Thứ Hai, Tháng 12 8, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá làm mái tôn tại Hai Bà Trưng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói và tiền công thợ

Báo giá làm mái tôn tại Hai Bà Trưng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói và tiền công thợ

Mái tôn tại Hai bà trưng là gì?

“Mái tôn tại Hai Bà Trưng” là dịch vụ thi công, lắp đặt mái tôn (tôn vòm, tôn giả ngói, tôn chống nóng…) tại khu vực Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, sân thượng nhằm chống nóng, che mưa, bảo vệ công trình, với nhiều loại tôn và kiểu dáng đa dạng (mái cong, mái chữ A) phù hợp kiến trúc và yêu cầu khách hàng, cung cấp bởi các đơn vị cơ khí, xây dựng địa phương.

Các loại mái tôn phổ biến:

  • Mái tôn vòm: Uốn cong theo hình vòm, tạo không gian thoáng đãng, thường dùng cho sân thượng, nhà để xe.
  • Tôn giả ngói (Tôn sóng ngói): Giống ngói truyền thống, tăng tính thẩm mỹ cho nhà dân và biệt thự.
  • Tôn chống nóng: Tôn lạnh, tôn xốp cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ bên trong, mát mẻ hơn.
  • Các kiểu mái khác: Mái thẳng, mái chữ A, mái tôn nhà xưởng. 
Ứng dụng tại Hai Bà Trưng:
  • Nhà ở: Lợp mái nhà, sân thượng, ban công.
  • Nhà xưởng, nhà kho, nhà để xe: Che chắn, bảo vệ. 
Đặc điểm và lợi ích:
  • Đa dạng: Nhiều mẫu mã, màu sắc, kiểu dáng.
  • Chống nóng, chống thấm tốt: Đặc biệt là tôn lạnh, tôn xốp.
  • Bền nhẹ: Giảm tải trọng cho công trình, kết cấu chắc chắn.
  • Tiết kiệm chi phí: Chi phí thi công và bảo trì thấp hơn mái bê tông, mái ngói. 
Dịch vụ cung cấp:
  • Thi công trọn gói, sửa chữa, chống dột mái tôn.
  • Sử dụng vật liệu từ các thương hiệu uy tín (Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật…). 
Tóm lại, khi nói đến “mái tôn tại Hai Bà Trưng”, người ta đang đề cập đến các dịch vụ liên quan đến mái tôn như thi công, sửa chữa, lựa chọn vật liệu phù hợp tại khu vực này. 

Phân loại

Tại Hai Bà Trưng (Hà Nội) cũng như các khu vực khác, mái tôn và ốp tường tôn được phân loại chủ yếu dựa trên cấu tạo (1 lớp, 3 lớp cách nhiệt), vật liệu/lớp phủ (tôn lạnh, kẽm, hợp kim, giả ngói), kiểu dáng (cán sóng 5, 7, 9, sóng tròn, sóng vuông), và công năng (cách nhiệt, chống nóng, thẩm mỹ). Các loại phổ biến bao gồm tôn lạnh phản xạ nhiệt, tôn cách nhiệt (PU, EPS) chống nóng hiệu quả, tôn giả ngói thẩm mỹ cho nhà phố/biệt thự, và tôn mạ màu/kẽm thông dụng.

Phân loại Mái Tôn & Ốp Tường Tôn

1. Theo Cấu Tạo & Vật Liệu:
  • Tôn 1 Lớp (Tôn thường/Tôn kẽm): Tấm kim loại mỏng, giá rẻ, dễ thi công, khả năng cách nhiệt, cách âm kém.
  • Tôn 3 Lớp (Tôn cách nhiệt/Tôn mát): Gồm tôn ngoài, lớp xốp cách nhiệt (PU/EPS) ở giữa, và lớp tôn/màng giấy bạc trong cùng. Giúp chống nóng, cách âm tốt, phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng.
  • Tôn Lạnh: Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm giúp phản xạ nhiệt, giữ nhà mát mẻ hơn.
  • Tôn Mạ Màu: Tôn có lớp sơn màu sắc đa dạng, đẹp mắt, thường là tôn lạnh mạ màu.
  • Tôn Giả Ngói: Cán sóng giống ngói thật, dùng cho biệt thự, nhà phố, tăng tính thẩm mỹ. 
2. Theo Thiết Kế & Kiểu Dáng Sóng:
  • Tôn Cán Sóng: Phổ biến nhất, chia theo số sóng và chiều cao sóng:
    • 5 sóng, 7 sóng, 9-11 sóng: Sóng càng cao, thoát nước càng tốt, độ bền cơ học cao.
    • Sóng tròn, Sóng vuông: Sóng vuông hiện đại, sóng tròn phổ biến hơn. 
3. Theo Ứng Dụng & Công Năng:
  • Mái Che/Mái Hiên: Thường dùng tôn 1 lớp, tôn cán sóng đơn giản.
  • Mái Nhà Dân/Biệt Thự: Tôn lạnh, tôn giả ngói để tăng thẩm mỹ, tôn 3 lớp chống nóng.
  • Nhà Xưởng/Công Trình Công Nghiệp: Tôn cách nhiệt PU/EPS, tôn 3 lớp chống nóng, chống ồn là lựa chọn hàng đầu.
  • Ốp Tường: Tôn nhôm, tôn mạ kẽm (bền), tôn nhựa (giá rẻ), tôn giả gỗ (thẩm mỹ cao). 
Tóm lại, khi chọn tôn tại Hai Bà Trưng, bạn cần xác định mục đích sử dụng (chống nóng, thẩm mỹ, nhà xưởng), ngân sách, và lựa chọn loại tôn phù hợp (tôn lạnh, tôn giả ngói, tôn 3 lớp, v.v.). 

Ứng dụng mái tôn hai bà trưng

Ứng dụng mái tôn tại Quận Hai Bà Trưng rất đa dạng, bao gồm làm mái che nhà ở dân dụng (nhà cấp 4, biệt thự, mái vòm sân thượng, nhà xe) đến các công trình công nghiệp (nhà xưởng, nhà kho, kho bãi), phổ biến nhất là các loại tôn lạnh chống nóng, tôn cách nhiệt 3 lớp, tôn giả ngói PVC, đáp ứng nhu cầu chống nóng, chống dột, tạo không gian sử dụng hiệu quả cho nhiều công trình khác nhau tại khu vực này. 
Các ứng dụng phổ biến
  • Nhà ở dân dụng: Mái hiên nhà, mái tum, mái vòm sân thượng, nhà xe, ban công, gara, mái che cho nhà cấp 4, biệt thự.
  • Công trình công nghiệp & thương mại: Nhà xưởng, nhà kho, kho bãi, nhà máy, khu sản xuất, công trình ven biển.
  • Mái che chuyên dụng: Mái che cho cửa hàng, quán cafe, mái che cho các công trình công cộng. 
Các loại tôn thường dùng
  • Tôn lạnh chống nóng: Giúp giảm nhiệt độ, tiết kiệm điện năng.
  • Tôn cách nhiệt 3 lớp: Tôn + PU + Tôn, có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
  • Tôn giả ngói PVC: Thẩm mỹ cao, giống ngói thật, phù hợp cho nhà ở, biệt thự.
  • Tôn nhựa (PVC): Chống ăn mòn, hóa chất, phù hợp kho bãi, công trình biển. 

Giá làm mái tôn

Giá mái tôn và ốp tường tôn tại Hai Bà Trưng khá đa dạng, phụ thuộc loại tôn (tôn lạnh, tôn xốp, tôn giả ngói), độ dày, và có khung sắt hay không; giá vật tư tôn đơn lẻ khoảng từ 70.000 – 200.000 VNĐ/m², còn giá trọn gói (vật tư + nhân công) cho mái tôn thường từ 290.000 – 900.000 VNĐ/m² và ốp tường tôn có thể từ 240.000 – 460.000 VNĐ/m² hoặc hơn cho loại có xốp/cách nhiệt, với đơn giá nhân công lợp mái khoảng 60.000 – 115.000 VNĐ/m² tùy độ cao. 
1. Giá Vật Tư Tôn (Tham khảo):
  • Tôn lạnh (1 lớp): Khoảng 85.000 – 150.000 VNĐ/m² (tùy độ dày 3-5 dem).
  • Tôn xốp/cách nhiệt (2-3 lớp): Khoảng 120.000 – 200.000 VNĐ/m² (tùy chất liệu, thương hiệu).
  • Tôn giả ngói: Khoảng 90.000 – 160.000 VNĐ/m². 
2. Giá Thi Công Trọn Gói Mái Tôn (Vật tư + Nhân công):
  • Mái tôn đơn giản (tôn thường + khung sắt cơ bản): Từ 290.000 – 450.000 VNĐ/m².
  • Mái tôn lạnh, chống nóng: Khoảng 350.000 VNĐ/m² trở lên.
  • Mái tôn phức tạp/cao cấp (giả ngói, khung thép dày): Có thể lên đến 850.000 – 900.000 VNĐ/m². 
3. Giá Ốp Tường Tôn (Vật tư + Nhân công):
  • Ốp tôn 1 lớp (có khung xương): Khoảng 240.000 VNĐ/m².
  • Ốp tôn xốp 1 mặt (có khung xương): Khoảng 300.000 VNĐ/m².
  • Vách tôn 2 mặt (có khung xương): Khoảng 380.000 – 460.000 VNĐ/m² (nếu có xốp). 
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá:
  • Loại tôn: Tôn lạnh, tôn xốp (EPS, PU), tôn giả ngói….
  • Độ dày của tôn: 3 dem, 4 dem, 5 dem….
  • Hệ khung sắt: Có làm khung xà gồ mới, độ dày thép, phức tạp của kết cấu.
  • Địa hình thi công: Độ cao công trình, vị trí lắp đặt (tầng 1, 2, 3…). 
Lời khuyên: Để có báo giá chính xác nhất tại Hai Bà Trưng, bạn nên liên hệ trực tiếp các cơ sở cơ khí, xây dựng để được khảo sát, báo giá chi tiết theo yêu cầu cụ thể của mình. 

Thuê thợ làm mái tôn

Thuê thợ làm mái tôn uy tín là tìm đến đội ngũ thợ có chuyên môn, kinh nghiệm lâu năm, đảm bảo thi công chất lượng, đúng kỹ thuật, an toàn; tư vấn vật liệu phù hợp; báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí; cam kết bảo hành đầy đủ và có thái độ làm việc chuyên nghiệp, trách nhiệm (khảo sát kỹ, thi công đúng tiến độ, hỗ trợ sau thi công).
Dấu hiệu nhận biết thợ làm mái tôn uy tín:
  1. Kinh nghiệm & Chuyên môn:
    • Có kinh nghiệm thực tế lâu năm, thực hiện nhiều công trình khác nhau (dân dụng, lớn nhỏ).
    • Hiểu rõ về các loại vật liệu (tôn lạnh, tôn xốp, tôn giả ngói…), phụ kiện (xà gồ, vỉ kèo, ốc vít) và cách tính toán chính xác để tránh lãng phí vật liệu.
  2. Quy trình làm việc chuyên nghiệp:
    • Khảo sát kỹ lưỡng tại công trình để tư vấn giải pháp tối ưu, phù hợp với kết cấu và nhu cầu của gia chủ.
    • Tư vấn miễn phí, đưa ra phương án vật liệu chất lượng, an toàn, chịu lực tốt.
    • Báo giá minh bạch, chi tiết, bao gồm vật liệu, nhân công, phụ kiện, và cam kết không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
    • Thi công đúng tiến độ, đảm bảo an toàn lao động và không ảnh hưởng đến công trình xung quanh.
  3. Cam kết và chế độ hậu mãi:
    • Bảo hành rõ ràng, thời gian bảo hành dài (tối thiểu 12-24 tháng).
    • Hỗ trợ nhanh chóng khi có sự cố phát sinh (dột, hỏng hóc) sau bảo hành.
  4. Thái độ phục vụ:
    • Nhân viên có thái độ lịch sự, chuyên nghiệp, tận tình, thân thiện. 
Lợi ích khi thuê thợ uy tín:
  • An toàn và chất lượng: Mái tôn bền đẹp, chống nóng, chống dột hiệu quả, chịu được mưa bão.
  • Tiết kiệm chi phí: Tránh mua vật tư dư thừa, không phải sửa chữa nhiều lần, có báo giá cạnh tranh.
  • Tiết kiệm thời gian: Thi công nhanh chóng, đúng tiến độ nhờ quy trình chuyên nghiệp.
  • Yên tâm sử dụng: Chế độ bảo hành tốt giúp giải quyết mọi vấn đề phát sinh sau thi công. 

 

Quận Hai Bà Trưng không có huyện mà chỉ có các phường trực thuộc. Hiện tại, quận Hai Bà Trưng gồm 18 phường sau khi có sáp nhập: Bách Khoa, Bạch Đằng, Bạch Mai, Cầu Dền, Đống Mác, Đồng Nhân, Đồng Tâm, Lê Đại Hành, Minh Khai, Nguyễn Du, Phạm Đình Hổ, Phố Huế, Quỳnh Lôi, Quỳnh Mai, Thanh Lương, Thanh Nhàn, Trương Định, và Vĩnh Tuy. 
Danh sách các phường:
  • Bách Khoa
  • Bạch Đằng
  • Bạch Mai
  • Cầu Dền
  • Đống Mác
  • Đồng Nhân
  • Đồng Tâm
  • Lê Đại Hành
  • Minh Khai
  • Nguyễn Du
  • Phạm Đình Hổ
  • Phố Huế
  • Quỳnh Lôi
  • Quỳnh Mai
  • Thanh Lương
  • Thanh Nhàn
  • Trương Định
  • Vĩnh Tuy 
error: Content is protected !!