Báo giá làm trần thạch cao tại Hải Phòng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói
Báo giá làm trần thạch cao tại Hải Phòng 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói
Trần thạch cao hải phòng là gì?
Trần thạch cao Hải Phòng thực chất là trần thạch cao được thi công, lắp đặt tại thành phố Hải Phòng, không phải là một loại vật liệu riêng biệt; nó sử dụng vật liệu tấm thạch cao để tạo trần nội thất, có ưu điểm cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống ẩm, dễ thi công nhanh chóng và đa dạng mẫu mã (trần chìm, trần nổi) phù hợp với nhiều không gian, từ nhà ở, văn phòng đến phòng karaoke, bếp, nhà vệ sinh, với các loại tấm chuyên dụng như chống ẩm, tiêu âm, chống nóng.
Thành phần chính:
- Khung xương kim loại: Tạo kết cấu vững chắc.
- Tấm thạch cao: Vật liệu chính, có các loại tấm chống ẩm (dùng cho bếp, nhà vệ sinh), tấm tiêu âm (phòng karaoke), tấm chống nóng, chống cháy, chống nứt.
- Lớp hoàn thiện: Bả mastic, sơn lót và sơn phủ để tạo bề mặt mịn màng.
Ưu điểm:
- Thi công nhanh: Trọng lượng nhẹ, dễ cắt ghép, rút ngắn thời gian và chi phí.
- Thẩm mỹ cao: Tạo bề mặt phẳng, có thể thiết kế nhiều kiểu dáng (trần chìm, trần nổi).
- Tính năng vượt trội: Cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống ẩm tốt (tùy loại tấm).
- Thân thiện môi trường & an toàn: Vật liệu tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.
Ứng dụng phổ biến:
- Nhà ở: Phòng khách, phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh.
- Công trình thương mại: Văn phòng, showroom, nhà hàng.
- Công trình đặc biệt: Hội trường, phòng karaoke (dùng tấm tiêu âm).
Tóm lại, “trần thạch cao Hải Phòng” chỉ đơn giản là việc ứng dụng vật liệu trần thạch cao tiên tiến tại khu vực này, mang lại không gian sống đẹp và tiện nghi.

Phân loại trần thạch cao
Trần thạch cao tại Hải Phòng (và cả nước) được phân loại chính theo kiểu dáng (Trần thả/nổi & Trần chìm/giật cấp/phẳng) và theo tính năng (chống ẩm, cách âm, chống cháy, chịu nước), với các loại phổ biến nhất là trần thả (văn phòng), trần chìm phẳng (hiện đại), và trần chìm giật cấp (tạo điểm nhấn), phù hợp cho nhiều không gian như phòng khách, phòng ngủ, bếp, văn phòng.
1. Phân loại theo kiểu dáng thi công
- Trần thạch cao thả (Trần nổi): Khung xương nổi lộ ra ngoài, tấm thạch cao ốp vào. Dễ lắp đặt, sửa chữa, thường dùng cho văn phòng, siêu thị.
- Trần thạch cao chìm (Khung xương ẩn): Khung xương được giấu bên trong, bề mặt phẳng mịn.
- Trần phẳng: Mặt trần nhẵn đều, giống trần bê tông, thẩm mỹ cao.
- Trần giật cấp: Thiết kế nhiều bậc, tạo hiệu ứng chiều sâu, thẩm mỹ cao, thường dùng cho phòng khách, biệt thự.
2. Phân loại theo tính năng vật liệu (tấm thạch cao)
- Trần chống ẩm/chịu nước: Dùng cho khu vực ẩm ướt (bếp, WC), có phụ gia chống ẩm, chịu nước tốt.
- Trần cách âm/tiêu âm: Tấm thạch cao có khả năng hút âm, giảm tiếng ồn, thích hợp phòng ngủ, phòng karaoke, phòng họp.
- Trần chống cháy: Sử dụng tấm thạch cao chống cháy, tăng khả năng chịu nhiệt cho công trình.
- Trần tiêu chuẩn: Loại thông thường, dùng cho các khu vực khô ráo, ít yêu cầu đặc biệt.
3. Phân loại theo phong cách
- Trần hiện đại: Phẳng, giật cấp đơn giản, nhiều đường nét.
- Trần tân cổ điển/cổ điển: Kết hợp đường phào chỉ, họa tiết phức tạp, sang trọng.
Ứng dụng tại Hải Phòng: Các đơn vị thi công nhận làm trọn gói các loại trên, từ trần văn phòng (thả) đến trần biệt thự, nhà ở (chìm, giật cấp) với các vật liệu chuyên dụng như khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao tiêu chuẩn, chịu ẩm.

Ưu nhược điểm trần thạch cao
Trần thạch cao ở Hải Phòng có ưu điểm là thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã, dễ thi công, cách âm, cách nhiệt tốt, giá hợp lý, trọng lượng nhẹ; nhược điểm là kỵ nước gây ố vàng, mốc, chịu lực kém, tuổi thọ thấp hơn bê tông nếu không chọn loại chất lượng. Tuổi thọ có thể từ 10-20 năm, phụ thuộc nhiều vào loại tấm, kỹ thuật thi công và điều kiện môi trường (ẩm thấp, dột nước).
Ưu điểm của trần thạch cao
- Thẩm mỹ: Đa dạng mẫu mã (giật cấp, phẳng, chìm, nổi), dễ tạo hình, kết hợp đèn LED, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
- Thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, cắt gọt, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
- Tính năng: Cách âm, cách nhiệt, chống cháy (tấm chuyên dụng), thân thiện môi trường.
- Sửa chữa: Dễ dàng thay thế tấm bị hỏng, vá lỗi.
Nhược điểm của trần thạch cao
- Kỵ nước: Dễ bị ố vàng, mốc, hư hại cấu trúc khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
- Chịu lực kém: Không nên treo vật nặng trực tiếp, dễ nứt mối nối nếu thi công sai kỹ thuật.
- Tuổi thọ: Thấp hơn trần bê tông, dễ xuất hiện vết nứt theo thời gian, cần bảo trì.
- Chi phí: Có thể cao hơn trần nhựa, khó đi đường ống ngầm hơn trần bê tông.
Tuổi thọ trần thạch cao tại Hải Phòng
- Phạm vi: Khoảng 10-20 năm.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Chất lượng vật tư: Tấm thạch cao chống ẩm, chống cháy, khung xương cao cấp sẽ bền hơn.
- Kỹ thuật thi công: Thợ tay nghề cao, đúng quy trình giúp trần bền, tránh nứt mối nối.
- Môi trường: Vị trí ẩm ướt (phòng tắm), bị dột, nắng nóng trực tiếp sẽ làm giảm tuổi thọ.
Lời khuyên cho Hải Phòng
- Chọn loại tấm thạch cao chống ẩm, chống nóng cho khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết Hải Phòng.
- Yêu cầu đơn vị thi công uy tín, vật liệu chất lượng để đảm bảo độ bền, tránh nứt vỡ, hư hại sau này.

Giá trần thạch cao
Giá trần thạch cao trọn gói cả sơn bả và nhân công tại Hải Phòng dao động khá rộng, thường từ khoảng 230.000 VNĐ/m2 đến 340.000 VNĐ/m2 (cho loại khung xương phổ thông, tấm chuẩn, sơn bả cơ bản), tùy thuộc vào loại vật liệu (khung xương Vĩnh Tường hay thường, tấm Gyproc/Boral), thương hiệu sơn (Maxilite, Dulux, Jotun…), độ phức tạp thiết kế và khối lượng công trình, với các đơn vị có thể báo giá riêng phần thô và sơn bả hoặc trọn gói.
Khoảng giá tham khảo:
- Phần Thô (Vật tư & Nhân công đóng trần):
- Trần thạch cao khung xương thường + tấm tiêu chuẩn: ~180.000 – 250.000 VNĐ/m2.
- Trần thạch cao khung xương Vĩnh Tường + tấm chuẩn: ~195.000 – 280.000 VNĐ/m2 (tùy loại tấm).
- Trần thạch cao tấm chống ẩm + xương Vĩnh Tường: ~200.000 VNĐ/m2.
- Phần Sơn Bả (Nhân công & Vật tư):
- Sơn bả cơ bản (2 lớp bả, 1 lót, 2 màu sơn phổ thông như Maxilite): ~45.000 – 60.000 VNĐ/m2.
- Sơn bả với sơn cao cấp (Dulux, Jotun…): ~85.000 – 100.000 VNĐ/m2 (bao gồm vật tư).
- Giá Trọn Gói (Thô + Sơn Bả cơ bản):
- Khoảng 230.000 – 340.000 VNĐ/m2 cho các gói phổ thông.
Lưu ý quan trọng:
- Khảo sát: Giá chính xác nhất phải dựa trên việc khảo sát thực tế công trình tại Hải Phòng.
- Vật liệu: Thương hiệu xương (Vĩnh Tường, Hà Nội), loại tấm (tiêu chuẩn, chống ẩm), và sơn (Kova, Dulux, Jotun…) ảnh hưởng lớn đến giá.
- Khối lượng: Giá có thể điều chỉnh với khối lượng trên 30m2 hoặc dưới 30m2.
Để có báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp một vài đơn vị thi công trần thạch cao tại Hải Phòng để họ khảo sát và báo giá cụ thể cho công trình của mình.

Thuê thợ làm trần thạch cao
Thuê thợ làm trần thạch cao uy tín cần xem xét kinh nghiệm, đánh giá và quy trình làm việc minh bạch; quy trình thi công chuẩn gồm khảo sát, thiết kế, lắp khung, tấm, xử lý mối nối, bả bột và sơn hoàn thiện; đảm bảo thợ có tay nghề, vật liệu tốt và hợp đồng rõ ràng để công trình bền đẹp, đúng tiến độ.
1. Tiêu chí chọn thợ làm trần thạch cao uy tín
- Kinh nghiệm & Tay nghề: Thợ có nhiều năm kinh nghiệm, làm việc cẩn thận, tỉ mỉ, xử lý các lỗi kỹ thuật tốt.
- Quy trình rõ ràng: Thợ có kế hoạch thi công chi tiết (thời gian, vật liệu, chi phí, bảo hành) và tư vấn giải pháp tối ưu.
- Vật liệu chất lượng: Sử dụng vật liệu chính hãng, có chứng nhận chất lượng.
- Đánh giá & Phản hồi: Kiểm tra các công trình họ đã làm, đọc đánh giá từ khách hàng cũ.
- Hợp đồng: Có hợp đồng rõ ràng về giá cả, tiến độ, vật tư, trách nhiệm.
2. Quy trình thi công trần thạch cao chuẩn
- Khảo sát & Tư vấn: Thợ đến khảo sát, đo đạc, tư vấn mẫu mã, chủng loại trần phù hợp với không gian và yêu cầu của bạn.
- Thiết kế (nếu có): Lên bản vẽ thiết kế chi tiết trần (trần giật cấp, trần phẳng, phào chỉ).
- Chuẩn bị: Tập kết vật tư (khung xương, tấm thạch cao, phụ kiện), dụng cụ, che chắn khu vực thi công.
- Lắp đặt khung xương: Cố định thanh viền tường, treo ty, lắp thanh chính (C75/100) và thanh phụ (C50), đảm bảo độ phẳng và chắc chắn.
- Lắp đặt tấm thạch cao: Bắt vít tấm vào khung xương theo đúng kỹ thuật.
- Xử lý mối nối & Bả bột: Dùng bột trét bả các mối nối tấm, vít, làm phẳng bề mặt trần.
- Sơn hoàn thiện: Sơn lót, sơn màu hoặc thi công hoàn thiện theo yêu cầu.
- Nghiệm thu & Bàn giao: Cùng khách hàng kiểm tra lại toàn bộ công trình và bàn giao.
Năm 2025, Hải Phòng có sự điều chỉnh đơn vị hành chính, bao gồm việc sáp nhập các đơn vị cấp xã và huyện (như sáp nhập một phần Hải Dương vào Hải Phòng), tạo thành 15 đơn vị hành chính cấp huyện và tổng cộng 114 xã, phường, đặc khu, với các xã, phường mới như Phù Liễn, Hưng Đạo, An Biên, Dương Kinh, và các tên gọi mới ở quận, huyện sau sáp nhập, mang lại cấu trúc hành chính gọn nhẹ hơn.
Thay đổi về Đơn vị Hành chính:
- Sáp nhập từ Hải Dương: Một phần diện tích và dân số của Hải Dương (như Thị trấn Trường Sơn, các phường lân cận) được sáp nhập vào Hải Phòng để tạo ra các đơn vị hành chính mới.
- Thành lập đơn vị mới: Nhiều xã, phường cũ được gộp lại thành đơn vị mới, ví dụ:
- Phường Phù Liễn (từ Bắc Hà, Ngọc Sơn và một phần nhiều phường/thị trấn khác).
- Phường Hưng Đạo (từ Anh Dũng, Hưng Đạo, Đa Phúc cũ).
- Phường An Biên (từ An Dương, một phần An Biên, Trần Nguyên Hãn, Vĩnh Niệm).
- Phường Dương Kinh (từ Hải Thành, Tân Thành, Hòa Nghĩa).
- Tổng số: Sau sắp xếp, Hải Phòng có 15 đơn vị cấp huyện và 114 đơn vị cấp xã/phường/đặc khu.
Ví dụ về các Huyện và Xã/Phường mới:
- Huyện Tiên Lãng: Vẫn gồm 19 đơn vị (1 thị trấn, 18 xã) với các xã như Bắc Hưng, Cấp Tiến, Đoàn Lập, Tiên Cường, v.v..
- Quận Ngô Quyền: Có sự sáp nhập các phường (Cầu Đất, Cầu Tre, Đằng Giang, v.v.) thành các phường mới.
- Huyện An Lão, Kiến Thụy: Cũng có nhiều xã và thị trấn được sắp xếp lại.
Để có danh sách đầy đủ các xã, phường mới nhất, bạn nên tra cứu các Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội (như Nghị quyết số 1232) hoặc truy cập bản đồ hành chính trên các cổng thông tin chính thức của Hải Phòng.