Giá thi công Trần panel tôn xốp 2026 Tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn Theo m2 trọn gói
Giá thi công Trần vách panel tôn xốp, phẳng, giật cấp giả gỗ 2025 – 2026 Tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn Theo m2 trọn gói
Thi công trần panel tôn xốp là gì?
Cấu tạo trần panel tôn xốp
- Hai mặt tôn: Bao gồm tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc hợp kim nhôm kẽm, được dập sóng ở mặt ngoài để tăng khả năng chịu lực và thoát nước, mặt trong có thể phẳng để đảm bảo thẩm mỹ.
- Lõi xốp: Lớp xốp EPS hoặc PU ở giữa có tác dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả nhờ cấu trúc ô kín của các hạt xốp.
- Lớp keo chuyên dụng: Ba lớp được liên kết với nhau bằng lớp keo dính chuyên dụng, tạo thành một khối vật liệu chắc chắn.
Ưu điểm nổi bật
- Cách nhiệt, chống nóng: Giúp giảm đáng kể nhiệt độ truyền từ mái xuống, tạo không gian mát mẻ và tiết kiệm năng lượng điều hòa.
- Cách âm: Giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa, tạo không gian yên tĩnh.
- Chống dột, chống cháy: Lớp tôn bảo vệ, khả năng chống cháy của lõi xốp EPS/PU giúp tăng cường an toàn cho công trình.
- Thi công nhanh chóng: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và chi phí.
- Đa dạng mẫu mã: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng (như vân gỗ) để phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Độ bền cao: Vật liệu bền, chống ăn mòn và có tuổi thọ cao nếu được bảo quản tốt.
Kích thước tấm panel
bao gồm các thông số chiều rộng, chiều dài, và độ dày. Kích thước tiêu chuẩn phổ biến là chiều rộng 950mm – 1000mm, độ dày 50mm – 150mm và chiều dài có thể lên đến 12m hoặc được cắt theo yêu cầu công trình để giảm mối nối và tiết kiệm chi phí.
Chi tiết kích thước tấm panel
-
- Chiều rộng (Khổ hiệu dụng): Là chiều rộng của tấm sau khi đã ghép nối, thường có các kích thước phổ biến như 950mm, 1000mm, 1150mm.
- Chiều dài: Thường được sản xuất theo yêu cầu của công trình để giảm thiểu mối nối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Chiều dài có thể lên tới 12m
hoặc thậm chí hơn, nhưng cần chú ý đến vấn đề vận chuyển và an toàn khi thi công. - Độ dày: Có nhiều lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, phổ biến là các mức 50mm , 75mm , 100mm , 125mm , 150mm. Độ dày này quyết định đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực của tấm.
Yếu tố cần lưu ý
- Độ dày của lớp tôn: Lớp tôn ở hai mặt ngoài của tấm cũng có độ dày khác nhau, thường từ 0.3mm đến 0.5mm.
- Lựa chọn kích thước: Việc lựa chọn kích thước panel phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của công trình. Ví dụ, các công trình kho lạnh có thể cần panel dày hơn để đảm bảo hiệu quả làm lạnh.

Các màu trần panel tôn xốp
- Các màu thông dụng:
- Trắng sữa
- Vàng kem
- Vân gỗ (bao gồm cả vân gỗ tự nhiên, cánh gián, sẫm màu, v.v.)
- Ghi xám
- Các màu khác:
- Xanh ngọc
- Xanh dương
- Đỏ
- Lưu ý:
- Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào bảng màu của nhà sản xuất.
- Một số màu có thể yêu cầu đặt hàng với số lượng lớn.
- Mặt trong và mặt ngoài của tấm panel có thể có màu sắc và kiểu dáng khác nhau.

Ứng dụng trần panel tôn xốp
Ứng dụng cụ thể của trần panel tôn xốp
- Chống nóng và cách nhiệt: Lõi xốp ở giữa giúp ngăn nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng sử dụng điều hòa.
- Chống ồn và cách âm: Cấu tạo ba lớp giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh và thanh bình cho công trình.
- Ứng dụng trong các công trình dân dụng:
- Nhà ở: Làm trần cho nhà ở, nhà tạm, văn phòng.
- Thương mại và dịch vụ: Sử dụng cho nhà hàng, khách sạn để tạo không gian thoải mái cho khách hàng.
- Ứng dụng trong công nghiệp:
- Nhà xưởng, nhà kho: Làm mái, vách ngăn, trần cho các nhà máy, nhà xưởng, nhà kho, giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn và tạo môi trường làm việc dễ chịu.
- Kho lạnh: Rất phù hợp cho việc xây dựng kho lạnh, kho trữ đông thực phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt tốt.
- Ứng dụng trong y tế, giáo dục:
- Phòng sạch: Được sử dụng để xây dựng các phòng sạch trong y tế, dược phẩm, điện tử vì dễ thi công và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
- Phòng thí nghiệm, phòng khám: Tạo môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ.
- Cơ sở giáo dục: Làm trần, vách ngăn cho phòng học, thư viện, căng tin trường học.
- Các công trình đặc biệt khác:
- Nhà thép tiền chế, nhà lắp ghép: Là giải pháp thi công hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- Lò sấy: Sử dụng cho các công trình lò sấy công nghiệp.

Báo giá thi công trần panel tôn xốp trọn gói
Chi tiết báo giá tham khảo:
- Trần Panel tôn xốp EPS (3 lớp: tôn – EPS – tôn):
- Dày 50mm: Khoảng 340.000 – 390.000 VNĐ/m2.
- Dày 75mm: Khoảng 360.000 – 420.000 VNĐ/m2.
- Dày 100mm: Khoảng 390.000 – 460.000 VNĐ/m2.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công:
- Độ dày của tấm panel: Tấm panel dày hơn sẽ có giá cao hơn.
- Loại vật liệu xốp: EPS, PU, Rockwool… sẽ có mức giá khác nhau.
- Chất lượng tôn: Độ dày, loại tôn (tôn lạnh, tôn xốp giả gỗ,…) sẽ ảnh hưởng đến đơn giá.
- Quy mô và độ phức tạp của công trình: Diện tích nhỏ, thiết kế phức tạp hoặc ở trên cao có thể tăng chi phí.
- Hệ khung xương và phụ kiện: Loại vật liệu sử dụng cho khung xương (sắt hộp, nhôm,…) và phào chỉ cũng làm thay đổi giá.

Ưu điểm nổi bật của tấm trần vách panel bạn nên biết
Ưu điểm
- Thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí: Trọng lượng nhẹ, thiết kế hèm khóa giúp lắp đặt, tháo dỡ dễ dàng, rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
- Cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Lõi xốp giúp hạn chế truyền nhiệt và giảm tiếng ồn, tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho điều hòa.
- Độ bền cao: Chống oxy hóa, chống ăn mòn, chống ẩm tốt (đặc biệt với bề mặt kim loại), và có tuổi thọ cao.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt trơn, nhẵn, sáng bóng, có thể sơn phủ hoặc kết hợp với các vật liệu trang trí khác để tạo không gian hiện đại.
- Thân thiện với môi trường: Nhiều loại panel có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm tài nguyên.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn ít bám bụi bẩn.
Nhược điểm
- Hạn chế về khả năng chịu lực: Khả năng chịu lực kém hơn tường gạch truyền thống, đặc biệt là theo phương ngang.
- Khả năng chống thấm: Một số loại panel giá rẻ có khả năng chống thấm kém, không phù hợp với khu vực ẩm ướt như chân tường, nhà vệ sinh.
- Hạn chế về tạo hình: Khó tạo hình theo các mẫu mã phức tạp, uốn cong hay cắt xén tùy tiện do cấu tạo sẵn của tấm panel.
- Hiệu quả cách nhiệt/cách âm chưa cao: Tỷ trọng lõi xốp PU/EPS khá thấp có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt, cách âm ở một số loại panel giá rẻ hoặc không có lõi đặc biệt.
- Yêu cầu lắp đặt chuyên nghiệp: Cần đội ngũ thi công có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.
- Chi phí ban đầu: Một số loại panel cao cấp có chi phí ban đầu cao hơn so với vật liệu truyền thống.

Có nên làm trần panel tôn xốp
Ưu điểm nổi bật
- Chống nóng, cách nhiệt tốt: Lớp xốp ở giữa có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu.
- Cách âm hiệu quả: Khả năng hấp thụ âm thanh tốt giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa lớn trên mái tôn.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành hợp lý so với các vật liệu truyền thống như thạch cao, hơn nữa còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa nhờ khả năng cách nhiệt.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Với cấu tạo nhẹ và các tấm được sản xuất sẵn, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Độ bền cao: Chống mối mọt, ẩm mốc, côn trùng và có độ bền lâu dài.
- Tính thẩm mỹ: Có nhiều màu sắc và mẫu mã đa dạng, giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Một số điều cần lưu ý
- Lựa chọn loại panel phù hợp: Tùy vào ngân sách và yêu cầu của công trình, bạn có thể chọn các loại lõi khác nhau như panel EPS, PU, bông khoáng, bông thủy tinh.
- Chú ý đến chất lượng sản phẩm: Chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng tấm panel và độ bền của công trình.

Quy trình thi công trần vách panel
1. Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng
- Khảo sát mặt bằng, đo đạc, xác định cao độ trần và đánh dấu vị trí lắp đặt khung xương.
- Kiểm tra hệ thống xà gồ để xác định chiều treo T của trần.
2. Lắp đặt khung xương
- Khoan lỗ hoặc sử dụng kẹp xà gồ để treo ty ren vào xà gồ mái.
- Lắp đặt tăng đơ vào ty ren để điều chỉnh và treo thanh T đỡ tấm panel. Đảm bảo thanh T vuông góc với chiều xà gồ.
- Lắp đặt phụ kiện V vào vị trí tiếp giáp với tường.
3. Lắp đặt tấm panel
- Cắt tấm panel theo kích thước yêu cầu.
- Lần lượt đặt các tấm panel vào khung xương, liên kết với nhau bằng ngàm và cố định bằng vít.
4. Xử lý mối nối và phụ kiện
- Lắp phụ kiện nhôm (thanh V, phào trần) vào các góc cạnh và mối nối để đảm bảo độ kín khít và thẩm mỹ.
- Bơm keo silicon vào các khe hở giữa các tấm panel và giữa tấm panel với phụ kiện để xử lý chống thấm.
5. Hoàn thiện
- Gỡ bỏ lớp nilon bảo vệ trên bề mặt tấm panel.
- Kiểm tra lại các vị trí liên kết, vít, và đảm bảo tất cả các mối nối đều được xử lý kín.
6. Vệ sinh và nghiệm thu
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt trần, loại bỏ bụi bẩn và keo thừa.
- Nghiệm thu công trình và bàn giao cho khách hàng.


Thợ thi công trần Panel tôn xốp
- Trần panel tôn xốp: Là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm phẳng, được sử dụng phổ biến cho các công trình hiện đại.
- Cấu tạo: Gồm 2 lớp tôn mạ (ví dụ: tôn mạ kẽm, tôn lạnh) ở mặt ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa như polyurethane (PU), Expanded Polystyrene (EPS).
- Tác dụng: Chống nóng, cách âm, cách nhiệt và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và tháo dỡ.
- Thuê thợ thi công: Là dịch vụ thuê những người thợ có kinh nghiệm để lắp đặt tấm panel tôn xốp một cách chính xác và đảm bảo kỹ thuật, giúp trần kín khít và phát huy tối đa công dụng cách nhiệt, cách âm.
Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:
- 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
- 1 Thị xã: Sơn Tây
- 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.
TPHCM Sài Gòn:
– 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.
Nội dung tìm kiếm khác
Trần tôn giả gỗ giá bao nhiêu 1m2
Báo giá trần tôn xốp 3 lớp
Trần tôn 1 lớp màu trắng
Giá trần tôn lạnh
Trần tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2
Giá trần tôn xốp
Trần tôn lạnh
Trần tôn 1 lớp giá bao nhiêu
