trường sạch sẽ.

3. Trong đời sống và các ứng dụng khác

  • Cải tạo, sửa chữa nhà cũ: Tấm ốp Nano là giải pháp tuyệt vời để che đi những bức tường cũ kỹ, bong tróc, ẩm mốc mà không cần phải đục phá, xử lý bề mặt phức tạp. Thi công nhanh giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Làm đồ nội thất: Có thể dùng để bọc ngoài các tủ quần áo cũ, làm mặt bàn, hoặc các vách trang trí cho quầy bar mini tại nhà.
  • Tính di động: Trong một số trường hợp, nếu thi công bằng phương pháp gắn keo chuyên dụng, tấm ốp có thể được tháo dỡ tương đối dễ dàng khi chuyển nhà hoặc muốn thay đổi thiết kế.
Tóm lại, tính ứng dụng của tấm ốp tường Nano rất linh hoạt, từ việc làm đẹp không gian sống gia đình, cải tạo nhanh chóng các công trình cũ, cho đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về thẩm mỹ và vệ sinh tại các khu vực thương mại và công cộng.

Bên cạnh ưu điểm tấm ốp tường Nano nhưng vẫn còn những nhược điểm.

Bên cạnh rất nhiều ưu điểm nổi trội, tấm ốp tường Nano vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định mà người dùng cần cân nhắc trước khi quyết định sử dụng:
1. Nhược điểm về khả năng chịu lực và va đập
Mặc dù có độ bền cao và cấu tạo chắc chắn, tấm ốp Nano vẫn là vật liệu từ nhựa và bột đá.
  • Dễ bị nứt vỡ nếu va đập mạnh: Nếu bị tác động lực quá mạnh (ví dụ: bị vật nặng, sắc nhọn đâm vào), tấm ốp có thể bị nứt, vỡ hoặc thủng, đặc biệt là các loại phổ thông có độ dày mỏng.
  • Không chịu được tải trọng nặng: Không thể treo trực tiếp các vật dụng quá nặng lên bề mặt tấm ốp mà cần phải gia cố thêm khung xương chịu lực bên trong hoặc sử dụng các biện pháp treo đồ chuyên biệt.
2. Hạn chế về nhiệt độ và khả năng cháy
  • Dễ bị biến dạng do nhiệt độ cao: Mặc dù chịu nhiệt tốt hơn nhiều loại nhựa khác, tấm ốp Nano vẫn là vật liệu gốc nhựa. Nếu lắp đặt ở khu vực quá nóng (ví dụ: ngay sát bếp ga, lò nướng đang hoạt động ở nhiệt độ rất cao, hoặc ngoài trời nắng trực tiếp), vật liệu có nguy cơ bị cong vênh, phồng rộp hoặc chảy xệ.
  • Có thể bén cháy: Tấm ốp Nano thường có khả năng chống cháy lan (nghĩa là tự tắt khi loại bỏ nguồn lửa), nhưng vẫn là vật liệu có thể cháy nếu tiếp xúc với nguồn lửa đủ mạnh và nhiệt độ cực cao.
3. Hạn chế trong ứng dụng ngoài trời và thẩm mỹ
  • Chỉ sử dụng cho nội thất: Tấm ốp Nano không được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Ánh nắng mặt trời và biến đổi thời tiết khắc nghiệt sẽ làm lớp bề mặt nhanh chóng bị phai màu, giòn và giảm tuổi thọ nhanh chóng.
  • Cảm giác “giả” so với vật liệu thật: Mặc dù công nghệ in vân rất chân thực, đối với những người kỹ tính, tấm ốp Nano vẫn mang lại cảm giác là vật liệu nhân tạo, không thể sánh được sự “chân thật” và đẳng cấp của gỗ tự nhiên hoặc đá hoa cương nguyên khối.
4. Vấn đề thi công và sửa chữa
  • Yêu cầu kỹ thuật thi công: Thi công tấm ốp Nano cần thợ có tay nghề và kinh nghiệm để đảm bảo độ khít sát của hèm khóa và xử lý các góc cạnh (bo góc, nẹp viền) đạt thẩm mỹ cao.
  • Sửa chữa cục bộ khó khăn: Khi một tấm bị hỏng, việc tháo dỡ và thay thế một tấm riêng lẻ trong hệ thống ốp tường có thể phức tạp hơn so với việc sơn lại tường hoặc thay một viên gạch men.

Tóm tắt

Ưu điểm Nhược điểm
Chống nước, chống ẩm mốc, chống mối mọt Dễ nứt vỡ khi va đập mạnh
Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã Cảm giác nhân tạo (không phải vật liệu thật)
Dễ vệ sinh, an toàn sức khỏe Hạn chế chịu nhiệt độ cực cao, có thể bén cháy
Thi công nhanh chóng Không dùng được ngoài trời, sửa chữa cục bộ khó
Nhìn chung, nếu được sử dụng đúng mục đích (nội thất) và thi công đúng kỹ thuật, tấm ốp Nano là một lựa chọn vật liệu tuyệt vời, và những nhược điểm trên có thể được quản lý hoặc chấp nhận được.

Kích thước tấm nhựa ốp tường

Kích thước tấm ốp nhựa PVC nano vân gỗ và vân đá phổ biến là rộng từ 300mm đến 400mm, dài từ 2900mm đến 3000mm (hoặc có thể tùy chỉnh theo yêu cầu), và độ dày từ 3mm đến 9mm. Tấm nhựa PVC vân đá cũng có kích thước lớn hơn với chiều rộng lên đến 1220mm và chiều dài 2440mm. 
Kích thước tấm ốp nhựa PVC nano vân gỗ, vân đá
Đặc điểm  Kích thước phổ biến Ghi chú
Tấm Nano Chiều rộng: 300mm, 400mm, 
Chiều dài: 2900mm, 3000mm, 3200mm, 3500mm, 4000mm
Độ dày: 8.5mm, 9mm
Kích thước có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Tấm PVC giả đá khổ lớn Chiều rộng: 1220mm
Chiều dài: 2440mm, 2800mm
Độ dày: 2.6mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 5mm
Kích thước này thường dùng cho các ứng dụng khác nhau, không chỉ riêng tấm nano.

Tư vấn dùng tấm nhựa đúng không gian

Không nên dùng tấm nhựa nano trong nhà cho ban công ngoài trời vì tấm nhựa nano trong nhà không được thiết kế để chịu được tác động trực tiếp của ánh nắng, mưa và nhiệt độ cao, có thể gây phai màu và hư hỏng theo thời gian. Mặc dù có loại dành riêng cho ngoài trời, nhưng chúng thường có chi phí cao hơn khá nhiều nhưng tốn 1 ít mà chất lượng tốt hơn. Đối với ban công, tốt nhất nên sử dụng vật liệu chuyên dụng ngoài trời như tấm ốp gỗ nhựa composite để đảm bảo độ bền lâu dài. 
Lý do không nên dùng tấm nhựa nano trong nhà cho ban công ngoài trời
  • Dễ bị hư hại bởi thời tiết: Tấm nhựa nano trong nhà không có khả năng chống chịu tốt với ánh nắng gay gắt, mưa và nhiệt độ cao thường xuyên, có thể dẫn đến giãn nở, cong vênh và phai màu bề mặt.
  • Tuổi thọ không cao: Việc tiếp xúc liên tục với điều kiện khắc nghiệt của môi trường ngoài trời sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm. 
Giải pháp thay thế phù hợp
  • Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời (Composite): Đây là vật liệu chuyên dụng cho các khu vực ngoài trời, được thiết kế để chống chịu tốt với nhiệt độ cao, tia UV và các tác động môi trường khác, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.
  • Vật liệu chuyên dụng: Nếu cần loại vật liệu khác, có thể cân nhắc các vật liệu chuyên dụng khác như alu hoặc gạch ốp cho các vị trí chịu tác động trực tiếp. 
Lưu ý khi sử dụng tấm nhựa nano ở các khu vực bán ngoài trời
  • Có mái che: Nếu ban công có mái che và không bị nắng gắt chiếu trực tiếp, tấm nhựa nano vẫn có thể được sử dụng để duy trì tính thẩm mỹ, nhưng bạn cần chấp nhận rủi ro sản phẩm sẽ không có độ bền như ở trong nhà. 

Ốp tường phòng ngủ

Một số công trình thiết kế nhà biệt thự sang trọng cũng thường sử dụng tấm ốp nhựa lam sóng vân giả gỗ để ốp trang trí cho vị trí đầu giường trong phòng ngủ. Mục đích tạo điểm nhấn trang trí nổi bật cho phòng ngủ. Giúp cho nơi này thêm sang trọng, tôn thêm nên giá trị của ngôi nhà.

Ốp tường phòng thờ

Bạn cũng có thể ốp 1 đoạn nhỏ tấm ốp cho phòng thờ để không gian trở nên ấm cúng và trang nghiêm hơn.

Ốp tường dọc lối đi cầu thang

Thay vì ốp phào chỉ, ốp đá bạn có thể dùng tấm ốp nhựa để ốp cho bức tường dọc lối đi cầu thang. Đoạn này thường dùng tấm ốp nano phẳng, ốp cao chừng 80cm là đủ. Nó giúp tạo sự nhấn nhá cho ngôi nhà, lối đi lên xuống cảm giác sạch sẽ.

Mẫu nhựa ốp phòng khách đẹp

Ốp các bức vách rộng lớn trong văn phòng

Chúng ta cũng thường bắt gặp tấm ốp nhựa trong các không gian văn phòng làm việc cao cấp. Các công ty thường trang trí bằng tấm ốp, ốp cho vách ngăn để cho không gian làm việc sang trọng hơn. Tạo và nâng tầm giá trị cho công ty.

Báo giá tấm nhựa ốp tường giả gỗ bao nhiêu tiền một mét vuông

Giá thi công tấm ốp tường nhựa nano trọn gói (bao gồm vật tư và nhân công) tại Hà Nội và TP.HCM dao động từ khoảng 260.000đ đến hơn 950.000đ/m2, tùy loại vật liệu, độ phức tạp (có khung xương hay không) và phân khúc cao cấp hay thông thường. Tiền nhân công riêng dao động từ 120.000đ – 180.000đ/m2, chưa bao gồm vật tư. 
Bảng giá tham khảo chi tiết
Hạng mục  Giá thi công tham khảo (VNĐ/m2)
Nhân công riêng Từ 120.000đ – 180.000đ (chỉ công thợ, chưa bao gồm vật tư)
Trọn gói (vật tư + nhân công)
Tấm ốp tường Nano (dán keo) Từ 245.000đ – 280.000đ (phổ thông)
Tấm ốp tường Nano (có khung xương) Từ 340.000đ – 500.000đ (phổ thông)
Tấm ốp tường Nano (vân gỗ, vân đá) Từ 300.000đ – 800.000đ (tùy chất lượng, mẫu mã)
Trần nhựa Nano (có khung xương) Từ 350.000đ – 550.000đ (phổ thông)
Trần nhựa Nano Lam sóng Từ 400.000đ – 950.000đ (tùy loại vật liệu)
Lưu ý
  • Giá trọn gói bao gồm vật tư, nhân công, keo và phụ kiện.
  • Giá nhân công riêng không bao gồm vật tư.
  • Chi phí có khung xương thường cao hơn so với dán keo trực tiếp.
  • Giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tấm ốp, thương hiệu, độ phức tạp của công trình và nhà thầu. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:

  • Chi phí để quý khách tham khảo: Giá tấm ốp trong nhà không nên ốp ngoài trời, Có loại tấm nhựa Nano dành riêng cho ngoài trời những giá cao hơn.
  • Chất lượng tấm ốp: Tấm ốp Nano cao cấp thường có độ dày lớn hơn (8-9mm), chất lượng bề mặt và màu sắc giống tự nhiên hơn, nên giá thành vật tư cao hơn.
  • Thương hiệu: Các thương hiệu tấm ốp nhập khẩu hoặc nổi tiếng sẽ có giá cao hơn các sản phẩm thông thường.
  • Độ phức tạp thi công: Các hạng mục như ốp vách trang trí giật cấp, ốp cầu thang hoặc bề mặt tường có nhiều góc cạnh sẽ đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và chi phí sẽ tăng lên. 

Thuê thợ ốp tường Nhựa Nano

Bạn có nhu cầu tìm đơn vị nhận thi công trọn gói (bao gồm vật tư và nhân công) hoặc chỉ làm nhân công (nếu khách hàng đã có sẵn vật tư) phải không?

Tôi có thể cung cấp thông tin về phạm vi dịch vụ và cách liên hệ với các đơn vị thi công uy tín để bạn tham khảo.

1. Dịch vụ thi công trọn gói

Dịch vụ này phù hợp nếu bạn muốn sự tiện lợi, không phải lo lắng về việc chọn mua vật tư, vận chuyển hay tìm thợ thi công.
  • Quy trình: Đơn vị thi công sẽ khảo sát, tư vấn loại vật liệu (tấm Nano vân gỗ/vân đá), lên dự toán chi phí trọn gói, cung cấp vật tư, thi công và bảo hành.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian, đồng bộ vật tư và chất lượng thi công, có bảo hành tổng thể từ một mối duy nhất.
  • Chi phí: Đã bao gồm tất cả các khoản mục: vật liệu chính, vật tư phụ (keo, nẹp, khung xương), nhân công, vận chuyển. Mức giá tham khảo đã nêu ở câu trả lời trước (ví dụ: Tấm nhựa Nano dán keo: 280.000 – 600.000 VNĐ/m²).

2. Dịch vụ chỉ làm nhân công (Khách hàng đã có vật tư)

Dịch vụ này phù hợp nếu bạn đã tự mua được vật liệu ưng ý hoặc muốn kiểm soát nguồn gốc vật tư.
  • Quy trình: Bạn cung cấp vật tư tại công trình. Đơn vị thi công chỉ cung cấp thợ, máy móc, và chịu trách nhiệm thi công hoàn thiện theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Ưu điểm: Kiểm soát được chất lượng và nguồn gốc vật tư, đôi khi có thể tiết kiệm chi phí nếu mua được vật tư giá tốt.
  • Chi phí: Chỉ tính tiền công theo mét vuông (Mức giá tham khảo đã nêu ở câu trả lời trước: 90.000 – 180.000 VNĐ/m² tùy độ phức tạp và loại vật liệu).

Quy trình ốp tường nhựa Nano

Quy trình ốp tường nhựa Nano bao gồm các bước chính: chuẩn bị bề mặt tường và vật liệu, đo đạc và cắt tấm nhựa, thi công tấm ốp lên tường (bằng keo hoặc khung xương), hoàn thiện các góc cạnh bằng nẹp hoặc phào chỉ, và cuối cùng là vệ sinh sạch sẽ. 
1. Chuẩn bị
  • Chuẩn bị dụng cụ: Bao gồm tấm ốp Nano, keo dán chuyên dụng, vít, đinh, máy cắt, thước đo, máy laze, súng bắn đinh, khăn mềm, và nẹp, phào chỉ trang trí.
  • Chuẩn bị bề mặt tường: Lau sạch, làm phẳng và đảm bảo tường khô ráo, không có bụi bẩn hoặc ẩm mốc. Nếu cần, gia cố khung xương cho tường không bằng phẳng. 
2. Đo đạc và cắt tấm
  • Đo đạc: Dùng thước đo và bút để đánh dấu chính xác kích thước các vị trí cần ốp lên tấm nhựa.
  • Cắt tấm: Sử dụng máy cắt hoặc cưa để cắt tấm theo kích thước đã đánh dấu. Chú ý cắt cẩn thận để đảm bảo các cạnh vuông vắn. 
3. Thi công tấm ốp
  • Bôi keo: Bôi đều keo chuyên dụng lên mặt sau của tấm ốp (hoặc lên khung xương) theo hình zigzag hoặc chấm đều để đảm bảo độ bám dính.
  • Gắn tấm:
    • Thi công trực tiếp: Đặt tấm nhựa lên tường, ấn nhẹ và dùng tay miết chặt. Gài tấm tiếp theo vào hèm khóa của tấm đã lắp để tạo thành một mặt phẳng liền mạch.
    • Thi công với khung xương: Cố định các tấm ốp lên khung xương đã lắp sẵn. Dùng vít hoặc đinh để cố định hèm khóa của tấm ốp vào khung xương. 
4. Hoàn thiện
  • Xử lý góc cạnh: Sử dụng nẹp viền, phào chỉ hoặc keo để xử lý các điểm kết thúc, góc tường, chân tường, giúp công trình thẩm mỹ và chắc chắn hơn.
  • Kiểm tra: Rà soát lại toàn bộ bề mặt, đảm bảo các mối nối khít nhau, không có kẽ hở, và tấm ốp được cố định chắc chắn. 
5. Vệ sinh
  • Lau sạch: Dùng khăn mềm hoặc khăn ẩm để lau sạch bụi bẩn, keo thừa trên bề mặt tấm ốp. 

 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 16 quận, 5 huyện và 1 thành phố trực thuộc (TP. Thủ Đức)

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.
error: Content is protected !!