Thứ Tư, Tháng 12 10, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá xây tường rào gạch tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Báo giá xây tường rào gạch tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn 2026 theo m2 hoàn thiện trọn gói

Xây tường rào gạch là gì?

Xây tường rào gạch là phương pháp tạo ra hàng rào bảo vệ, phân chia ranh giới bằng cách sử dụng gạch (thường là gạch block không nung hoặc gạch nung truyền thống) liên kết với nhau bằng vữa xi măng, nhằm đảm bảo an ninh, thẩm mỹ và độ bền cho công trình, với gạch block ngày càng phổ biến vì trọng lượng nhẹ, thi công nhanh và vật liệu xanh.
Đặc điểm của tường rào gạch
  • Vật liệu: Chủ yếu là gạch block (gạch bê tông cốt liệu), làm từ xi măng, cát, đá mi, phụ gia. Loại này có thể có lỗ rỗng (gạch rỗng) hoặc đặc, được ép rung định hình thay vì nung.
  • Ưu điểm:
    • Bền chắc, chịu lực tốt: Tường gạch block có cường độ chịu lực cao, chống chịu thời tiết tốt.
    • Tiết kiệm: Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công, có thể không cần trát vữa (với gạch block mịn).
    • Thân thiện môi trường: Gạch block không nung là vật liệu xanh, hạn chế nung đốt.
    • Thẩm mỹ: Gạch block có màu xám bê tông đồng nhất, tạo vẻ đẹp hiện đại.
  • Chức năng:
    • Bảo vệ: Che chắn công trình khỏi tác động bên ngoài như nắng, mưa, khói bụi.
    • Phân chia không gian: Tạo ranh giới rõ ràng cho khuôn viên.
    • Gia cố kết cấu: Tăng độ ổn định cho công trình. 
Các loại gạch block phổ biến
  • Gạch block rỗng: Có lỗ bên trong, trọng lượng nhẹ, phổ biến cho tường rào.
  • Gạch block đặc: Đúc đặc hình hộp chữ nhật, nặng hơn gạch rỗng, thường dùng cho tường chịu lực.
  • Gạch block nhẹ AAC: Vật liệu xanh, có cấu trúc xốp, siêu nhẹ, thi công cực nhanh. 
Cách tính toán cơ bản
  • Diện tích tường: Chiều dài x Chiều cao.
  • Số gạch: (Diện tích 1m² tường / Diện tích 1 viên gạch) x Số lớp tường (nếu có).
Xây tường rào gạch (đặc biệt là gạch block) là lựa chọn phổ biến nhờ sự kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. 

Ưu nhược điểm Xây tường rào gạch

Xây tường rào gạch (đặc biệt là gạch block/AAC) có ưu điểm là bền, cách âm/nhiệt tốt, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí (vật tư, nhân công) so với gạch nung truyền thống, và có tính thẩm mỹ hiện đại, không cần trát nhiều; nhược điểm là dễ nứt tường do co giãn (gạch block), thẩm mỹ không “cổ điển” bằng gạch đỏ; tuổi thọ có thể lên đến 20-60 năm hoặc hơn nếu được thi công đúng kỹ thuật.
Ưu điểm
  • Độ bền & Chịu lực: Gạch block không nung có cường độ chịu lực cao, chịu được tác động thời tiết, an toàn hơn.
  • Cách âm & Cách nhiệt: Cấu trúc rỗng giúp giảm tiếng ồn và giữ không gian thoáng mát hơn.
  • Thi công nhanh & Tiết kiệm: Kích thước lớn, nhẹ hơn, giảm thời gian và chi phí nhân công; tiết kiệm vữa hơn (mạch vữa mỏng).
  • Thẩm mỹ & Hoàn thiện: Bề mặt phẳng, đẹp, có thể để mộc hoặc sơn trang trí, giảm chi phí trát tường.
  • Thân thiện môi trường: Gạch không nung giúp giảm khí thải carbon. 
Nhược điểm
  • Nứt tường: Dễ xảy ra hiện tượng nứt do co giãn nhiệt nếu không xử lý đúng cách.
  • Thẩm mỹ: Mẫu mã có thể không đa dạng hoặc không mang vẻ “cổ điển” bằng gạch nung truyền thống.
  • Chịu lực ngang: Gạch block có thể chịu lực phương ngang yếu hơn gạch nung truyền thống. 
Tuổi thọ
  • Tường rào gạch có tuổi thọ rất cao, có thể đạt 20-60 năm hoặc lâu hơn, đặc biệt với vật liệu hiện đại như gạch AAC/block, bền vững theo thời gian. 
Lưu ý khi chọn loại gạch
  • Gạch nung (đặc/lỗ): Gạch đặc chống thấm tốt, chịu lực cao, bền nhưng nặng, chậm thi công; gạch lỗ nhẹ hơn, rẻ hơn nhưng kém bền hơn.
  • Gạch block/AAC: Lựa chọn phổ biến hiện nay cho tường rào, ưu việt về tốc độ thi công, tiết kiệm chi phí và tính năng cách âm/nhiệt tốt, phù hợp với công trình thấp. 

Phân loại xây tường rào gạch

Phân loại tường rào gạch chủ yếu dựa vào loại gạch (gạch đỏ nung, gạch block không nung, gạch AAC), cấu trúc (tường đơn, tường đôi, tường kết hợp), mục đích (chịu lực, trang trí), và vật liệu bổ sung (cột bê tông, sắt). Các loại phổ biến bao gồm tường rào gạch block nhẹ (tiết kiệm móng, thi công nhanh), tường rào gạch đất nung truyền thống (bền chắc), và tường rào gạch trang trí (gạch thông gió kết hợp trụ, gỗ, sắt).
Phân loại theo loại gạch
  • Gạch đỏ nung (Gạch tuynel): Phổ biến, giá trung bình, cần thi công kỹ để đảm bảo mạch vữa và kết cấu, phù hợp tường rào nhỏ (tường 10) hoặc lớn (tường 20). Cần sử dụng gạch đặc để tăng độ bền cho tường mỏng.
  • Gạch block xi măng cốt liệu (Gạch không nung): Giá rẻ hơn gạch đỏ, chịu lực tốt, thi công nhanh hơn, có loại đặc và rỗng (3 lỗ, 4 lỗ) dùng cho tường 10, tường 20.
  • Gạch AAC (Gạch bê tông khí chưng áp): Giá cao hơn gạch block nhưng nhẹ, thi công siêu nhanh, tiết kiệm chi phí móng, bền bỉ, chống cháy, không cần tô trát, thích hợp cho tường rào có yêu cầu cao về thẩm mỹ và tốc độ. 
Phân loại theo cấu trúc và thiết kế
  • Tường rào đơn: Dày khoảng 105mm (tường 10), dùng cho tường rào có chiều cao, kích thước nhỏ.
  • Tường rào đôi: Dày khoảng 220mm (tường 20), xây hai lớp gạch, chắc chắn hơn, cách âm cách nhiệt tốt hơn.
  • Tường rào kết hợp:
    • Với trụ bê tông: Trụ bê tông đặt cách đều, tường gạch (thường là gạch thông gió) nằm giữa, tạo sự vững chãi và thoáng đãng.
    • Với gỗ/sắt: Kết hợp gạch thông gió với khung gỗ hoặc sắt, tạo vẻ tự nhiên, hiện đại hoặc cổ điển. 
Phân loại theo chức năng
  • Tường rào chịu lực: Thường là tường đôi hoặc gạch đặc, kết hợp trụ bê tông kiên cố, đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Tường rào trang trí: Sử dụng gạch thông gió, gạch AAC hoặc kết hợp vật liệu khác để tăng tính thẩm mỹ, phân chia không gian. 

Giá xây tường rào gạch

Giá xây tường rào gạch trọn gói và nhân công rất đa dạng, tùy loại gạch (ống, block), độ dày (100mm, 200mm), chiều cao và yêu cầu kết cấu (cột BTCT/gạch), dao động từ ~1.8 triệu/m dài cho hàng rào cơ bản (gạch ống, cột gạch) đến ~3.4 triệu/m dài cho kết cấu vững chắc (cột BTCT, tường dày 200mm). Chỉ nhân công có thể từ ~180.000đ – 350.000đ/m2 cho tường 10-20.
Giá trọn gói (vật tư + nhân công)
  • Tường rào gạch ống cơ bản: Khoảng 1.8 – 2.2 triệu VNĐ/m dài (cao 1.8m, có hoặc không có cột BTCT).
  • Tường rào gạch block (dày 100mm): Khoảng 1.8 – 2.7 triệu VNĐ/m dài (cao 2.5m, có cột BTCT).
  • Tường rào gạch block (dày 200mm): Khoảng 2.2 – 3.1 triệu VNĐ/m dài (cao 2.5m, có cột BTCT).
  • Tường rào có cửa sắt/cổng: Khoảng 800.000 – 1.100.000 VNĐ/m2. 
Giá nhân công
  • Nhân công xây tường rào gạch (theo m2):
    • Tường 10 (gạch ống): 180.000 – 250.000 VNĐ/m2.
    • Tường 20 (gạch ống): 250.000 – 350.000 VNĐ/m2.
    • Tường 10 (gạch block): 200.000 – 280.000 VNĐ/m2.
    • Tường 20 (gạch block): 280.000 – 400.000 VNĐ/m2.
  • Nhân công trát tường ngoài (theo m2): 75.000 – 95.000 VNĐ/m2. 
Lưu ý
  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, địa điểm, và yêu cầu cụ thể.
  • Các báo giá thường đã bao gồm nhân công và vật tư cơ bản, trừ các hạng mục đặc biệt như cửa cổng, cổng sắt, móng cột kiên cố. 

So sánh xây tường rào gạch với vật liệu khác

So với các vật liệu khác, tường rào gạch truyền thống bền chắc, thẩm mỹ cao, cách âm tốt nhưng chi phí cao, thi công chậm; trong khi bê tông lắp ghép rẻ hơn, nhanh hơn, tiết kiệm nhân công, gạch AAC (bê tông nhẹ) giảm tải trọng móng, thi công nhanh gọn; còn thép hộp hiện đại, thoáng đãng nhưng cần xử lý chống gỉ, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng về chi phí, tốc độ, độ bền và thẩm mỹ.
1. So sánh Tường rào Gạch (truyền thống & block)
  • Ưu điểm:
    • Độ bền, kiên cố: Rất chắc chắn, chống chịu tốt, cách âm, tăng riêng tư.
    • Thẩm mỹ: Vẻ đẹp cổ điển, sang trọng, dễ kết hợp thiết kế.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí: Cao hơn (vật liệu & nhân công).
    • Thi công: Chậm, tốn thời gian, cần thợ tay nghề cao, dễ phát sinh chi phí.
    • Gạch block: Cần tô trát, chống thấm, giá cao hơn gạch nung thông thường. 
2. So sánh với Tường rào Bê tông lắp ghép (N-EPS)
  • Ưu điểm:
    • Chi phí: Rẻ hơn gạch truyền thống 30-40% (vật tư & nhân công), tiết kiệm đáng kể.
    • Thi công: Siêu nhanh (gấp 3-4 lần), dễ dàng, ít lỗi, có thể dùng ngay.
    • Độ bền: Tương đương gạch cốt thép, chống thấm, chống lún tốt.
    • Thẩm mỹ: Bề mặt hoàn thiện sẵn, không tốn chi phí sơn/bả.
  • Nhược điểm: Vận chuyển có thể khó khăn hơn tùy kích thước tấm. 
3. So sánh với Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)
  • Ưu điểm:
    • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng móng, phù hợp cải tạo.
    • Thi công nhanh: Vữa chuyên dụng, tiết kiệm thời gian.
    • Chi phí: Gạch AAC rẻ hơn block, tổng chi phí hợp lý.
  • Nhược điểm: Độ bền kém gạch đặc, cần chống thấm tốt. 
4. So sánh với Tường rào Thép hộp
  • Ưu điểm:
    • Thẩm mỹ: Hiện đại, sang trọng, thoáng đãng.
    • Thi công: Nhanh, gọn.
  • Nhược điểm: Cần xử lý chống gỉ sét để đảm bảo độ bền. 
Kết luận:
  • Cần sự chắc chắn, cổ điển, ngân sách dư dả: Chọn Gạch truyền thống/Block.
  • Ưu tiên tiết kiệm chi phí, thi công nhanh, hiện đại: Chọn Bê tông lắp ghép.
  • Cần vật liệu nhẹ, giảm tải, thi công nhanh với gạch: Chọn Gạch AAC.
  • Yêu thích phong cách hiện đại, thoáng đãng: Chọn Thép hộp. 

Tại sao nên xây tường rào gạch

Nên xây tường rào gạch vì chúng mang lại độ bền vững, an toàn, bảo mật cao, chống chọi tốt với thời tiết, đồng thời có chi phí hợp lý và đa dạng về mẫu mã, thiết kế để tăng tính thẩm mỹ, tạo không gian riêng tư và an toàn cho gia đình, trẻ em, thú cưng, đồng thời cách âm hiệu quả. Gạch block không nung đặc biệt có ưu điểm về chịu lực, chống thấm, cách âm và thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
Lợi ích nổi bật:
  • Độ bền và kiên cố:
    • Chịu lực tốt, chống chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng, gió bão) mà không bị hư hại, xuống cấp như các vật liệu khác.
    • Tuổi thọ cao, có thể lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
  • An toàn và bảo mật:
    • Tạo hàng rào vật lý vững chắc, ngăn chặn xâm nhập trái phép, bảo vệ tài sản và gia đình.
    • Tạo không gian riêng tư, an toàn cho trẻ em và vật nuôi vui chơi.
  • Thẩm mỹ đa dạng:
    • Nhiều loại gạch (gạch block, gạch bông gió) có sẵn hoa văn đẹp, dễ dàng kết hợp với kiến trúc nhà hiện đại hoặc cổ điển, tạo điểm nhấn nghệ thuật.
    • Dễ dàng sơn sửa, trang trí theo ý thích.
  • Hiệu quả kinh tế:
    • Chi phí vật liệu và thi công có thể hợp lý hơn so với các loại hàng rào khác, đặc biệt khi dùng gạch không nung kích thước lớn giúp tiết kiệm vữa và thời gian.
  • Bảo vệ môi trường & Sức khỏe:
    • Gạch không nung (gạch block) thường thân thiện môi trường, không chứa hóa chất độc hại.
    • Cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh.
  • Dễ thi công:
    • Gạch block có trọng lượng nhẹ, kích thước chuẩn, giúp thi công nhanh, dễ dàng vận chuyển. 
Lưu ý khi xây dựng:
  • Phong thủy: Tránh đặt cổng rào song song cửa chính, không xây quá cao hoặc quá thấp (nên khoảng 1.5m-2m), và giữ khoảng cách hợp lý với nhà chính để tránh bí bách khí. 

Thuê thợ xây tường rào gạch

Thuê thợ xây tường rào gạch trọn gói là thuê đội thợ lo cả vật tư (gạch, cát, xi măng) và nhân công để hoàn thiện tường rào, tính theo mét vuông (m²), đảm bảo kỹ thuật, thẩm mỹ, độ bền và tiết kiệm chi phí sửa chữa; còn thợ uy tín là người thợ có tay nghề, kinh nghiệm, làm đúng kỹ thuật, đúng tiến độ, trung thực và có trách nhiệm, giúp công trình vững chắc, đẹp mắt.

1. Thuê Thợ Trọn Gói (Nhân công + Vật tư)
  • Định nghĩa: Bạn chỉ cần đưa ra yêu cầu (kích thước, kiểu dáng), nhà thầu hoặc thợ sẽ lo toàn bộ vật liệu xây dựng và công thợ, sau đó bàn giao công trình hoàn thiện.
  • Ưu điểm: Tiện lợi, không phải lo việc mua vật tư, có tính toán định mức hợp lý, trách nhiệm cao hơn.
2. Thợ Uy Tín Là Gì?
  • Chất lượng & Kỹ thuật: Xây đúng kỹ thuật, mạch vữa đều, tường thẳng, vững chắc, đảm bảo độ bền.
  • Kinh nghiệm: Có kinh nghiệm thực tế, hiểu rõ quy trình thi công móng, trụ, thân tường, tránh sai sót.
  • Thẩm mỹ: Thi công đẹp, phẳng phiu, đảm bảo tính thẩm mỹ cho hàng rào.
  • Trung thực & Trách nhiệm: Báo giá rõ ràng, sử dụng vật tư đúng cam kết, có trách nhiệm đến khi công trình hoàn thành.
  • Năng suất: Hoàn thành đúng tiến độ, có thể xây được 10-15m²/ngày tùy kinh nghiệm. 
3. Cách Chọn Thợ Uy Tín
  • Tham khảo: Tìm qua giới thiệu người quen, xem các dự án họ đã làm.
  • Hợp đồng rõ ràng: Thống nhất về giá, vật tư, tiến độ, điều khoản thanh toán.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết: Tách bạch chi phí nhân công và vật tư.
  • Kiểm tra công trình thực tế: Xem các công trình thợ đang thi công hoặc đã hoàn thành.
Thuê thợ uy tín và trọn gói giúp bạn có một hàng rào kiên cố, đẹp mắt mà không tốn nhiều công sức và chi phí phát sinh không đáng có. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 16 quận, 5 huyện và 1 thành phố trực thuộc (TP. Thủ Đức)

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.
error: Content is protected !!