Thứ Bảy, Tháng mười một 1, 2025
Thi Công Nội Ngoại Thất

Báo giá làm máng nước inox tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn 2026 theo mét dài hoàn thiện trọn gói

Báo giá làm máng xối thoát nước inox tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn 2025 – 2026 theo mét dài hoàn thiện trọn gói

Máng nước inox là gì?

Máng nước inox là hệ thống máng rãnh được làm từ thép không gỉ (inox) chuyên dùng để thu gom và dẫn nước mưa hoặc nước thải, thường được lắp đặt ở mái nhà hoặc các khu vực thoát nước trong công trình xây dựng. Nhờ chất liệu inox, sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ sét, ăn mòn và chịu được tác động của thời tiết, giúp bảo vệ công trình khỏi thấm dột và hư hại. 

Đặc điểm và công dụng

  • Chống ăn mòn và gỉ sét: Inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các vật liệu khác như tôn hoặc nhựa, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
  • Độ bền cao: Máng nước inox có khả năng chịu lực tốt, ít bị móp méo và có tuổi thọ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Thẩm mỹ cao: Sản phẩm mang đến vẻ ngoài hiện đại, sang trọng cho công trình và có thể được gia công theo nhiều kiểu dáng, kích thước khác nhau để phù hợp với từng thiết kế.
  • Thoát nước hiệu quả: Giúp dẫn nước mưa từ mái nhà xuống hệ thống thoát nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, tránh tình trạng ứ đọng, thấm dột tường và nền móng.
  • Dễ gia công: Chất liệu inox mềm dẻo, dễ dàng uốn cong và gia công theo nhiều hình dạng theo yêu cầu của mái nhà. 

Phân loại theo mác thép

  • Inox 304: Phổ biến và được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Inox 201: Một loại inox có giá thành phải chăng hơn.
  • Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn cả inox 304, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Inox 430: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không bằng inox 304 và 316. 

Phân loại máng nước inox?

Máng nước inox được phân loại theo vật liệu, kiểu dáng và mục đích sử dụng. Phân loại phổ biến nhất theo vật liệu là dựa trên các mác inox như inox 304 (cao cấp, bền bỉ), inox 201 (thẩm mỹ, độ bền trung bình), inox 316 (chống ăn mòn hóa chất tốt) và inox 430 (giá rẻ nhất, độ bền kém). Theo kiểu dáng, có máng dạng UV và tròn. Theo chức năng, có máng thoát nước, nắp rãnh, vỉ thoát sàn, mương thoát nước và hố ga thoát sàn. 

Phân loại theo vật liệu (mác inox)

  • Inox 304: Phổ biến nhất, có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp với đa số công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Inox 201: Giá thành rẻ hơn, có tính thẩm mỹ cao nhưng độ bền kém hơn 304, thường có tuổi thọ khoảng 5-7 năm.
  • Inox 316: Chống ăn mòn hóa chất tốt, chịu được điều kiện khắc nghiệt, giá thành cao và thường dùng cho các công trình đặc biệt.
  • Inox 430: Giá thành rẻ nhất, độ bền kém nhất, cần phải sửa chữa hoặc thay mới thường xuyên. 

Phân loại theo kiểu dáng

  • Máng xối dạng U: Kiểu dáng phổ biến, dễ lắp đặt và thu nước.
  • Máng xối dạng V: Thường được sử dụng ở các vị trí góc cạnh hoặc mái nhà có độ dốc lớn.
  • Máng xối tròn: Có tính thẩm mỹ cao, được sử dụng trong các công trình kiến trúc yêu cầu sự tinh tế. 

Phân loại theo mục đích sử dụng

  • Máng thoát nước inox: Dùng để dẫn nước mưa từ mái nhà xuống hệ thống thoát nước chung.
  • Nắp rãnh thoát nước inox: Bảo vệ hệ thống thoát nước khỏi rác thải và bụi bẩn.
  • Vỉ thoát sàn inox: Lắp đặt trên sàn nhà để thu gom nước thải.
  • Mương thoát nước inox: Dẫn nước từ khu vực này sang khu vực khác.
  • Ống thoát nước inox: Dẫn nước từ các khu vực nhỏ vào hệ thống thoát nước chính. 

So sánh máng inox và các chất liệu khác?

Máng nước inox vượt trội hơn các vật liệu khác như thép, nhôm và nhựa về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, nó có chi phí ban đầu cao hơn và việc thi công có thể phức tạp hơn một chút so với máng nhôm hoặc nhựa. Dù có nhược điểm này, tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài của máng inox làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
So sánh chi tiết với các vật liệu khác
Đặc điểm Máng nước Inox Máng nước Thép Máng nước Nhựa
Độ bền và tuổi thọ Rất cao, tuổi thọ có thể lên đến 20-50 năm trở lên. Chịu được tác động vật lý và thời tiết khắc nghiệt tốt. Thấp hơn inox, dễ bị gỉ sét, ăn mòn và mục nát sau 5-10 năm, đặc biệt khi tiếp xúc với hóa chất hoặc thời tiết xấu. Trung bình, khoảng 10-15 năm. Dễ bị giòn, vỡ và hư hỏng khi bị tác động mạnh, nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
Chống ăn mòn Cao, không bị ảnh hưởng bởi mưa axit hay hóa chất. Có các loại chuyên dụng (như inox 316) chống ăn mòn tốt hơn nữa trong môi trường khắc nghiệt. Kém, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc thời tiết khắc nghiệt. Kém hơn inox, chịu nhiệt và hóa chất có hạn.
Khả năng tạo hình & thi công Dễ uốn, dát mỏng theo yêu cầu thiết kế. Tuy nhiên, trọng lượng nặng hơn nhôm nên việc lắp đặt có thể phức tạp và cần nhiều công sức hơn. Khó thi công, dát mỏng và uốn cong theo ý muốn. Dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng. Tuy nhiên, việc điều chỉnh hướng của hệ thống thoát nước có thể khó khăn.
Thẩm mỹ Đẹp, sang trọng, giữ được độ sáng bóng lâu dài. Xỉn màu và mất thẩm mỹ theo thời gian do bị ăn mòn. Nhựa có thể bị ố màu, mất thẩm mỹ dưới tác động của môi trường.
Chi phí Cao hơn các vật liệu khác. Thấp hơn inox. Thấp hơn inox.
Trọng lượng Nhẹ hơn thép, nhưng nặng hơn nhôm. Nặng hơn nhôm và inox. Nhẹ hơn cả inox và thép.

Bảng giá máng xối nước inox

Giá làm máng nước inox trọn gói theo yêu cầu phụ thuộc vào chất liệu (201 hay 304), độ dày, quy cách (kích thước) và chi phí gia công, thi công. Máng inox 304 có giá cao hơn máng inox 201. Bảng giá tham khảo cho máng inox 304 có độ dày khoảng 1.0mm-1.2mm và chu vi mặt cắt từ 30cm đến 80cm dao động từ 250.000 VNĐ/m đến 620.000 VNĐ/m hoặc cao hơn.

Giá tham khảo máng nước inox (chưa bao gồm phí thi công và lắp đặt)

Quy cách (chu vi mặt cắt) Máng Inox 201 (VNĐ/m) Máng Inox 304 (VNĐ/m)
U300 (30cm) Khoảng 250.000 – 260.000 Khoảng 280.000 – 320.000
U400 (40cm) Khoảng 340.000 Khoảng 320.000 – 430.000
U500 (50cm) Khoảng 420.000 Khoảng 430.000 – 440.000
U600 (60cm) Khoảng 530.000 Khoảng 520.000 – 530.000
U800 (80cm) Liên hệ Khoảng 620.000
Lưu ý: Các mức giá này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp, độ dày vật liệu và yêu cầu thiết kế cụ thể của từng công trình.

Làm sao để nhận báo giá trọn gói chính xác? 

  • Cung cấp thông tin chi tiết về loại máng bạn cần.
  • Đưa ra yêu cầu cụ thể về chất liệu, độ dày, kiểu dáng, kích thước và chiều dài.
  • Yêu cầu báo giá trọn gói, bao gồm cả chi phí vật liệu, gia công và thi công lắp đặt (nếu có).
  • Liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc các xưởng gia công inox để nhận được báo giá chính xác nhất.

So sánh máng nước inox 201 và 304

Máng nước inox 304 có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt hơn, độ bền cao hơn và ít bị nhiễm từ, nhưng giá thành cao hơn. Ngược lại, máng nước inox 201 có giá thành rẻ hơn, cứng và bền hơn inox 304 ở một số khía cạnh cơ học, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn và dễ bị gỉ sét hơn nếu tiếp xúc với hóa chất.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hơn:
Đặc điểm Máng nước Inox 201 Máng nước Inox 304
Khả năng chống ăn mòn Kém hơn, dễ bị gỉ sét Rất tốt, chống ăn mòn tốt hơn
Khả năng kháng hóa chất Tiếp xúc nhẹ với axit, muối Không bị ảnh hưởng bởi axit, muối
Khả năng nhiễm từ Hút nam châm nhẹ Không hút nam châm hoặc rất ít
Độ bền & độ cứng Cứng và bền hơn về cơ học Bền hơn nhờ khả năng chống ăn mòn tốt
Thành phần hóa học Hàm lượng Niken thấp, Mangan cao Hàm lượng Niken cao, Crom cao
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Màu sắc Hơi xám, kém sáng bóng hơn Sáng bóng, màu bạc sáng
Nên chọn loại nào?
  • Chọn inox 304: Nếu bạn ưu tiên độ bền bỉ lâu dài, không muốn máng nước bị gỉ sét, đặc biệt khi lắp đặt ở những nơi có hóa chất, môi trường khắc nghiệt hoặc có ngân sách dư dả.
  • Chọn inox 201: Nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí, yêu cầu không quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn, và sản phẩm chỉ dùng trong điều kiện môi trường thông thường.

Máng xối inox giúp sử dụng hiệu quả lâu bền cho công trình

Có nên làm máng nước inox

Có, bạn nên làm máng nước inox vì nó có nhiều ưu điểm như độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và có tính thẩm mỹ cao, giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng thấm dột hiệu quả.

Ưu điểm của máng nước inox

  • Độ bền cao: Inox có tuổi thọ lâu dài, không dễ bị ăn mòn, gỉ sét hay hư hỏng bởi các tác động của thời tiết và hóa chất.
  • Chống ăn mòn tốt: Máng xối inox có khả năng chống ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi mưa axit, giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn mịn của inox giúp ngăn ngừa rêu mốc phát triển và việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng của inox mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình, phù hợp với nhà phố, biệt thự.
  • Dễ tạo hình và sửa chữa: Vật liệu này linh hoạt, dễ uốn cong theo yêu cầu thiết kế và thuận tiện trong quá trình sửa chữa, bảo trì.
  • An toàn cho sức khỏe: Inox là vật liệu an toàn, không giải phóng chất độc hại khi tiếp xúc với nước.

Lưu ý khi làm máng nước inox

  • Chọn loại inox phù hợp: Nên ưu tiên sử dụng các loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt như inox 304 cho các công trình dân dụng và inox 316 cho những môi trường khắc nghiệt hơn. Loại inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng dễ bị ăn mòn hơn nên không phù hợp cho các công trình lâu dài.
  • Độ dày của máng: Cần chọn độ dày phù hợp với công trình để đảm bảo khả năng chịu lực, tránh bị móp méo khi có tác động mạnh.

Thuê thợ làm máng nước inox

“Thuê thợ làm máng nước inox theo yêu cầu” là việc tìm và thuê thợ có chuyên môn để thiết kế, thi công và lắp đặt hệ thống máng nước bằng inox, tùy chỉnh theo đúng nhu cầu và thông số kỹ thuật cụ thể của công trình, bao gồm kích thước, độ dày, hình dạng và vị trí lắp đặt.
Dịch vụ này có nghĩa là bạn sẽ không mua các sản phẩm có sẵn mà yêu cầu thợ làm ra sản phẩm phù hợp với:
  • Mục đích sử dụng: Máng cho nhà ở, văn phòng (thường cần độ dày 0.8mm – 1.2mm) hoặc cho nhà xưởng, công trình công nghiệp (cần máng dày hơn, 1.5mm – 2mm để chịu tải trọng lớn hơn).
  • Thông số kỹ thuật: Chiều dài, chiều rộng, độ dày của máng, kiểu dáng, loại inox (ví dụ: inox 304).
  • Vị trí lắp đặt: Phù hợp với kiến trúc mái, tường và hệ thống thoát nước của ngôi nhà bạn.

Lợi ích của việc thuê thợ làm máng nước inox theo yêu cầu

  • Sản phẩm phù hợp: Đảm bảo máng nước vừa vặn và hoạt động hiệu quả nhất cho công trình của bạn.
  • Chất lượng cao: Thợ chuyên nghiệp sẽ đảm bảo chất lượng vật liệu và quy trình thi công.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Dễ dàng thay đổi thiết kế nếu cần trong quá trình thi công.

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Hiện nay, Thành phố Hồ Chí Minh nay được chia làm 22 Quận huyện & Thành phố Thủ Đức. Trong đó có 01 Thành phố, Quận và 05 Huyện, 259 Phường, 5 Thị Trấn và 58 Xã

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.

Mọi người cũng tìm kiếm
Giá máng xối nhựa
Giá máng xối tôn Hoa Sen
Giá máng xối inox 304 dày 1mm
Giá máng xối inox 304 dày 0 4 mm
Giá máng inox mái tôn
Máng xối nhựa
Mẫu máng xối đẹp
Giá máng nước inox 304

error: Content is protected !!